— 25-7-2012
(1USD=6.327RMB)
Theo thống kê của Hiệp hội sắt thép Trung Quốc (CISA), sản lượng thép thô hàng ngày của các thành viên trong Hội vào đầu tháng 7/2012 là 1.6574 triệu tấn, tăng 0.44% hoặc 7,200 tấn so với cuối tháng 6/2012. Sản lượng thép thô của Trung Quốc được dự đoán là 1.9581 triệu tấn.
Tuần này, hầu hết các thị trường thép nội địa đều có sự sụt giảm đột ngột và nhanh chóng. Ngày 19/7/2012, chỉ số giá thép theo SteelHome (Trung Quốc) (SH_CSPI) là 97.86 điểm, giảm 1.77% so với tuần trước.
I) THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG – Thép xây dựng tại thị trường nội địa giảm đáng kể
Giá thép xây dựng tại các thành phố lớn của Trung Quốc ngày 19/7/2012
Yuan/tấn | Thép cuộn xây dựng Ф 8mm | Mức thay đổi trong tuần | Thép tròn Ф18 -25mm | Mức thay đổi trong tuần |
Mức giá trung bình | 3908 (~618 USD/tấn) | -112 (~18 USD/tấn) | 3856 (~610 USD/tấn) | -118 (~19 USD/tấn) |
Thượng Hải | 3630 (~574 USD/tấn) | -210 (=33 USD/tấn) | 3640 (=575 USD/tấn) | -150 (~24 USD/tấn) |
Hàng Châu | 3760 (=594 USD/tấn) | -160 (=25 USD/tấn) | 3690 (=583 USD/tấn) | -160 (=25 USD/tấn) |
Quảng Châu | 4080 (~645 USD/tấn) | -40-50 (~6-8 USD/tấn) | 3970 (~628 USD/tấn) | -40-50 (~6-8 USD/tấn) |
Bắc Kinh | 3800 (~601 USD/tấn) | -130-180 (~21-28 USD/tấn) | 3840 (~607 USD/tấn) | -130-180 (~21-28 USD/tấn) |
Thiên Tân | 3910 (=618 USD/tấn) | -90-100 (~14-16 USD/tấn) | 3830 (~605 USD/tấn) | -90-100 (~14-16 USD/tấn) |
Thẩm Dương | 3800-3810 (~601-602 USD/tấn) | -120-130 (~19-21 USD/tấn) | 3800-3810 (~601-602 USD/tấn) | -120-130 (~19-21 USD/tấn) |
Trùng Khánh | 3850 (~609 USD/tấn) | -180-230 (=28-36 USD/tấn) | 3800 (~601 USD/tấn) | -180-230 (=28-36 USD/tấn) |
Thành Đô | 3820 (~604 USD/tấn) | -160 (=25 USD/tấn) | 3820 (~604 USD/tấn) | -130 (~21 USD/tấn) |
Sản lượng thép thanh vằn/ thép tròn & thép cuộn xây dựng của Trung Quốc trong tháng 1-6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản lượng | Sản lượng trong tháng 1-6/2012 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái (%) | Sản lượng trong tháng 6/2012 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái (%) | Sản lượng hàng ngày |
Thép thanh vằn/ thép tròn | 12054.4 | ↑9.1% | 2180.4 | ↑9.4% | 72.7 |
Thép cuộn xây dựng | 6620.3ss | ↑11.5% | 1208.8 | ↑16.8% | 40.3 |
Lượng cung thép xây dựng của Trung Quốc vẫn tăng dù thị trường Trung Quốc hầu như đang thua lỗ, điều này đã làm áp lực về lượng cung tăng cao. Tuy nhiên, sau đợt giảm giá mạnh, thị trường thép xây dựng của Trung Quốc khó có thể giảm giá được nữa.
Dự đoán: Giá thép xây dựng của Trung Quốc sẽ ngừng giảm vào tuần tới.
II) THỊ TRƯỜNG THÉP KẾT CẤU - Thép kết cấu của Trung Quốc giảm nhanh vào ngày cuối tuần 19/7/2012
Phía Đông Trung Quốc: giảm CNY 140-170/tấn (~22-27 USD/tấn)
Phía Trung Nam: giảm CNY 100-110/tấn (~16-17 USD/tấn)
Phía Bắc Trung Quốc: giảm CNY 50-70/tấn (~8-11 USD/tấn)
Phía Đông Bắc Trung Quốc: giảm CNY 60-100/tấn (~10-16 USD/tấn)
Phía Tây Trung Quốc: giảm CNY 20-50/tấn (~3-8 USD/tấn)
Phía Tây Nam Trung Quốc: giảm CNY 100-120/tấn (~17-19 USD/tấn)
Ngày 19/7/2012, giá trung bình của thép kết cấu carbon Ф 50mm tại 16 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 4171/tấn (=659 USD/tấn), giảm CNY 80/tấn (~13 USD/tấn) so với tuần trước; còn thép kết cấu hợp kim Ф 50mm là CNY 4436/tấn (=701 USD/tấn), cũng giảm CNY 80/tấn (~13 USD/tấn).
Hiện các nhà máy hàng đầu trong nước sản xuất các loại thép đặc biệt đang phải đối mặt với áp lực hàng tồn kho cao và giá xuất xưởng bị cắt giảm mạnh. Giá xuất xưởng tại tỉnh Shangdong giảm dưới CNY 3800/tấn (~601 USD/tấn). Một số nhà máy sẽ thông báo chính sách giá mới vào cuối tháng 7/2012 và giá xuất xưởng được dự đoán sẽ giảm xuống bằng mức giá trước đó. Giá thép thanh vằn của Trung Quốc giảm mạnh đã làm tăng thêm mức chênh lệch giá giữa thép kết cấu và thép thanh vằn.
Dự đoán: Giá thép kết cấu của Trung Quốc được dự đoán vẫn sẽ giảm vào tuần tới.
III) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM DÀY VỪA - Giá thép tấm dày vừa của Trung Quốc tiếp tục giảm
Phía Đông & Trung Nam Trung Quốc: giảm CNY 80-120/tấn (~13-19 USD/tấn)
Phía Bắc Trung Quốc: giảm CNY 60-160/tấn (~10-25 USD/tấn)
Phía Tây Trung Quốc: giảm CNY 50-130/tấn (~8-21 USD/tấn)
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép tấm dày 8mm và 20mm tại 28 thị trường hàng đầu của Trung Quốc lần lượt là CNY 4260/tấn (=673 USD/tấn) và CNY 3956/tấn (=625 USD/tấn), giảm tương ứng CNY40/tấn (=6 USD/tấn) và CNY 44/tấn (=7 USD/tấn).
Sản lượng thép tấm dày vừa của Trung Quốc trong tháng 1-6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản lượng | Sản lượng trong tháng 1-6/2012 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái (%) | Sản lượng trong tháng 6/2012 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái (%) | Sản lượng hàng ngày |
Thép tấm dày vừa | 3532.3 | ↓8.5% | 612 | ↓8.4% | 20.4 |
Người ta dự đoán rằng các đơn đặt hàng mới của ngành công nghiệp thép đóng tàu trong tháng 6/2012 là 1.79 triệu DWT, giảm 68.5% so với năm ngoái. Riêng các đơn đặt hàng hiện đang nắm giữ trị giá 134 triệu DWT, giảm 35% so với năm ngoái. Lượng giao dịch hiện nay thấp và niềm tin thị trường đang bất ổn. Trong những ngày gần đây, Shougang, Ansteel, Wuhan Steel và Xiangtan Steel đã liên tiếp cắt giảm giá xuất xưởng thép tấm dày vừa.
Dự đoán: Giá thép tấm dày vừa tại thị trường nội địa sẽ giảm nhẹ trong tuần tới.
IV) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÁN NÓNG/ CÁN NGUỘI – Thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc giảm nhanh từ tuần trước
| Thép cuộn cán nóng | Mức thay đổi trong tuần | Thép cuộn cán nguội | Mức thay đổi trong tuần |
Thượng Hải | 3870 (~612 USD/tấn) | ↓130 (~21 USD/tấn) | 4480 (=708 USD/tấn) | ↓50 (~8 USD/tấn) |
Quảng Châu | 4000 (=632 USD/tấn) | ↓90 (=14 USD/tấn) | 4730 (~748 USD/tấn) | ↓50 (~8 USD/tấn) |
Thiên Tân | 3700 (~585 USD/tấn) | ↓180 (=28 USD/tấn) | 4800 (~759 USD/tấn) | ↓50 (~8 USD/tấn) |
Giá trung bình của thép cuộn cán nóng/ cán nguội tại 28 thành phố lớn 19/7/2012
| Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép cuộn cán nóng 2.75mm | 4086 (~646 USD/tấn) | ↓94 (~15 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nóng 5.75mm | 3941 (~623 USD/tấn) | ↓102 (~16 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 0.5mm | 5099 (~806 USD/tấn) | ↓55 (~9 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 1.0mm | 4751 (~751 USD/tấn) | ↓58 (=9 USD/tấn) |
Sản lượng thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc trong tháng 1-6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản lượng | Sản lượng trong tháng 1-6/2012 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái (%) | Sản lượng trong tháng 6/2012 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái (%) |
Thép cuộn cán nóng | 8379.8 | ↑4.7% | 1454.4 | ↑4.5% |
Thép cuộn cán nguội | 2970.3 | ↑6.9% | 504.8 | ↓1.7% |
Tuần này, Ansteel, Shougang và Wuhan Steel đã cắt giảm giá xuất xưởng thép cán nóng cho tháng 8/2012 xuống CNY 130-150/tấn (~21-24 USD/tấn). Niềm tin thị trường trở nên bi quan khi mức giá liên tục giảm.
Dự đoán: Giá thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc sẽ vẫn giảm vào tuần tới.
