Mặt hàng | ĐVT | Giá | Cửa khẩu |
Thép phế liệu HMS ½ 80:20 (thanh, đoạn, ống..) | USD/tấn | 330 | Cảng Đà Nẵng |
Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn 0,6 x (1000-1500)mm | USD/tấn | 978,2 | Cảng Hải Phòng |
Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn 0,7 x (1000-1500)mm | USD/tấn | 855,4 | Cảng Hải Phòng |
Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn 0,8 x (1000-1500)mm | USD/tấn | 848,36 | Cảng Hải Phòng |
Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn 1,0 x (1000-1500)mm | USD/tấn | 822,36 | Cảng Hải Phòng |
Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn 1,2 x (1000-1500)mm | USD/tấn | 1036,78 | Cảng Hải Phòng |
Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn (50JN470*A1-U) | USD/tấn | 977.7 | Cảng Hải Phòng |
Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn (50JN1000*A1-U) | USD/tấn | 807,66 | Cảng Hải Phòng |
Thép không gỉ | USD/kg | 2,85 | Cảng Phú Mỹ Vũng Tàu |
Dây thép cuộn hợp ki, SCM 420RCH phi 5,50mm | USD/kg | 1,04 | Cảng TânThuận Đông (TPHCM) |
(Vinanet)