Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Thông báo Giá cán thép áp dụng từ ngày 28/03/2013

 THÔNG BÁO GIÁ THÉP CÁN

ÁP DỤNG TỪ NGÀY 28/03/2013
Loại sản phẩm
Mác thép
Giá bán chưa VAT
Giá bán có VAT 10%
Nơi nhận hàng
Thép Cuộn
Ø6
Ø8
CT2
-
15.260.000
15.210.000
16.786.000
16.731.000
Thép Miền Nam, Biên Hòa
Ø5,5
Ø6
Ø7 – Ø8
Ø10 – Ø20
CT3
CB 240 – T
-
-
15.220.000
15.220.000
15.170.000
15.460.000
16.742.000
16.742.000
16.687.000
17.006.000
Thép Miền Nam, Biên Hòa
Thép thanh trơn
D10- D25
CT3 CB 240- T
15.520.000
17.072.000
Thép Miền Nam, Biên Hòa
Thép thanh vằn
D10
D12 – D32
D36
CT3
CB 300-V
-
15.320.000
15.170.000
15.470.000
16.832.000
16.647.000
17.017.000
TMN, BHOA, N BE, TDUC
D10
D12 – D32
D36
SD295A
-
-
15.320.000
15.170.000
15.470.000
16.832.000
16.687.000
17.017.000
Thép Miền Nam
D10
D12 – D32
D36 – D43
SD490
-
-
15.520.000
15.370.000
15.670.000
17.072.000
16.907.000
17.237.000
Thép Miền Nam
D10
D12 – D32
D36 – D43
SD290
HKTĐBC
-
15.470.000
15.320.000
15.820.000
17.237.000
17.072.000
17.402.000
TMN, BHOA, NBE
D10
D12 – D32
D36 – D43
GR60
VHK
-
15.670.000
15.520.000
15.820.000
17.237.000
17.072.000
17.402.000
TMN, BHOA, NBE
D10 – D43
GR460/SD490
VHK
Giá bá sẽ được chằn theo từng đơn hàng
BHOA, NBE
Thép góc
25x25x2,5+3
30x30x2,5+3
40x40x2,5+4
50x50x3+5
63x63x4+6
65x65x4+6
70x70x5+7
75x75x5+9
80x80x6+8
90x90x7+9
100x100x7+10
CT3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16.650.000
16.650.000
16.650.000
16.650.000
16.650.000
16.650.000
16.650.000
16.650.000
16.650.000
16.650.000
16.650.000
18.315.000
18.315.000
18.315.000
18.315.000
18.315.000
18.315.000
18.315.000
18.315.000
18.315.000
18.315.000
18.315.000
Thép nhà bè
Thép nhà bè
Thép nhà bè
Thép nhà bè
Thép nhà bè
Thép nhà bè
Thép nhà bè
Thép nhà bè
Thép nhà bè
Thép MNam
Thép MNam
Các thương hiệu sản phẩm Thép Miền Nam đã được cơ quan Tổng cục tiêu chuẩn d0o lường chất lượng cấp giấy chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng

ĐỌC THÊM