B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU 352-VH/1 VIET THANH LONG AN 99 COILS 99 HOT ROLLED STEEL COIL 2,015.420 20.3T 352-VH/2 VIET THANH LONG AN 77 COILS 77 HOT ROLLED STEEL COIL 1,529.270 19.8T 352-VH/3 VIET THANH LONG AN 72 COILS 72 HOT ROLLED STEEL COIL 1,458.740 20.2T KOS03 VIET THANH STEEL 99 COILS 99 HOT ROLLED STEEL COIL 2,019.180 20.3T KOS04 SEA SAI GON 243 COILS 243 HOT ROLLED STEEL COIL 4,949.790 20.3T KOS05 VIET THANH LONG AN 96 COILS 96 HOT ROLLED STEEL COIL 1,951.540 20.3T KOS06 VIET THANH LONG AN 243 COILS 243 HOT ROLLED STEEL COIL 4,956.870 20.3T KOS07 IPC CO. 289 COILS 289 HOT ROLLED STEEL COIL 5,578.010 19.3T TOTAL 1218 24,458.820
( 2.0MM X 1219 )
( 2.0MM X 1219 )
( 2.0MM X 1219 )
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN