I.Tỷ giá và lãi suất Ngân hàng
Tỷ giá: Ngân hàng Nhà nước tăng tỷ giá trung tâm 5 đồng, lên 24.898 đồng/USD. Giá USD tại các ngân hàng thương mại tăng nhẹ 20 đồng, ACB mua vào lên 25.680 - 25.710 đồng, bán ra 26.060 đồng; Vietcombank mua vào 25.670 - 25.700 đồng, bán ra 26.060 đồng.
Lãi suất: Lãi suất ngân hàng hôm 18/4/2025 ghi nhận việc nhà băng vội tăng lãi suất huy động trở lại sau khi vừa hạ trước đó. Động thái này hoàn toàn bất ngờ, nhất là trong bối cảnh NHNN đang kêu gọi các NHTM giảm lãi suất.
Một số ngân hàng đã điều chỉnh biểu lãi suất huy động với các động thái trái chiều, chủ yếu tăng nhẹ ở kỳ hạn ngắn. Sự thay đổi này diễn ra đồng thời với đà tăng của giá vàng trong nước, cho thấy mối liên hệ giữa dòng tiền nhàn rỗi và các kênh đầu tư trú ẩn.
II. Hàng nhập khẩu tuần 16
LOẠI HÀNG | KHỐI LƯỢNG (tấn) |
TÔN NÓNG | 101.278,786 |
CUỘN TRƠN | 22.266,392 |
THÉP MẠ | 24.772,095 |
TÔN NGUỘI | 1.063,084 |
THÉP HÌNH | 9.946,308 |
THÉP TẤM | 36.407,487 |
THÉP KHOANH | 9.180,267 |
TÔN BĂNG | 5.930,04 |
THÉP ỐNG | 4.356,211 |
SẮT CÂY | 8.178,354 |
CUỘN CÁN NÓNG KHÔNG GỈ | 1.760,78 |
CUỘN CÁN NGUỘI KHÔNG GỈ | 41,105 |
III. Bảng tổng hợp giá chào về Việt Nam tuần 16
Loại hàng | Xuất xứ | Giá (USD/tấn) | Thanh toán |
HRC SAE1006 | INDONESIA | 515-520 | CFR |
HRC SAE1006 | MALAYSIA | 520 | CFR |