(1USD=6.3188RMB)
Chỉ số quản lý sức mua (PMI) chính thức của Trung Quốc đã giảm còn 50.4%, giảm tương ứng 2.9% trong tháng 5/2012, dấu hiệu này cho thấy sức tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc đang suy giảm.
Trong lúc đó, chỉ số PMI của ngành thép cũng giảm xuống 48.8%, giảm tương ứng 6.9% so với năm ngoái. Đặc biệt, mức sản lượng vẫn cao, lượng đơn đặt hàng mới giảm đáng kể và lượng tồn kho thép thành phẩm tăng vọt lên cao, điều này đánh dấu sự suy yếu của thị trường thép Trung Quốc.
Vào ngày 7/6/2012, chỉ số giá thép Trung Quốc theo SteelHome (SH_CSPI) là 102.94 điểm, giảm 0.27% so với tuần trước.
I) THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG – giá thép xây dựng tại thị trường nội địa giảm ổn định
Giá thép xây dựng tại các thành phố lớn của Trung Quốc ngày 7/6/2012
Yuan/tấn | Thép cuộn xây dựng Ф 8mm | Mức thay đổi trong tuần | Thép tròn Ф18 -25mm | Mức thay đổi trong tuần |
Mức giá trung bình | 4148 (~657 USD/tấn) | -10 (~2 USD/tấn) | 4103 (=649 USD/tấn) | -11 (~2 USD/tấn) |
Thượng Hải | 4050 (~641 USD/tấn) | -10 (~2 USD/tấn) | 3920 (=620 USD/tấn) | -10 (~2 USD/tấn) |
Hàng Châu | 4170 (~660 USD/tấn) | + 10 (~2 USD/tấn) | 4050 (~641 USD/tấn) | -- |
Quảng Châu | 4160 (=658 USD/tấn) | -- | 4060 (~643 USD/tấn) | -- |
Trường Sa | 4140 (=655 USD/tấn) | -- | 4080 (~646 USD/tấn) | -40 (=6 USD/tấn) |
Bắc Kinh | 4050 (~641 USD/tấn) | -50-70 (~8-11 USD/tấn) | 4110 (=650 USD/tấn) | -50-70 (~8-11 USD/tấn) |
Thiên Tân | 4080 (~646 USD/tấn) | -20-50 (~3-8 USD/tấn) | 4070 (=644 USD/tấn) | -20-50 (~3-8 USD/tấn) |
Trùng Khánh | 4100 (~649 USD/tấn) | - 40 (=6 USD/tấn) | 4080 (~646 USD/tấn) | - 50 (~8 USD/tấn) |
Tây An | 4100 (~649 USD/tấn) | -- | 4100 (~649 USD/tấn) | -- |
Hiện nay, lượng tồn kho thép xây dựng tại thị trường nội địa đã giảm tương đối thấp; bên cạnh đó, lượng cầu từ ngành bất động sản và các dự án xây dựng trọng điểm đang có dấu hiệu phục hồi. Một vài nhà sản xuất thép xây dựng chủ chốt sẽ thực hiện bảo dưỡng trong tháng 6/2012, nên áp lực về lượng cung sẽ giảm xuống trong thời gian tới.
Dự đoán: Thị trường thép xây dựng của Trung Quốc có thể sẽ ổn định vào tuần tới.
II) THỊ TRƯỜNG THÉP KẾT CẤU - Thép kết cấu của Trung Quốc giảm nhẹ vào ngày cuối tuần 31/5/2012
Ngày 7/6/2012, giá trung bình của thép kết cấu carbon Ф 50mm tại 16 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 4443/tấn (=703 USD/tấn), giảm CNY 13/tấn (=2 USD/tấn) so với tuần trước; còn thép kết cấu hợp kim Ф 50mm là CNY 4698/tấn (=744 USD/tấn), giảm CNY 18/tấn (~3 USD/tấn).
Tuần trước, các nhà máy thép lớn tại tỉnh Zhejiang và Jiangsu đã cắt giảm giá xuất xưởng CNY 50-70/tấn (~8-11 USD/tấn) và thực hiện chính sách trợ giá CNY 70-80/tấn (~11-13 USD/tấn) cho những người mua hàng trước đó.
Theo dữ liệu của SteelHome, kế hoạch sản xuất dự tính của 38 nhà máy thép kết cấu là 3.244 triệu tấn, giảm 20,000 tấn so với tháng 5/2012.
Dự đoán: Giá thép kết cấu của Trung Quốc vẫn sẽ giảm vào tuần tới.
III) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM DÀY VỪA - Giá thép tấm dày vừa của Trung Quốc giảm nhẹ
Phía Đông Trung Quốc: giảm CNY 10-50/tấn (~2-8 USD/tấn).
Phía Trung Nam Trung Quốc: giảm CNY 20-30/tấn (~3-5 USD/tấn).
Phía Bắc Trung Quốc: giảm CNY 10-30/tấn (~2-5 USD/tấn).
Phía Đông Bắc Trung Quốc: giảm CNY 40/tấn (=6 USD/tấn).
Phía Tây Trung Quốc: giảm CNY 50-70/tấn (~8-11 USD/tấn).
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép tấm dày 8mm và 20mm tại 28 thị trường hàng đầu của Trung Quốc lần lượt là CNY 4489/tấn (=710 USD/tấn) và CNY 4188/tấn (~663 USD/tấn), giảm tương ứng CNY15/tấn (=2 USD/tấn) và CNY17/tấn (~3 USD/tấn).
Giá trị sản lượng của ngành công nghiệp máy móc đạt được 12.13% trong 4 tháng đầu năm 2012, thấp hơn mức 12.93% so với năm 2011 và mức 14.98% so với cùng kỳ năm ngoái.
Sản lượng ước tính của thép tấm dày vừa trong tháng 6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
| Sản lượng | Sản lượng hàng ngày | Mức thay đổi so với tháng trước |
Thép tấm dày vừa | 5.031 | 167,700 | -6.700 |
Trên thực tế, các nhà sản xuất thép tấm dày vừa đã dẫn đầu việc cắt giảm sản lượng để làm dịu bớt áp lực về lượng cung tại thị trường nội địa.
Dự đoán: Người ta dự đoán giá thép tấm dày vừa tại thị trường nội địa sẽ ổn định vào tuần tới.
IV) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÁN NÓNG/ CÁN NGUỘI – Giá thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc giảm nhẹ từ tuần trước
Thép cán nóng: bị biến động
Thép cán nguội: khu vực phía Bắc giảm CNY 100/tấn (~16 USD/tấn); khu vực Trung Nam giảm CNY 50-100/tấn (~8-16 USD/tấn).
Giá trung bình của thép cuộn cán nóng/ cán nguội tại 28 thành phố lớn ngày 7/6/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép cuộn cán nóng 2.75mm | 4364 (~691 USD/tấn) | ↓14 (=2 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nóng 5.75mm | 4212 (~667 USD/tấn) | ↓14 (=2 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 0.5mm | 5338 (~845 USD/tấn) | ↓26 (=4 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 1.0mm | 4999 (=791 USD/tấn) | ↓25 (=4 USD/tấn) |
Sản lượng ước tính của thép cán nóng/ cán nguội trong tháng 6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
| Sản lượng | Mức tăng/ giảm | Sản lượng hàng ngày | Mức thay đổi so với tháng trước |
Thép cuộn cán nóng | 766.7 | ↓8.1 | 25.6 | ↑2.3% |
Tuần tới, Baosteel, Ansteel và Hebei Steel sẽ thông báo chính sách giá mới trong tháng 7/2012 và khả năng cao là họ sẽ cắt giảm giá xuất xưởng.
Dự đoán: Giá thép cuộn cán nóng của Trung Quốc sẽ ổn định, còn giá thép cuộn cán nguội sẽ giảm nhẹ vào tuần tới.
V) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÓ MẠ PHỦ - Thép có mạ phủ của Trung Quốc giảm ổn định trong tuần này
Giá trung bình của thép có mạ phủ Trung Quốc ngày 7/6/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép tấm mạ kẽm 0.5mm | 5432 (~860 USD/tấn) | ↓7 (=1 USD/tấn) |
Thép tấm mạ kẽm 1.0mm | 5119 (=810 USD/tấn) | ↓7 (=1 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.326mm | 6723 (=1064 USD/tấn) | ↓13 (=2 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.476 | 6289 (=995 USD/tấn) | ↓13 (=2 USD/tấn) |
Sản lượng ước tính của thép có mạ phủ trong tháng 6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
| Sản lượng | Mức tăng/ giảm |
Thép mạ màu | 77 | ↓7 |
Thép mạ kim loại | 5 | ↓1 |
Doanh thu các mặt hàng thiết bị gia dụng tại khu vực nông thôn tăng vọt 67.1% trong tháng 5/2012. Chính sách bảo tồn năng lượng sẽ đẩy mạnh lượng tiêu thụ trên thị trường và nhu cầu thị trường sẽ có chuyển biến tốt hơn.
Dự đoán: Thép có mạ phủ tại thị trường trong nước sẽ ổn định vào tuần tới.
VI) THỊ TRƯỜNG THÉP BĂNG – Giá thép băng của Trung Quốc tiếp tục giảm từ tuần trước
Phía Đông Trung Quốc: tăng CNY 10-40/tấn (~2-6 USD/tấn)
Phía Bắc Trung Quốc: tăng CNY 30-50/tấn (~5-8 USD/tấn)
Phía Tây Nam Trung Quốc: giảm CNY 20-80/tấn (~3-13 USD/tấn)
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại thị trường Wuxi là CNY4030/tấn (~638 USD/tấn), giảm CNY 20/tấn (=3 USD/tấn) so với tuần trước; tại thị trường Guangzhou là CNY4050/tấn (~641 USD/tấn), giảm CNY 10/tấn (=2 USD/tấn); tại thị trường Tangshan là CNY3770/tấn (~597 USD/tấn), giảm CNY 30/tấn (~5 USD/tấn) so với tuần trước.
Ngoài ra, giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại 12 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 4132/tấn (~654 USD/tấn), giảm CNY32/tấn (=5 USD/tấn) so với tuần trước; giá thép băng cán nóng khổ 5.5*685mm Q235 là CNY 4178/tấn (=661 USD/tấn), giảm CNY25/tấn (=4 USD/tấn).
Tuần này, lượng giao dịch trên thị trường thấp vì lượng tiêu thụ của các ngành công nghiệp đầu ra yếu. Các nhà sản xuất thép sẽ cắt giảm sản lượng nhiều hơn nữa, nên các nguồn cung sẽ dịu xuống trong thời gian tới.
Dự đoán: Người ta dự đoán thị trường thép băng cán nóng của Trung Quốc sẽ ngừng giảm và ổn định vào tuần tới.
VII) TRƯỜNG THÉP HÌNH – Giá thép H, thép hình loại vừa và lớn vẫn giảm
Giá trung bình của thép hình Trung Quốc ngày 7/6/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép góc 5# Q235 | 4265 (=675 USD/tấn) | ↓29 (~5 USD/tấn) |
Thép ống 12-16# Q235 | 4255 (=673 USD/tấn) | ↓15 (=2 USD/tấn) |
Thép hình I 25# Q235 | 4316 (=683 USD/tấn) | ↓16 (~3 USD/tấn) |
Giá trung bình của thép hình H ngày 7/6/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Q235 200* 200mm | 4086 (~647 USD/tấn) | ↓13 (=2 USD/tấn) |
400* 200mm | 4344 (~688 USD/tấn) | ↓11 (~2 USD/tấn) |
400* 400mm | 4632 (=733 USD/tấn) | ↓11 (~2 USD/tấn) |
Sản lượng ước tính của thép hình trong tháng 6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
| Sản lượng | Mức tăng/ giảm |
Thép hình | 83.4 | ↓5.2 |
Thép hình H | 70.2 | ↓6.7 |
Ngân hàng nhân dân Trung Quốc (PBOC) bất ngờ thông báo cắt giảm mức lãi suất chuẩn còn 25 điểm cơ bản vào hôm thứ 5 để tiếp sức cho nền kinh tế đang suy yếu, đây là lần cắt giảm lãi suất đầu tiên kể từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008-2009. Do vậy, Ngân hàng nhân dân Trung Quốc (PBOC) đã tuyên bố ngắn gọn trên website của họ rằng lãi suất cho vay mới 6.31%/ năm sẽ được áp dụng kể từ ngày 8/6/2012. Reuters cho biết thêm Ngân hàng nhân dân Trung Quốc (PBOC) cũng đã cắt giảm lãi suất tiền gửi xuống 25 điểm cơ bản, giảm tương ứng còn 3.25%/ năm.
Quan điểm của SteelHome về vấn đề cắt giảm lãi suất như sau: 1) Sự thay đổi chính sách này có thể giúp giảm bớt chi phí tài chính và giảm áp lực cho Chính quyền địa phương trong việc hoàn trả lãi suất. 2) Điều này hỗ trợ hiệu quả đối với việc gia tăng giá trị đầu tư tài sản cố định nhanh chóng và ổn định bằng cách cắt giảm chi phí. 3) Điểm tích cực là giúp kích thích tăng lượng tiêu thụ nhà ở và giúp thu hồi vốn của các nhà đầu tư bất động sản. 4) Điều này có thể giúp tăng lượng tiền gửi tại các ngân hàng thương mại và cải thiện các khoản cho vay đối với tỷ lệ tiền gửi. 5) Đây là 1 dấu hiệu về sự tăng trưởng ổn định của thị trường và làm cơ sở cho giá cả hàng hóa Thế Giới. 6) Khả năng cắt giảm thêm tỷ lệ dự trữ sẽ rất cao, vì nếu không sẽ gây khó khăn để không thể gia tăng các khoản cho vay. Các khoản cho vay mới tại tất cả các tổ chức tài chính trong nước từ tháng 1-4/2012 là 3.14 nghìn tỉ yuan; trong khi đó, các khoản tiền gửi mới là 3.29 nghìn tỉ yuan. 7) Điều này sẽ khơi dậy niềm tin đối với thị trường thép Trung Quốc. Mặc dù giá thép hiện nay đã ngừng giảm và có xu hướng ổn định, nhưng người tham gia thị trường vẫn nên chú ý cẩn thận tới chính sách vĩ mô của Chính phủ.
Nguồn tin: Steelhome