| Product name | | Specification | | | |
Shanghai | Hot rolled coil | Q235 | 2.0*1250*C | 4460 | 20 | Handan Iron and Steel |
| Hot rolled coil | Q235 | 2.75*1500*C | 4300 | -10 | Tang Gang |
Shanghai | Carbon plate | Q235B | 14-20 | 4510 | 0 | Ma Gang |
| Carbon plate | Q235 | 14-20 | 4480 | 0 | Handan Iron and Steel |
| Carbon plate | Q235B | 16-20 | 4250 | 0 | Tian Gang |
Shanghai | Cold rolling | ST12 | 1.0*1250*2500 | 4800 | 0 | Angang |
| Cold rolling | ST12 | 1.0*1250*2500 | 4740 | 20 | Angang |
Canton | Cold rolling | ST12 | 1.0*1250*2500 | 4870 | 0 | Angang |
Shanghai | Low alloy plate | Q345B | 14-20 | 4730 | 0 | Ma Gang |
Shanghai | Hot rolling | SPHC | 3.0*1250*C | 4280 | 0 | Baosteel |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN