Mặt hàng | ĐVT | Cảng, cửa khẩu |
Thép hình H cán nang, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim 198x99x4.5x7 | 505,01 USD/tấn | Cảng Tân Thuân (Hồ Chí Minh) |
Thanh thép không gỉ hình tròn f22 c3604 | 621,6 JPY/kg | Cảng Hải Phòng |
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn 0.5x1219mm | 860 USD/tấn | Cảng Vict |
Thép cán nóng dạng cuộn (mới 100%, không phủ, không mạ, không tráng kẽm) | 585,64 USD/tấn | Hải quan Cửa khẩu Bến Lức |
Bột bã ngô, nguyên liệu SXTĂ gia súc | 194,00 USD/tấn | Cảng Hải Phòng |
Bột gan cá mực, nguyên liệu SXTĂ thuỷ sản | 550,00 USD/tấn | Cảng Hải Phòng |
Cám từ lúa mỳ (Dạng viên) | 186,00 USD/tấn | Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu) |
Khô dầu đậu nành (Protein: 47,38%) | 396,00 USD/tấn | CẢng Phú Mỹ (Vũng Tàu) |
Bột xương cá (Protein > 52%, Moisture < 10%) | 452,65 USD/tấn | Cảng Vict |
Gạch ốp tường 200x250 mm Metro WT White 8x10PM | 2,6 USD/m2 | Cảng Hải Phòng |
Gạch ốp tường 200 x 250mm Straight WT White 8x10PM | 2,6 USD/m2 | Cảng Hải Phòng |
Anh đào tươi size 24-26 (5 kg/thùng) | 79,72 USD/thùng | Sân bay Quốc tế Nội Bài |
Bí đỏ quả tươi TQSX | 60 USD/tấn | CK Lao Cai (Lao Cai) |
Cà rốt củ tươi | 120 USD/tấn | CK Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Gỗ thông xẻ đã sấy 55x200x2.5-49 | 178,77 USD/m3 | Tân Cảng (Hồ Chí Minh) |
Kali Clorua – Phân bón dùng trong NN | 403 USD/tấn | ICD Phước Long Thủ Đức |
Nhựa phế liệu | 1000 VND/kg | Cảng Kỳ Hà (Quảng Nam) |
Phân bón DAP (NH4)2H2PO4, N17%; P2O546%Min | 362 USD/tấn | Ga Hà Nội |
(Vinanet)