Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (USD) | Cảng, cửa khẩu | PTTT |
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không tráng phủ mạ, hợp kim, size ( 3.0 - 11.8 ) x 1500 x coil x mm . Theo tiêu chuẩn SS400B, Hàng loại 1 , hàng mới 100% | tấn | 633 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 410-BA (0.36mm x 620mm x coil) (hàng mới 100%) | tấn | 1,190 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CIF |
Thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn, kích thớc 3.91mm x 1280mm x Coil, hàng mới 100% | tấn | 2,700 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp với quyết định 12/2006 QĐBTNMT | tấn | 433 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp với quyết định 12/2006 QĐBTNMT | tấn | 446 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép tấm cán nóng ASTM A36 (không gia công quá mức cán nóng): 8x1500x6000mm | tấn | 796 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CIF |
Nguồn tin: Vinanet