Product name | Market | Material | Specification | Price | Price rise and fall |
Stainless steel coil | Wuxi | 304/2B | 2.0*1219*2438 | 20650 | 100 |
Stainless steel coil | Shenyang | 430/2B | 1.0*1219*2438 | 10900 | 0 |
Stainless steel coil | Wuxi | 316L/2B | 2.0*1219*2438 | 28450 | 0 |
Stainless steel coil | Foshan | 430/2B | 1.0*1240*C | 11050 | 0 |
Stainless steel coil | Wuxi | 430/2B | 0.4*1219mm | 12350 | -50 |
Stainless steel coil | Foshan | 304/2B | 2.0*1219*C | 22800 | 0 |
Stainless steel coil | Shenyang | 304/2B | 0.5*1219*2438 | 22400 | 0 |
Stainless steel coil | Wuxi | 201/2B | 2.0*1240*C | 12250 | 0 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN