Tham khảo giá thép nhập khẩu ngày 21/5/2010
Thép không gỉ 3.0mm | USD/kg | 0.75 | Chi cục HQ Hưng Yên |
Phôi thép 5SP/PS (120x120x12000mm) (C>0.25%) | USD/tấn | 539 | CK Cảng Phú Mỹ Vũng Tàu |
Thép tròn cán nóng dạng thanh, không hợp kim, có gân, không tráng kẽm (10->25)*12000mm | USD/tấn | 550 | Cảng Sài gÒn KV III |
Tấm thép hợp kim 601 kích thước 16mmTx2400mmWx5770mmL (Alloy 601 UNS N 06601 Plate to Asme SB 168) | USD/kg | 47.89 | HQ Nhơn Trạch Đồng Nai |
Tấm thép hợp kim 601 kích thước 2mmTx2400mmWx5770mmL (Alloy 601 UNS N 06601 Plate to Asme SB 168) | USD/kg | 47.45 | HQ Nhơn Trạch Đồng Nai |
Vinanet