(1USD=6.3236RMB)
Theo Hiệp hội sắt thép Thế Giới, sản lượng thép thô trong tháng 4/2012 của 62 quốc gia trên Thế Giới đạt 128 triệu tấn, tăng 1.2% so với tháng 4/2011, còn sản lượng thép thô của Trung Quốc trong tháng 4/2012 đạt 60.6 triệu tấn, tăng 2.6% so với tháng 4/2011.
Sau một tháng lỗ vốn vì giá thép liên tục giảm lại gây ra những tổn thất lớn cho ngành công nghiệp thép Trung Quốc và điều này đã buộc một số nhà máy thép phải tạm ngừng sản xuất. Ngày 24/4/2012, chỉ số giá thép Trung Quốc theo SteelHome (SH_CSPI) là 103.67 điểm, giảm 1.03% so với tuần trước.
I) THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG – Giá thép xây dựng tại thị trường nội địa vẫn giảm
Giá thép xây dựng tại các thành phố lớn của Trung Quốc ngày 24/5/2012
| Thép cuộn xây dựng Ф 8mm | Mức thay đổi trong tuần | Thép tròn Ф18 -25mm | Mức thay đổi trong tuần |
Mức giá trung bình | 4163 (=658 USD/tấn) | -32 (=5 USD/tấn) | 4124 (=652 USD/tấn) | -34 (=5 USD/tấn) |
Thượng Hải | 4070 (~644 USD/tấn) | -10 (~2 USD/tấn) | 3940 (=623 USD/tấn) | -10 (~2 USD/tấn) |
Hàng Châu | 4090 (~647 USD/tấn) | - 20 (=3 USD/tấn) | 4030 (=637 USD/tấn) | - 20 (=3 USD/tấn) |
Quảng Châu | 4080 (=645 USD/tấn) | --
| 4030 (=637 USD/tấn) | --
|
Trường Sa | 4240 (~671 USD/tấn) | + 10-20 (~2-3 USD/tấn) | 4230 (~669 USD/tấn) | + 10-20 (~2-3 USD/tấn) |
Bắc Kinh | 4070 (~644 USD/tấn) | - 10-20 (~2-3 USD/tấn) | 4090 (~647 USD/tấn) | - 10-20 (~2-3 USD/tấn) |
Thiên Tân | 4080 (=645 USD/tấn) | - 50 (~8 USD/tấn) | 4100 (=648 USD/tấn) | + 20 (=3 USD/tấn) |
Trùng Khánh | 4260 (~674 USD/tấn) | - 70 (=11 USD/tấn) | 4260 (~674 USD/tấn) | - 70 (=11 USD/tấn) |
Thẩm Dương | 4100 (=648 USD/tấn) | - 70-110 (=11-17 USD/tấn) | 4070 (~644 USD/tấn) | - 70-110 (=11-17 USD/tấn) |
Tây An | 4090 (~647 USD/tấn) | - 20-30 (~3-5 USD/tấn) | 4030 (=637 USD/tấn) | - 20-30 (~3-5 USD/tấn) |
Sản lượng xuất-nhập khẩu của thép cuộn xây dựng và thép thanh vằn trong tháng 4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng nhập khẩu | Lượng xuất khẩu |
Thép thanh vằn | 4.3 | 45 |
Thép cuộn xây dựng | 2.8 | 40.7 |
Lượng cung của thép cuộn xây dựng và thép thanh vằn trong tháng 4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản lượng | Thép thanh vằn | Mức tăng trưởng so với năm trước | Thép cuộn xây dựng | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Tháng 4/2012 | 2081.6 | ↑12.7% | 1105.3 | ↑11.5% |
Tháng 1-4/2012 | 7653.36 | ↑7.8% | 4116.23 | ↑6.9% |
Giá thép xây dựng của Trung Quốc từ tháng 1-5/2012 thấp, nên đã khiến nhiều nhà sản xuất rơi vào tình trạng lỗ vốn và buộc họ phải tạm ngưng sản xuất và tiến hành bảo dưỡng, tình hình này cho thấy mức công suất sản xuất có thể sẽ bị giảm đáng kể.
Dự đoán: thị trường thép xây dựng của Trung Quốc có thể sẽ ổn định vào tuần tới.
II) THỊ TRƯỜNG THÉP KẾT CẤU - Thép kết cấu của Trung Quốc đã tiếp tục giảm vào ngày cuối tuần 24/5/2012
Khu vực phía Đông: giảm CNY 60-70/tấn (~10-11 USD/tấn)
Khu vực Trung Nam: giảm CNY 20-80/tấn (~3-13 USD/tấn)
Các khu vực khác: giảm CNY 20-50/tấn (~3-8 USD/tấn)
Ngày 18/5/2012, giá trung bình của thép kết cấu carbon Ф 50mm tại 16 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 4495/tấn (~711 USD/tấn), giảm CNY 44/tấn (=7 USD/tấn); còn thép kết cấu hợp kim Ф 50mm là CNY 4746/tấn (~751 USD/tấn), giảm CNY 34/tấn (=5 USD/tấn).
