Mặc dù chỉ đứng thứ 5 trong bảng xếp hạng về kim ngạch, nhưng nhóm hàng sắt thép xuất khẩu sang thị trường Philippines trong 9 tháng đầu năm nay lại tăng mạnh đột biến cả về lượng và trị giá, mặc dù giá xuất bình quân giảm so với cùng kỳ năm 2016.
Mặt hàng | 9T/2017 (USD) | 9T/2016 (USD) | So sánh (%) |
Tổng cộng | 2.106.445.688 | 1.669.657.642 | 26,16 |
điện thoại các loại và linh kiện | 316.692.427 | 180.683.523 | 75,27 |
máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác | 205.811.721 | 158.508.468 | 29,84 |
gạo | 196.445.451 | 143.894.558 | 36,52 |
clanke và xi măng | 153.251.940 | 133.451.140 | 14,84 |
sắt thép | 144.872.214 | 9.887.148 | 1.365,26 |
máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện | 129.632.979 | 146.686.124 | -11,63 |
hàng thủy sản | 88.243.767 | 55.294.366 | 59,59 |
cà phê | 79.982.967 | 85.638.885 | -6,6 |
hàng, dệt may | 64985078 | 59.100.818 | 9,96 |
phương tiện vận tải và phụ tùng | 62637963 | 49.716.248 | 25,99 |
sản phẩm từ chất dẻo | 52.003.924 | 41.983.020 | 23,87 |
SP hóa chất | 45.839.830 | 35.156.360 | 30,39 |
giày dép các loại | 39.329.131 | 34.440.484 | 14,19 |
dây điện và dây cáp điện | 24040567 | 21.041.522 | 14,25 |
xơ, sợi dệt | 22.025.013 | 23.327.834 | -5,58 |
nguyên phụ liệu dệt, may, da giày | 19.631.598 | 16.763.567 | 17,11 |
TĂGS & nguyên liệu | 16.266.111 | 14.207.169 | 14,49 |
kim loại thường khác và sp | 15.563.640 | 9.485.206 | 64,08 |
bánh kẹo | 15274699 | 11.626.615 | 31,38 |
hạt tiêu | 13.998.411 | 53.045.445 | -73,61 |
sắn và sản phẩm | 13.879.354 | 12.676.972 | 9,48 |
hóa chất | 12326480 | 10.791.927 | 14,22 |
sản phẩm từ sắt thép | 9.516.321 | 11.180.299 | -14,88 |
sản phẩm gốm, sứ | 9.468.416 | 7.870.357 | 20,3 |
chất dẻo nguyên liệu | 9.427.144 | 11.148.726 | -15,44 |
máy ảnh, máy quay phim và linh kiện | 8895740 | 10.793.664 | -17,58 |
giấy và các sản phẩm từ giấy | 8.642.198 | 5.419.181 | 59,47 |
hạt điều | 6.842.004 | 6.734.231 | 1,6 |
phân bón | 6.179.292 | 18.810.470 | -67,15 |
thủy tinh và các sp | 5.537.386 | 9.347.306 | -40,76 |
than đá | 2.585.208 | 7.032.500 | -63,24 |
chè | 821.375 | 1.457.546 | -43,65 |
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ | 445.269 | 763.009 | -41,64 |