Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Lượng thép tồn kho các thị trường lớn Trung Quốc

Lượng thép tồn kho các thị trường lớn (tính đến ngày 25/1)

(Đơn vị: ngàn tấn)

SP

 

HRC

Tăng/Giảm so với tuần trước

CRC

Tăng/Giảm so với tuần trước

Tấm đúc

Tăng/Giảm so với tuần trước

Hoa Đông

Thượng Hải

1,456

15

386

3.68

317.04

4.37

 

Phúc Châu

12

0

11

0

7

-1.5

 

Hàng Châu

216

-5.5

57

5.2

77.40

0

 

Hợp Phì

7

0

6

0.7

9

0.02

 

Nam Kinh

82

1

38

0.01

68

0.01

 

Tề Nam

28

3

6

0.01

98

0.03

Hoa Trung

Tề Nam

70

10

6.8

0

29

0.01

 

Vũ Hán

172

5

28

0

51

0.01

Hoa Nam

Lạc Tùng

1,055

15

488

0.03

123

0.01

Tây Nam

Thành Đô

74

-2.1

25

0

34.5

2.4

 

Trùng Khánh

52

-1.7

22

0

25.7

0

Hoa Bắc

Bắc Kinh

28

1

21

0

37.1

0.014

 

Thiên Tân

418

6

54

0.01

99

0.01

 

Tây An

60

-1.5

18

-0.01

28

-0.03

Đông Bắc

Cáp Nhĩ Tân

53

3

4.5

0

10

0.01

 

Thẩm Dương

145

17

8.5

0

38

-0.01

Tổng cộng

 

3,928

65.2

1,178.8

9.63

1,051.74

5.354

(Sacom)

ĐỌC THÊM