Product name | | | Specification | | |
Stainless steel coil | | 304/2B | 2.0*1500mm | 17500 | Zhang Pu |
Stainless steel coil | Wuxi | 304/2B | 2.0*1219mm | 14550 | |
Stainless steel coil | Wuxi | 304/NO.1 | 10*1500mm | 15500 | |
Stainless steel coil | Wuxi | 316L/2B | 2.0*1219mm | 20700 | |
Stainless steel coil | Wuxi | 201/2B | 2.0*1219mm | 9100 | Lianzhong |
Stainless steel coil | Wuxi | 430/2B | 0.4*1219mm | 10050 | |
Stainless steel coil | Foshan | 304/2B | 2.0*1219mm | 16000 | Zhang Pu |
Stainless steel coil | Foshan | 304/NO.1 | 10*1500mm | 16500 | |
Stainless steel coil | Foshan | 430/2B | 2.0*1219mm | 10850 | |
Stainless steel coil | Foshan | 430/NO.1 | 3.0*1219mm | 6950 | |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN