(1USD=6.2985RMB)
Đánh giá tình hình trong tuần
Căn cứ số liệu thống kê từ Hiệp hội Sắt thép Thế Giới cho thấy sản lượng thép thô trong tháng 1/2012 là 117 triệu tấn, giảm 7.8% so với tháng 1/2011. Nếu không tính Trung Quốc, thì sản lượng thép thô trên Thế Giới là 646 triệu tấn, giảm 3.2% so với năm ngoái.
Trong đó, sản lượng thép thô tại Mỹ tăng 5.7% so với năm ngoái, còn sản lượng thép thô tại các khu vực khác như khối EU, CIS (Cộng đồng các Quốc gia Độc lập), Nhật Bản và Nam Hàn đều giảm lần lượt 5.6%, 1.4%, 10.6% và 9.6% so với cùng kỳ năm ngoái.
Theo Hiệp hội Sắt thép Trung Quốc, sản lượng thép thô hàng ngày của các doanh nghiệp thành viên vào đầu tháng 2/2012 là 1.5645triệu tấn, tăng 5.4% so với tháng 1/2012; còn sản lượng thép thô hàng ngày của Trung Quốc là 1.6957triệu tấn, tăng 1% so với tháng 1/2012.
Lượng cầu được khôi phục, nên giá thép trong nước vẫn ổn định.
Ngày 23/2/2012, chỉ số giá thép Trung Quốc theo SteelHome (SH_CSPI) gần 105.63 điểm, giảm 0.09% so với tuần trước.
I) THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG
Thị trường thép xây dựng của Trung Quốc tăng trong tuần này.
Giá thép xây dựng tại các thành phố lớn của Trung Quốc ngày 23/2/2012
Yuan/tấn | Thép cuộn xây dựng Ф 8mm | Mức thay đổi trong tuần | Thép tròn Ф18 -25mm | Mức tăng trong tuần |
Mức giá trung bình | 4253 (=675 USD/tấn) | +50 (~8 USD/tấn) | 4212 (~669 USD/tấn) | +56 (~9 USD/tấn) |
Thượng Hải | 4040 (=641 USD/tấn) | +40 (=6 USD/tấn) | 3940 (~623 USD/tấn) | - |
Hàng Châu | 4100 (~651 USD/tấn) | +90 (=14 USD/tấn) | 4150 (~659 USD/tấn) | +30
|
Quảng Châu | 4420 (~702 USD/tấn) | +40 (=6 USD/tấn) | 4360 (=692 USD/tấn) | +40 (=6 USD/tấn) |
Trường Sa | 4270 (~678 USD/tấn) | +150-160 (~24-25 USD/tấn) | 4360 (=692 USD/tấn) | +150-160 (~24-25 USD/tấn) |
Bắc Kinh | 4150 (~659 USD/tấn) | +90-110 (~14-18 USD/tấn) | 4170 (=662 USD/tấn) | +90-110 (~14-18 USD/tấn) |
Thiên Tân | 4200 (~667 USD/tấn) | +50-170 (~8-27 USD/tấn) | 4220 (=670 USD/tấn) | +50-170 (~8-27 USD/tấn) |
Trùng Khánh | 4470 (~710 USD/tấn) | +70 (=11 USD/tấn) | 4430 (=703 USD/tấn) | +80 (~13 USD/tấn) |
Ngày 23/2/2012, giá thép tròn xây dựng Ф 8mm và thép tròn Ф18 -25mm lần lượt là CNY 4255/tấn (~676 USD/tấn) và CNY 4212/tấn (~669 USD/tấn), tăng tương ứng CNY 50/tấn (~8 USD/tấn) và CNY 56/tấn (~9 USD/tấn) so với cuối tuần trước. Sau Tết, lượng tồn kho của các Đơn vị thương mại trong nước đều giảm, nên hiện nay họ không có ý định đẩy hàng ra.
Tuần tới, giá thép xây dựng tại thị trường nội địa có thể sẽ tiếp tục tăng lên.
II) THỊ TRƯỜNG THÉP KẾT CẤU
Thị trường thép kết cấu giảm nhẹ trong tuần này; trong đó, tại khu vực phía Đông giảm CNY 20-30/tấn (~3-5 USD/tấn), còn tất cả khu vực Trung Nam và phía Tây vẫn ổn định; ngoại trừ khu vực Changsha và Chongqing, giá thép kết cấu carbon giảm CNY 30/tấn (~5 USD/tấn). Mức giá chung tại phía Bắc Trung Quốc vẫn ổn định, còn các hoạt động giao dịch thì ảm đạm.
Ngày 23/2/2012, giá trung bình của thép kết cấu carbon 50mm tại 16 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 4500/tấn (~715 USD/tấn), giảm CNY 11/tấn (~2 USD/tấn) so với tuần trước; còn giá thép kết cấu hợp kim 50mm là CNY 4761/tấn (~756 USD/tấn), giảm CNY 5/tấn (~1 USD/tấn).
Ngày 21/2/2012, các nhà máy thép chất lượng hàng đầu tại tỉnh Jiangsu và Zhejiang đã lần lượt công bố sẽ giữ ổn định hoặc cắt giảm giá thép xuất xưởng cho cuối tháng 2/2012. Hiện các ngành công nghiệp hạ nguồn (tức là các sản phẩm đã hoàn chỉnh) như ô tô vẫn đang trì trệ, nên điều này góp phần kìm hãm giá thép tăng. Giá thép kết cấu được dự đoán vẫn sẽ ổn định trong tuần tới.
III) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM
Thị trường thép tấm dày vừa của Trung Quốc tăng nhẹ; trong đó, giá thép tại Shanghai và Jinan tăng CNY 20-50/tấn (~3-8 USD/tấn), tại Zhengzhou tăng CNY 40/tấn (=6 USD/tấn); tại khu vực phía Bắc tăng CNY 20-70/tấn (=3-11 USD/tấn); tại khu vực phía Tây gồm Chongqing, Chengdu, Xi’an và Lanzhou đều tăng CNY 30-50/tấn (~5-8 USD/tấn).
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép tấm dày 8mm và 20mm tại 28 thị trường Trung Quốc lần lượt là CNY 4603/tấn (~731 USD/tấn) và CNY 4300/tấn (~683 USD/tấn), tăng CNY 20/tấn (=3 USD/tấn) và CNY 18/tấn (~3 USD/tấn) so với tuần trước.
Theo thống kê, trong tháng 1/2012, số lượng đặt hàng đóng tàu trên Thế Giới tổng cộng là 2 triệu trọng tải (DWC), giảm 71% so với năm ngoái và giảm 36.5% so với tháng trước.
Hiện nay, các nhà máy thép vừa và lớn trong nước đã điều chỉnh tăng giá cho các đơn đặt hàng trong tháng 3/2012. Sau Tết, giá thép tấm dày vừa tại phía Bắc Trung Quốc đã tăng CNY 150/tấn (~24 USD/tấn), nhưng khu vực phía Đông và Nam Trung Quốc đều giảm.
Tổng lượng tồn kho thép tấm dày vừa hiện nay thấp hơn so với năm ngoái. Lượng cầu ổn định, giá thép tấm dày vừa trong nước vẫn sẽ tăng nhẹ vào tuần tới.
IV) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÁN NÓNG/ CÁN NGUỘI
Giá thép cuộn cán nóng của Trung Quốc tăng nhẹ, riêng khu vực phía Tây Bắc và Nam Trung Quốc tương đối ổn định. Giá thép cuộn cán nguội tại một vài thị trường giảm nhẹ. Do các nhà máy thép hàng đầu tại Trung Quốc đã cắt giảm lượng đặt hàng của các Đơn vị thương mại trong tháng 1/2012, nên lượng thép cuộn cán nóng/ cán nguội có sẵn tại thị trường nội địa vẫn ổn định.
Giá trung bình của thép cuộn cán nóng/ cán nguội tại 28 thành phố lớn ngày 23/2/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép cuộn cán nóng 2.75mm | 4420 (~702 USD/tấn) | 20 (=3 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nóng 5.75mm | 4275 (~679 USD/tấn) | 21 (=3 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nguội 0.5mm | 5522 (~877 USD/tấn) | -5 (~1 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nguội 1.0mm | 5179 (=822 USD/tấn) | -4 (~1 USD/tấn) |
Tuần này, Ansteel và Hebei Steel đều lần lượt tuyên bố tăng giá thép tấm/cuộn cán nóng/ cán nguội cho tháng 3/2012, điều này đã góp phần làm tăng giá thị trường và tăng cảm tính thị trường.
Giá thép tấm cán nóng/ cán nguội được dự đoán vẫn sẽ tăng vào tuần tới.
V) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÓ MẠ PHỦ
Thị trường thép cuộn có mạ phủ của Trung Quốc vẫn ổn định.
Giá thép tại Guangzhou giảm CNY 20/tấn (=3 USD/tấn), tại Xi’an giảm CNY 50/tấn (~8 USD/tấn). Số lượng người tham gia thị trường hiện đã giảm xuống vì hầu như họ đều đứng bên ngoài để quan sát tình hình, do đó lượng giao dịch giảm.