V) THỊ TRƯỜNG THÉPCÓ MẠ PHỦ- Thị trường thép có mạ phủ của Trung Quốc giảm trong tuần này
Giá trung bình của thép có mạ phủ ngày 19/7/2012
| Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép tấm mạ kẽm 0.5mm | 5319 (~841 USD/tấn) | ↓29 (~5 USD/tấn) |
Thép tấm mạ kẽm 1.0mm | 5016 (~793 USD/tấn) | ↓26 (=4 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.326mm | 6583 (~1041 USD/tấn) | ↓50 (~8 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.476 | 6143 (~971 USD/tấn) | ↓57 (=9 USD/tấn) |
Sản lượng thép có mạ phủ của Trung Quốc trong tháng 1-6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản lượng | Sản lượng trong tháng 1-6/2012 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái (%) | Sản lượng trong tháng 6/2012 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái (%) | Sản lượng hàng ngày trong tháng 6/2012 |
Thép mạ màu | 1855.4 | ↑13.6% | 347 | ↑19.4% | 11.6 |
Thép mạ kẽm | 409.6 | ↑18.9% | 75.7 | ↑37.6% | 2.5 |
Dự đoán: Giá thép có mạ phủ tại thị trường nội địa sẽ giảm chậm lại vào tuần tới.
VI) THỊ TRƯỜNG THÉP BĂNG – Thép băng của Trung Quốc đã giảm sâu hơn trong tuần này
Khu vực phía Đông: giảm CNY 50-90/tấn (~8-14 USD/tấn)
Khu vực phía Bắc: tăng CNY 80-100/tấn (~13-16 USD/tấn)
Khu vực phía Tây Nam: giảm CNY 20-40/tấn (=3-6 USD/tấn)
Khu vực phía Nam: giảm CNY 60-70/tấn (~10-11 USD/tấn)
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại thị trường Wuxi là CNY3900/tấn (=616 USD/tấn), giảm CNY 70/tấn (=11 USD/tấn) so với tuần trước; tại Guangzhou là CNY3990/tấn (~631 USD/tấn), giảm CNY 60/tấn (~10 USD/tấn); tại Tangshan là CNY3730/tấn (~590 USD/tấn), tăng CNY 90/tấn (=14 USD/tấn) so với tuần trước.
Giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại 12 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 4013/tấn (=634 USD/tấn), giảm CNY66/tấn (=10 USD/tấn) so với tuần trước; giá thép băng cán nóng khổ 5.5*685mm Q235 là CNY 4046/tấn (~640 USD/tấn), giảm CNY65/tấn (=10 USD/tấn).
Sản lượng thép băng cán nóng của Trung Quốc trong tháng 1-6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản lượng | Sản lượng trong tháng 1-6/2012 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái (%) | Sản lượng trong tháng 5/2012 | Mức tăng trưởng hàng ngày (%) |
Thép băng cán nóng | 2610 | ↓1.3% | 433.4 | ↑6.5% |
Dự đoán: Thép băng cán nóng của Trung Quốc sẽ có điều chỉnh chút đỉnh vào tuần tới.
VII) THỊ TRƯỜNG THÉP HÌNH – Giá thép H, thép hình loại vừa và lớn đều giảm
Giá trung bình của thép hình Trung Quốc ngày 19/7/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép góc 5# Q235 | 4132 (=653 USD/tấn) | ↓58 (=9 USD/tấn) |
Thép ống 12-16# Q235 | 4132 (=653 USD/tấn) | ↓57 (=9 USD/tấn) |
Thép hình I 25# Q235 | 4181 (~661 USD/tấn) | ↓51 (=8 USD/tấn) |
Giá trung bình của thép hình H ngày 19/7/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Q235 200* 200mm | 3903 (~617 USD/tấn) | ↓60 (~10 USD/tấn) |
400* 200mm | 4160 (~658 USD/tấn) | ↓61 (~10 USD/tấn) |
400* 400mm | 4460 (~705 USD/tấn) | ↓56 (~9 USD/tấn) |
Giá phôi thép và thép thanh vằn giảm đã khiến cho giá thép hình loại vừa và lớn giảm nhiều hơn.
Dự đoán: Người ta dự đoán thép băng cán nóng của Trung Quốc sẽ có điều chỉnh vào tuần tới.
Các số liệu hiện nay cho thấy những dự án mới khởi đầu với giá trị đầu tư tài sản cố định của Trung Quốc lên đến 1.382 tỉ yuan, tăng 23.2% so với năm ngoái. Riêng số liệu trong Quý 2/2012 là 1.018 tỉ yuan, tăng 23.3% so với năm ngoái. Do có nhiều dự án đã được khởi công, nên nhu cầu thép cũng sẽ được tăng lên. Việc giảm giá hiện nay sẽ khiến công suất thép của Trung Quốc bị cắt giảm, nhưng điều này lại góp phần cung cấp những điều kiện tốt hơn cho sự khôi phục sắp tới.
Nguồn tin: Steelhome