Quốc gia/Khu vực | 8/2009 (tấn) | 8/2009 (US$) | 1-8/2009 (tấn) | 1-8/2009 (US$) |
Belgium | 125.411 | 200,460 | 1,889.961 | 1,628,857 |
Colombia | 0.000 | 0 | 0.223 | 300 |
Costarica | 0.663 | 1,503 | 0.663 | 1,503 |
Germany | 0.000 | 0 | 248.116 | 349,422 |
Holland | 87.320 | 59,378 | 3,230.237 | 2,001,308 |
Hong Kong | 6,335.257 | 4,666,011 | 38,960.117 | 29,720,141 |
Indonesia | 0.121 | 218 | 0.429 | 791 |
Japan | 2,443.875 | 1,909,237 | 7,847.825 | 6,524,046 |
Kazakhstan | 1,177.470 | 807,818 | 11,530.330 | 8,660,533 |
Malaysia | 0.000 | 0 | 0.166 | 772 |
Mexico | 0.000 | 0 | 0.555 | 14,619 |
Norway | 0.000 | 0 | 21.100 | 23,210 |
Singapore | 3.108 | 6,061 | 25.130 | 37,816 |
South Africa | 0.000 | 0 | 79.501 | 51,328 |
South Korea | 1,178.833 | 1,255,543 | 9,107.356 | 7,402,132 |
Taiwan Region | 708.100 | 1,024,704 | 4,260.061 | 6,645,046 |
Thailand | 30.263 | 44,411 | 241.824 | 350,743 |
UK | 36.314 | 28,285 | 952.777 | 656,448 |
US | 20.485 | 47,325 | 171.260 | 257,231 |
Tổng | 12,147.220 | 10,050,954 | 78,567.631 | 64,326,246 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN