Hàng sắp cập cảng TPHCM trên tàu CHRISTOPH S ngày 9/5/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
TOAN THANG | SẮT KHOANH | 973 COILS | 1994.820 |
TOAN THANG | SẮT KHOANH | 671 COILS | 1400.620 |
TOAN THANG | SẮT KHOANH | 689 COILS | 1439.800 |
MARUBENI- ITOCHU | SẮT KHOANH | 480 COILS | 993.140 |
DAI VIET | SẮT KHOANH | 336 COILS | 697.960 |
S M C | SẮT KHOANH | 1480 COILS | 3013.280 |
S M C | SẮT KHOANH | 936 COILS | 1954.840 |
S M C | SẮT KHOANH | 1942 COILS | 4063.220 |
KIM PHU THANH | SẮT KHOANH | 720 COILS | 1504.260 |
KIM PHU THANH | SẮT KHOANH | 701 COILS | 1462.640 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 1032 COILS | 2161.440 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 1966 COILS | 4106.700 |
VINA ONE | SẮT KHOANH | 436 COILS | 913.800 |
QH PLUS | SẮT KHOANH | 515 COILS | 1078.120 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 504 COILS | 1053.560 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 260 COILS | 523.440 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 230 COILS | 483.200 |
QUOC THAI | SẮT KHOANH | 216 COILS | 451.440 |
KHUONG MAI | SẮT KHOANH | 888 COILS | 1851.920 |
TAN HOAN LIEN | SẮT KHOANH | 447 COILS | 930.020 |
VAN THANH | SẮT KHOANH | 1358 COILS | 2837.260 |
D . A. T | SẮT KHOANH | 240 COILS | 500.560 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 240 COILS | 490.400 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 240 COILS | 489.160 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 240 COILS | 486.160 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 240 COILS | 492.880 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 240 COILS | 490.990 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 260 COILS | 530.770 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 240 COILS | 494.050 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 240 COILS | 490.790 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 240 COILS | 493.480 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 240 COILS | 493.910 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 380 COILS | 773.150 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 380 COILS | 777.340 |
THIEN PHU | SẮT KHOANH | 200 COILS | 407.190 |
TOAN THANG | THÉP TẤM RỜI | 245 PCS | 426.898 |
NAM VIET | THÉP TẤM | 208 BDLS | 967.570 |
FICO | THÉP TẤM | 192 BDLS | 868.744 |
FICO | THÉP TẤM | 20 BDLS | 96.770 |
FICO | THÉP TẤM | 40 BDLS | 192.965 |
NAM VIET | THÉP TẤM | 343 BDLS | 1574.320 |
NAM VIET | THÉP TẤM | 85 BDLS | 410.520 |
KHUONG MAI | THÉP TẤM | 11 BDLS | 48.298 |
NAM VIET | THÉP TẤM | 35 BDLS | 167.895 |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM | 203 BDLS | 969.165 |
TOAN THIEN | THÉP TẤM | 204 BDLS | 963.940 |
TEWOO (H.K) | TÔN NÓNG | 80 COILS | 1959.110 |
SEAH | TÔN NÓNG | 204 COILS | 3974.910 |
TỔNG CỘNG | 22270 PKGS | 54,950.415 |