Các doanh nghiệp nhập khẩu thép và phôi thép trong tháng 11/2009 đạt kim ngạch trên 2 triệu USD.
Doanh nghiệp nhập khẩu | Thị trường Nhập khẩu | Trị giá (USD) |
Công ty TNHH Posco - Việt Nam | Hàn Quốc | 25.393.045 |
Công ty Cổ Phần thép Pomina | Thổ Nhĩ Kỳ, Mỹ | 21.430.282 |
Cty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thép Việt | Nga, Thổ Nhĩ Kỳ | 18.130.763 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép Vina Kyoei | Đài Loan, Malaysia, Nhật Bản | 14.006.445 |
Công Ty Cổ Phần Thép Việt Thành Long An | Thổ Nhĩ Kỳ, Nam Phi, Nga, Trung Quốc | 13.922.724 |
Công ty Cổ phần thép Việt ý | Thổ Nhĩ Kỳ, Brazil | 13.386.796 |
Cty TNHH Sắt thép Vinh Đa | Malaysia, Đài Loan | 12.495.475 |
Công ty cổ phần thép Hoà Phát | Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Quốc, Italy | 10.693.983 |
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen | Brazil, Nhật Bản | 10.627.901 |
Công Ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc | Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Canada | 10.481.892 |
Công ty Cổ Phần SUN STEEL | Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan | 9.660.036 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tôn Hoa Sen | Brazil | 7.720.641 |
Công ty CP xuất nhập khẩu máy & phụ tùng | Nga, Singapore, Trung Quốc | 7.653.290 |
Công ty TNHH Posco VST | Hàn Quốc | 7.131.312 |
Cty Cổ phần Hữu Liên á Châu | Nga, Trung Quốc, Đài Loan | 6.759.556 |
Công ty cổ phần thương mại Thái Hưng | Nga | 6.148.642 |
Cty TNHH Thép Trường Giang | Nga, Nam Phi, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha | 6.124.250 |
Công Ty Cổ Phần SX và TM Nguyễn Minh | Nga, Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ | 6.117.350 |
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER | Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc | 5.620.838 |
Công Ty TNHH WONDERFUL Sài Gòn ELECTRICS | Philippines,Nhật Bản, Hồng Kông | 5.575.904 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu than - TKV | Ukraine, Nga | 5.560.849 |
Công ty TNHH Bluescope Steel Việt Nam | Đài Loan, Thái Lan, Australia | 5.234.412 |
Công ty TNHH TM và sản xuất Nam Phát | Hàn Quốc | 5.116.664 |
Công ty TNHH 1TV đóng tàu Hạ Long | Trung Quốc | 4.793.813 |
Cty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN VN | Hàn Quốc, Đức, Canada | 4.776.007 |
Công ty TNHH Thương mại Thái Hưng | Nga | 4.623.750 |
Cty Cổ phần Thép Đại Nam | Trung Quốc, Hồng Kông, Thuỵ Sỹ, Đài Loan | 4.501.904 |
Công ty cổ phần B.C.H | Nga | 4.491.666 |
Cty cổ phần vận tải & thương mại đường sắt | Trung Quốc | 3.812.957 |
Cty TNHH M và Sản Xuất Tôn Phước Khanh | Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản | 3.683.506 |
Công ty TNHH sản xuất cơ khí Tiến Đạt | Trung Quốc, Đài Loan, ấn Độ, Nhật Bản | 3.468.973 |
Chi nhánh Tổng Công ty Thăm Dò Khai Thác Dầu Khí Tại Vũng Tàu | Singapore, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Australia | 3.367.494 |
Công ty cổ phần quốc tế Sơn Hà | Đài Loan, Hồng Kông, Hàn Quốc, Trung Quốc | 3.300.605 |
CN Cty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên-TCT Thăm Dò Khai Thác Dầu Khí (TP.Hà Nội) | Nhật Bản, Mỹ,Singapore, Hàn Quốc, Anh… | 3.277.748 |
Công ty TNHH Thép Việt Nga | Nga, Nhật Bản, Australi… | 3.265.944 |
Cty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam | Hàn Quốc, Trung Quốc, ả Rập… | 3.203.586 |
Công ty liên doanh sản xuất thép VINAUSTEEL | Nga, Đài Loan | 3.185.010 |
Cty TNHH Thương mại Thép Toàn Thắng | Ukraine, Trung Quốc, Nga, Hàn Quốc | 3.165.591 |
Công ty TNHH CS Wind Việt Nam | Mỹ, Indonesia, Hàn Quốc… | 3.095.071 |
Công ty TNHH Baw Heng Steel Việt Nam | Trung Quốc, Đài Loan | 3.067.023 |
Công ty TNHH thương mại Vĩnh Long | Trung Quốc | 3.002.367 |
Cty TNHH Thương Mại Thép Việt Kim | Ukraine | 2.860.148 |
Cty TNHH Thép Kỳ Đồng | Nga, Đài Loan, Hàn Quốc | 2.844.387 |
Cty TNHH TM và SX Cẩm Nguyên | Trung Quốc | 2.833.114 |
Cty TNHH sản Xuất và TM Thép Nguyễn Minh | Nhật Bản | 2.789.658 |
Cty Cổ Phần CN CO- WIN FASTENERS VN | Trung Quốc,Đài Loan, Nhật Bản | 2.771.958 |
Cty TNHH Perstima (Việt Nam) | Nhật Bản | 2.752.634 |
(Vinanet)