Chủng loại | Đơn giá (USD/tấn) | Cảng, cửa khẩu | PTTT |
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 11mm | 847.03 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CIF |
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 7.5mm | 912.74 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CIF |
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 8.5mm | 909.55 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CIF |
Dây thép cacbon cao trên 0.6%: D= 0.7mm | 960.00 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CIF |
ống thép không hàn chịu áp lực Q 10 dày 1.5 mm x 6000 - 80000mm mới 1ô% do TQSX | 1,148.23 | Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) | DAF |
Thép tấm cán nóng, ko hợp kim, ko tráng phủ mạ, t/c Q345B, kt (5.0x1500x6000)mm | 505.29 | Ga Hà nội | DAF |
(Vinanet)