Giá trung bình của thép có mạ phủ ngày 23/2/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép tấm mạ kẽm 0.5mm | 5391 (~856 USD/tấn) | -3 (~1 USD/tấn) |
Thép tấm mạ kẽm 1.0mm | 5076 (~806 USD/tấn) | -3 (~1 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.326mm | 6752 (=1072 USD/tấn) | - |
Thép mạ màu 0.476 | 6335 (~1006 USD/tấn) | - |
Tuần này, Ansteel, Hebei Steel và Panzhihua Steel đã đưa ra một chính sách giá mới để tăng cao giá xuất xưởng của thép tấm mạ kẽm. Tuy nhiên, vào thời điểm này giá thép tấm mạ kẽm trong nước lại giảm sau đợt giảm liên tục trong vòng nửa năm, do đó giá thị trường khó có thể giảm hơn nữa.
Người ta dự đoán giá thép tấm mạ kẽm tại thị trường nội địa sẽ ổn định vào tuần tới.
VI) THỊ TRƯỜNG THÉP BĂNG CÁN NÓNG
Thị trường thép băng tại Trung Quốc ổn định trong tuần này; trong đó, mức giá tại phía Đông Trung Quốc giảm CNY 10-30/tấn (~2-5 USD/tấn), tại Guangzhou tăng CNY 20/tấn (=3 USD/tấn), tại phía Bắc tăng CNY 20-50/tấn (~3-8 USD/tấn) và tại khu vực phía Tây vẫn ổn định.
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại Wuxi là CNY 4150/tấn (~659 USD/tấn), giảm CNY10/tấn (~2 USD/tấn); tại Guangzhou là CNY 4170/tấn (=662 USD/tấn), tăng CNY20/tấn (=3 USD/tấn); tại Tangshan là CNY3890/tấn (~618 USD/tấn), tăng CNY50/tấn (~8 USD/tấn).
Giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại 12 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 4220/tấn (=670 USD/tấn), tăng CNY10/tấn (~2 USD/tấn) so với tuần trước; giá trung bình của thép băng cán nóng khổ 5.5*685mm Q235 là CNY 4248/tấn (=674 USD/tấn), tăng CNY7/tấn (=1 USD/tấn).
Tuần này, lượng giao dịch về thép băng tại thị trường nội địa đã có chuyển biến tốt hơn. Các Đơn vị thương mại tại khu vực phía Đông và Nam Trung Quốc bắt đầu tái dự trữ hàng tồn kho, còn các doanh nghiệp thép băng cán nguội và thép ống hàn tiếp tục tăng cường công suất sản xuất.
Một số nhà máy tại Tianjin và Tangshan đã tăng giá xuất xưởng. Hiện giá than cốc và quặng sắt đang duy trì ở mức cao, nên các doanh nghiệp thép băng phải gánh chịu các chi phí vận hành và sản xuất cao. Giá thép băng cán nóng trong nước được dự đoán sẽ tăng ổn định trong tuần tới.
VII) THỊ TRƯỜNG THÉP HÌNH
Giá thép hình loại vừa và dày của Trung Quốc có biến động nhẹ, còn giá thép hình H giảm nhẹ.
Giá trung bình của thép hình ngày 23/2/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép góc 5# Q235 | 4368 (~694 USD/tấn) | 1 (=0.2 USD/tấn) |
Thép ống 12-16# Q235 | 4360 (=692 USD/tấn) | -3 (=0.5 USD/tấn) |
Thép hình I 25# Q235 | 4448 (=706 USD/tấn) | -4 (=0.6 USD/tấn) |
Giá trung bình của thép hình H ngày 23/2/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Q235 200*200mm | 4191 (=665 USD/tấn) | -14 (=2 USD/tấn) |
400*200mm | 4380 (=695 USD/tấn) | -13 (=2 USD/tấn) |
400*400mm | 4647 (~738 USD/tấn) | -10 (~2 USD/tấn) |
Hiện nay, các Đơn vị thương mại tại khu vực phía Đông và Nam Trung Quốc đang bắt đầu tái dự trữ hàng tồn kho. Nhu cầu từ những người dùng cuối cũng có tăng lên phần nào. Các nhà máy thép tại Tangshan tiếp tục tăng giá xuất xưởng và các doanh nghiệp thép hình tại khu vực phía Bắc tiếp tục tăng cường công suất sản xuất.
Giá thép hình tại thị trường nội địa được dự đoán sẽ ổn định trong tuần tới.
Nguồn tin: Steelhome