Tuần này, các nhà sản xuất thép hàng đầu ở tỉnh Jiangsu và Zhejiang đã giảm mạnh giá xuất xưởng xuống CNY 80-150/tấn (~13-24 USD/tấn), đồng thời thực hiện các chính sách trợ cấp giá cho những người mua trước đó. Các nhà máy thép có trụ sở tại tỉnh Shandong cũng liên tục cắt giảm giá xuất xưởng, nên mức giá tại tỉnh này hiện đang thấp nhất Trung Quốc.
Dự đoán: giá thép kết cấu của Trung Quốc có khả năng sẽ giảm vào tuần tới.
III) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM DÀY VỪA - Giá thép tấm dày vừa của Trung Quốc vẫn giảm
Khu vực phía Đông: giảm CNY 20-30/tấn (~3-5 USD/tấn).
Khu vực Trung Nam: giảm CNY 30-50/tấn (~5-8 USD/tấn).
Khu vực phía Bắc: giảm CNY 30-60/tấn (~5-10 USD/tấn).
Khu vực Đông Bắc: giảm CNY 60/tấn (~10 USD/tấn).
Khu vực phía Tây: giảm CNY 50/tấn (~8 USD/tấn).
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép tấm dày 8mm và 20mm tại 28 thị trường hàng đầu Trung Quốc lần lượt là CNY 4544/tấn (~719 USD/tấn) và CNY 4245/tấn (~671 USD/tấn), giảm tương ứng CNY43/tấn (~7 USD/tấn) và CNY40/tấn (=6 USD/tấn).
Sản lượng xuất-nhập khẩu của thép tấm dày vừa trong tháng 4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng nhập khẩu | Lượng xuất khẩu |
Thép tấm dày vừa | 13 | 47.9 |
Lượng cung thép tấm dày vừa của Trung Quốc trong tháng 1-4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung thép tấm dày vừa | Mức thay đổi so với năm trước |
Tháng 1-4/2012 | 2202.31 | ↓9.4% |
Tháng 4/2012 | 600.83 | ↓1.4% |
Mặc dù sản lượng thép tấm dày vừa của hầu hết các nhà sản xuất đều không thấy giảm bao nhiêu, nhưng tốc độ phát triển của các ngành công nghiệp đầu ra của ngành thép đều thấp và sự chênh lệch giữa lượng cung và lượng cầu trong nước vẫn tăng lên.
Dự đoán: Giá thép tấm dày vừa trong nước được dự đoán sẽ giảm vào tuần tới.
IV) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÁN NÓNG/ CÁN NGUỘI – Thép cuộn cán nóng/cán nguội của Trung Quốc giảm liên tục từ tuần trước
Giá trung bình của thép cuộn cán nóng/ cán nguội tại 28 thành phố lớn ngày 24/5/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép cuộn cán nóng 2.75mm | 4406 (~697 USD/tấn) | ↓23 (~4 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nóng 5.75mm | 4248 (~672 USD/tấn) | ↓21 (=3 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 0.5mm | 5410 (~856 USD/tấn) | ↓27 (=4 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 1.0mm | 5084 (=804 USD/tấn) | ↓27 (=4 USD/tấn) |
Sản lượng xuất-nhập khẩu của thép cuộn cán nóng/cán nguội trong tháng 4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng nhập khẩu | Lượng xuất khẩu |
Thép cuộn cán nóng | 16.43 | 53.25 |
Thép cuộn cán nguội | 28.17 | 28.56 |
Lượng cung của thép cuộn cán nóng/ cán nguội trong tháng 1-4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung trong tháng 1-4/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước | Lượng cung trong tháng 4/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Thép cuộn cán nóng | 5308.8 | ↑5.1% | 1359.1 | ↑5.1% |
Thép cuộn cán nguội | 1976.8 | ↑3.6% | 521.9 | ↑8.0% |
Tuần này, Hebei Steel và Benxi Steel đã cắt giảm giá xuất xưởng của thép cuộn cán nóng/ cán nguội xuống CNY 100-150/tấn (~16-24 USD/tấn). Hiện nay, giá xuất xưởng của thép cuộn cán nóng/ cán nguội vẫn đang cao hơn giá thị trường, nên các nhà máy thép có thể sẽ tiếp tục giảm giá thấp hơn nữa trong thời gian tới.
Dự đoán: Giá thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc sẽ có biến động vào tuần tới.
V) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÓ MẠ PHỦ - Các loại thép có mạ phủ của Trung Quốc giảm tương đối đều nhau trong tuần này
Giá trung bình của thép có mạ phủ ngày 24/5/2012
Sản phẩm | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép tấm mạ kẽm 0.5mm | 5444 (~861 USD/tấn) | ↓12 (~2 USD/tấn) |
Thép tấm mạ kẽm 1.0mm | 5129 (=811 USD/tấn) | ↑13 (=2 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.326mm | 6746 (=1067 USD/tấn) | ↓11 (~2 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.476 | 6312 (=998 USD/tấn) | ↓11 (~2 USD/tấn) |
Sản lượng xuất-nhập khẩu của thép có mạ phủ trong tháng 4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng nhập khẩu | Lượng xuất khẩu |
Thép mạ màu | 24.1 | 60.4 |
Thép mạ kim loại | 3.78 | 49.91 |
Lượng cung của thép có mạ phủ trong tháng 1-4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung trong tháng 1-4/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước | Lượng cung trong tháng 4/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Thép mạ màu | 1091.71 | ↑10.1% | 284.1 | ↑17% |
Thép mạ kim loại | 88.72 | ↑0.2% | 27.97 | ↑183.4% |
Dự đoán: Thép có mạ phủ tại thị trường nội địa vẫn sẽ giảm vào tuần tới.
VI) THỊ TRƯỜNG THÉP BĂNG – Giá thép băng của Trung Quốc giảm từ tuần trước
Khu vực phía Đông: giảm CNY 20-50/tấn (~3-8 USD/tấn)
Khu vực phía Bắc: giảm CNY 80-1200/tấn (~13-190 USD/tấn)
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại thị trường Wuxi là CNY4030/tấn (=637 USD/tấn), giảm CNY 50/tấn (~8 USD/tấn) so với tuần trước; tại Guangzhou là CNY4050/tấn (~641 USD/tấn), giảm CNY 70/tấn (=11 USD/tấn) so với tuần trước; tại Tangshan là CNY3800/tấn (~601 USD/tấn), giảm CNY 80/tấn (~13 USD/tấn) so với tuần trước.
Giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại 12 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 4159/tấn (~658 USD/tấn), giảm CNY39/tấn (=6 USD/tấn) so với tuần trước; giá thép băng cán nóng khổ 5.5*685mm Q235 là CNY 4199/tấn (=664 USD/tấn), giảm CNY26/tấn (=4 USD/tấn).
Lượng cung của thép băng Trung Quốc trong tháng 1-4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung trong tháng 1-4/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước | Lượng cung trong tháng 4/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Thép băng cán nóng | 1785.62 | ↑1 % | 481.92 | ↑7.3% |
Dự đoán: Thép băng cán nóng của Trung Quốc được dự đoán sẽ ngừng giảm vào tuần tới vì giá phôi thép tăng trở lại.
VII) THỊ TRƯỜNG THÉP HÌNH – Giá thép H, thép hình loại vừa và lớn vẫn giảm
Giá trung bình của thép hình Trung Quốc ngày 24/5/2012
| Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép góc 5# Q235 | 4310 (~682 USD/tấn) | ↓29 (~5 USD/tấn) |
Thép ống 12-16# Q235 | 4293 (~679 USD/tấn) | ↓36 (~6 USD/tấn) |
Thép hình I 25# Q235 | 4357 (=689 USD/tấn) | ↓43 (~7 USD/tấn) |
Giá trung bình của thép hình H ngày 24/5/2012
| Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Q235 200* 200mm | 4133 (~654 USD/tấn) | ↓43 (~7 USD/tấn) |
400* 200mm | 4392 (~695 USD/tấn) | ↓41 (~7 USD/tấn) |
400* 400mm | 4677 (~740 USD/tấn) | ↓39 (=6 USD/tấn) |
Hiện nay, giá thép hình loại vừa và lớn nhìn chung vẫn tiếp tục cao hơn các sản phẩm thép cán nóng.
Lượng cung thép hình của Trung Quốc trong tháng 1-4/2012
Đơn vị: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung trong tháng 1-4/2012 | Mức thay đổi so với năm trước | Lượng cung trong tháng 4/2012 | Mức thay đổi so với năm trước |
Thép hình | 1670.82 | ↓1.8% | 427.46 | ↓7% |
Dự đoán: Giá thép hình của Trung Quốc được dự đoán sẽ giảm nhẹ vào tuần tới.
Ngày 23/5/2012, Thủ tướng Ôn Gia Bảo chủ trì Hội nghị Hội đồng Nhà nước đã nhấn mạnh việc cắt giảm thuế cho các doanh nghiệp, giữ vững chính sách tiền tệ cơ bản và phát triển lượng tiêu thụ trong nước. Bên cạnh đó, các dự án trọng điểm của quốc gia nên được cân nhắc đặt vào đúng vị trí thích hợp, bao gồm công trình xây dựng đường sắt và các cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, tình hình chính trị lộn xộn tại Hy Lạp và cuộc khủng hoảng nợ công tại khu vực đồng tiền chung Châu Âu (Eurozone) sẽ gây ra những bất ổn cho thị trường toàn cầu.
Nhìn chung, thị trường thép Trung Quốc có thể vẫn duy trì mức sản lượng thấp, lượng tồn kho thấp và mức giá thấp trong thời gian sắp tới.
Nguồn tin: Steelhome