Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (USD) | Cảng, cửa khẩu | PTTT |
Thép phế HMS 1&2 dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với QĐ12/2006-BTN&MT | tấn | 454 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép không hợp kim dạng cuộn có chiều rộng trên 600mm, đợc mạ kẽm bằng phơng pháp nhúng nóng. Kích thớc: 0.54-0.81mm x 909-2031mm x C | tấn | 635 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CFR |
Phế liệu mãnh vụn sắt thép ( Đoạn thanh, đoạn ống, đầu ống, đầu cắt, sợi, lon ép | tấn | 280 | Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang) | DAF |
Thép tấm cán nóng dạng cuộn, hàng không hợp kim, cha tráng phủ mạ, sơn, hàng mới 100% KT: 1.7MM - 2.9MM X 615MM - 2318MM X COIL. Theo tiêu chuẩn JIS G 3131 - SPHC | tấn | 590 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép phế HMS 1&2 dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với QĐ12/2006-BTN&MT | tấn | 433 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép cán nóng dạng tấm(cha tráng phủ mạ, không hợp kim) dầy 16mm,rộng 2000mm,dài 6000mm (55tấm) | tấn | 610 | Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) | CIF |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Sezi 1.0 mm x 1240mm x cuộn mới 100% | tấn | 1,790 | Cảng Hải Phòng | CIF |
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206 | tấn | 450 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CFR |
Thép tấm không hợp kim đợc cán phẳng, mạ kẽm bằng phơng pháp điện phân, cha sơn quét vécni hoặc phủ plastic, cha ngâm tẩy gỉ dầu, dạng cuộn tròn, hlc<0,6%tl, kt: 1.0 x601mm | tấn | 2,750 | Cảng Hải Phòng | CIF |
Thép không gỉ dạng thanh 201/2B cán nguội mới 100%(12mm x 6000mm) | tấn | 1,820 | Cảng Hải Phòng | CIF |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn Grade JSLU2D,2B : (0,8 - 1,0)MM X (1219 - 1240)MM X Cuộn /mới 100%. | tấn | 1,360 | Cảng Hải Phòng | CIF |
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206 | tấn | 437 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CFR |
Thép tấm cán nóng dạng tấm, hàng không hợp kim, cha tráng phủ mạ, sơn, hàng mới 100% KT 1.2MM - 2.9MM X 600MM - 1524MM X 1400MM - 3100MM | tấn | 513 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép không gỉ (INOX) dạng thanh tròn, không gia công quá mức cán nóng TP304 - ASTM A276, 83.0 x 6920-6920mm (Hàng mới 100%) | tấn | 3,780 | Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh) | CIF |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, cha dát phủ mạ tráng, cha ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 2.3 x 1240 mm | tấn | 664 | Cảng POSCO (Vũng Tàu) | CFR |
Thép cuộn cán nóng không gỉ - Hot rolled stainless steel sheet in coil 5.0mm x 1234mm x Coil | tấn | 1.112 | Cảng Thép miền nam (Vũng Tàu) | CIF |
Sắt phế liệu và mảnh vụn | tấn | 160 | Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình) | DAF |
Thép không hợp kim cán phẳng đợc mạ kẽm bằng phơng pháp điện phân 1.5mmx1219mm | tấn | 865 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CIF |
Thép phế HMS 1&2 dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với QĐ12/2006-BTN&MT | tấn | 430 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép cán nóng dạng cuộn qui cách 1,62-14mmx2100mm below. Hàng không phủ,mạ, tráng, không hợp kim. qui cách không qui chuẩn | tấn | 551 | ICD Phớc Long Thủ Đức | CFR |
Thép lá cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t2.00 x w1219)mm | tấn | 658 | Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) | CFR |
Thép silic kỹ thuật điện Cold Rolled Grain Oriented Electrical Steel NV27S-120 0.27mm x 840-1000mm x cuộn, mới 100% | tấn | 2.800 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CFR |
Thép cuộn cán nóng không tráng phủ, mạ sơn không hợp kim mới 100% KT : 2.3 x 1250 mm x C, tiêu chuẩn : JIS G3131 SPHC | tấn | 660 | Cảng Hải Phòng | CFR |
thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, kích thớc 0.5mm x1219mm X COIL, hàng mới 100% | tấn | 2,505 | Cảng Hải Phòng | CIF |
Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phơng pháp điện phân, có quét phủ plastic, dạng cuộn cha ngâm tẩy gỉ dầu, hlc<0.6% tl, kt: 0.77 x144mm | tấn | 810 | Cảng Hải Phòng | CIF |
Thép thanh tròn, không hợp kim, cán nóng, loại SCM435H, kích thớc: 40mm x 6000mm, cha qua rèn, không có răng khía, khó cắt gọt. | tấn | 1.500 | Cảng Hải Phòng | CIF |
Thép phế liệu đợc cắt phá từ thiết bị máy móc, vật liệu kết cấu thép ( dạng thanh, mảnh, đầu mẩu ). Phù hợp với QĐ12/QĐ - BTNMT. | tấn | 400 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép lá không hợp kim mạ crom ,độ dày 0,18mm - 0,21mm, khổ :826mm - 918mm , mới 100% , TFS DR-amp;SR Prime Excess Disposition coils | tấn | 970 | ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) | CNF |
Nguông tin: Vinanet