Sản lượng-xuất-nhập khẩu thép Trung Quốc tháng 04
Theo số liệu của Hiệp hội Gang Thép Trung Quốc công bố vào ngày 09/05/2011, sản lượng thép thô theo ngày của các thành viên trong Hiệp hội đạt 1,64 triệu tấn trong tháng 04, tăng 1,2% so với tháng 03, trong khi sản lượng thép thô trên toàn quốc theo ngày tính đến cuối tháng qua đạt 1,9 triệu tấn, tăng 1,9% so với tháng trước đó.
Còn theo một báo cáo khác của tổng cục Hải quan Trung Quốc, xuất khẩu thép thành phẩm của nước này trong tháng 04 đã trượt giảm 2,85% so với tháng 03 xuống 4,77 triệu tấn. Nhập khẩu quặng trong tháng 04 cũng giảm 11,10% xuống mức 52,88 triệu tấn từ mức 59,48 triệu tấn trong tháng 03.
Số liệu thống kê như sau
| Tháng 04/2011 | | 04 tháng đầu năm 2011 | | 04 tháng đầu năm 2010 | | Thay đổi theo năm | |
Sản phẩm | 10,000 tấn | 1,000 USD | 10,000 tấn | 1,000 USD | 10,000 tấn | 1,000 USD | Về lượng (%) | Về chất (%) |
Nhập khẩu | | | | | | | | |
Quặng | 5,288 | 8,484,603 | 23,002 | 36,250,363 | 21,013 | 21,515,784 | 9.5 | 68.5 |
Thép bán thành phẩm | 3 | 56,121 | 22 | 241,749 | 22 | 183,143 | -0.1 | 32 |
Thép thành phẩm | 137 | 1,930,617 | 555 | 7,382,054 | 561 | 6,453,983 | -1 | 14.4 |
Xuất khẩu | | | | | | | | |
Than | 138 | 270,976 | 716 | 1,258,684 | 741 | 652,308 | -3.4 | 93 |
Than cốc và bán cốc | 48 | 221,385 | 168 | 762,372 | 37 | 149,821 | 352.6 | 408.9 |
Thép bán thành phẩm | 0 | 121 | 0 | 1085 | 1 | 6856 | -88.4 | -84.2 |
Thép thành phẩm | 477 | 4,835,490 | 1528 | 15,266,041 | 1301 | 9,992,032 | 17.4 | 52.8 |