Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu Xiang An Cheng ngày 10/12
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | HẦM |
TTAN THANH | | 48 K | 206 T 741 | 4 T 307 | #4 |
SẮT KHOANH |
CHIN WELL | | 891 C | 1882 T 996 | 2 T 113 | # 1: 408 # 2: 84 # 3: 209 # 4: 190 |
CO WIN | | 217 C | 458 T 097 | 2 T 111 | # 3 |
THÉP HÌNH CÁC LOẠI |
MINH HOÀNG | Thép góc | 69 K | 202 T 724 | 2 T 938 | # 4 |
TIẾN LÊN | Thép U | 35 K | 104 T 227 | 2 T978 | # 4 |
THIẾT BỊ |
SAIGON SHIPBUILDING COMPANY LIMITED | | 19 Pcs | 195 T 676 | 10 T 299 | # 2 |
CONSTRUCTION CORPORATION NO1 | | 162 Pkgs | 267 T 686 | | # 2 |
THÉP TẤM KIÊN |
IPC COMPANY LIMITED | | 169 K | 929 T 924 | 5 T 503 | # 2 |
KY DONG | | 432 K | 3094 T 790 | 7 T 164 | # 4 |
TÂN NGHỆ AN | | 504 K | 3568 T 810 | 7 T 081 | # 3 |
TRUNG NAM | | 80 K | 557 T 390 | 6 T 967 | # 3 |
MINH THANH | | 160 K | 1131 T 505 | 7 T 072 | # 2 |
HOÀN PHÚC | | 136 K | 974 T 850 | 7 T 168 | # 2 |
THÉP TẤM TỜ |
ĐẠI NAM | | 58 Pcs | 352 T 364 | 6 T 075 | # 2 |
TOLE LANH |
NAM KIM | | 102 C | 998 T 050 | 9 T 785 | # 2 |
TOLE NÓNG |
TÂN NGHỆ AN | | 4 C | 113 T 950 | 28 T 488 | |
THÉP ỐNG + PHỤ KIỆN |
WACO | XINXING DUCTILE IRON PIPES, T-TYPE ISO 2531-1998, CLASS K9… Ống : Co ống : Phụ kiện: | 419 Pkgs 385 Pkgs 25 Pkgs 9 Pkgs | 312 T 963 | | # 3 |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu XIANG AN CHENG