(1USD=6.3922RMB)
Đánh giá tình hình trong tuần: Theo số liệu thống kê từ Hiệp hội Sắt thép Trung Quốc (CISA), các nhà máy thép vừa và lớn ở Trung Quốc đã sản xuất 50.3292 triệu tấn thép thô trong tháng 8/2011, sản lượng hàng ngày là 1.6235 triệu tấn. Sản lượng thép thô của cả nước được ước tính là 59.9874 triệu tấn và sản lượng hàng ngày là 1.9351 triệu tấn; vậy, điều này cho thấy sản lượng thép của Trung Quốc vẫn cao.
Mặc dù lượng cầu hiện nay vẫn mạnh, nhưng thị trường thép Trung Quốc đang ổn định với chiều hướng giảm vì sản lượng tăng cao, cộng thêm chi phí tài chính đang tăng, thị trường hàng hóa và tài chính toàn cầu đang hỗn loạn và các doanh nghiệp thép đang tiếp tục cắt giảm hàng tồn kho.
Hôm thứ 5, chỉ số giá thép Trung Quốc theo SteelHome (SH_CSPI) là 121.3 điểm, giảm 0.18% so với tuần trước. Giá thép xây dựng giảm chút đỉnh, giá thép dẹt vẫn ổn định với chiều hướng giảm trong khi giá thép hình loại vừa và dày thay đổi không đáng kể.
Dự đoán tình hình tuần tới: Lượng cầu từ các ngành công nghiệp tiêu thụ thép đang phải đối mặt với mối đe dọa âm ỉ về vấn đề sản lượng tăng cao. Chẳng hạn, chính sách kiềm chế giá bất động sản đã được phát triển lan rộng đến các thành phố thuộc nhóm thứ 2 và thứ 3 tại Trung Quốc; Bộ đường sắt đã lặp lại những quy định phê duyệt xây dựng khắt khe đối với việc xây dựng cơ sở hạ tầng; giá xi-măng trên thị trường giảm trong 4 tháng liên tiếp.
Ngoài ra, ngành công nghiệp ô tô đang rơi vào tình trạng tiến thoái lưỡng nan vì lượng cung tăng, nhưng lượng cầu giảm nên dẫn đến lượng tồn kho tăng cao; số lượng đơn đặt hàng đóng tàu mới của ngành công nghiệp đóng tàu đã giảm liên tục trong 9 tháng. Thủ tướng Ôn Gia Bảo đã viết trong một bài báo được phát hành hôm thứ 5 trên số mới nhất của tạp chí Qiushi rằng việc ổn định giá cả tiêu dùng vẫn là ưu tiên hàng đầu trong chương trình nghị sự điều chỉnh kinh tế vĩ mô của Chính phủ Trung Quốc. Thủ tướng cho biết thêm trong bài báo rằng Chính phủ sẽ kiên quyết thực hiện chính sách điều chỉnh thị trường bất động sản để bảo đảm được những hiệu quả của nó.
Tóm lại, thị trường thép Trung Quốc sẽ có biến động trong thời gian tới vì bị ảnh hưởng của mức sản lượng tăng cao và chính sách thắt chặt lượng cung tiền.
I) THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG
Giá thép tròn/ thép cuộn xây dựng tại các thành phố lớn của Trung Quốc
| Thép cuộn xây dựng Ф 6.5mm | Mức giảm trong tuần | Thép tròn Ф18 -25mm | Mức giảm trong tuần |
Mức giá trung bình | 5080 (~795 USD/tấn) | ↓10 (~2 USD/tấn) | 4975 (=778 USD/tấn) | ↓19 (=3 USD/tấn) |
Thượng Hải | 5020 (=785 USD/tấn) | ↓10 (~2 USD/tấn) | 4710 (~737 USD/tấn) | ↓10 (~2 USD/tấn) |
Hàng Châu | 5060 (~792 USD/tấn) | 0
| 4860 (=760 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) |
Quảng Châu | 5130 (~803 USD/tấn) | ↓30 (~5 USD/tấn) | 5080 (~795 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) |
Trường Sa | - | - | 5160 (=807 USD/tấn) | ↓10 (~2 USD/tấn) |
Bắc Kinh | 5000 (=782 USD/tấn) | 0 | 4980 (=779 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) |
Thiên Tân | 5000 (=782 USD/tấn) | 0 | 4970 (~778 USD/tấn) | ↓10 (~2 USD/tấn) |
Thẩm Dương | 4950 (=774 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) | 4950 (=774 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) |
Trùng Khánh | 5240 (~820 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) | 5150 (~806 USD/tấn) | ↓10 (~2 USD/tấn) |
Thành Đô | 5170 (~809 USD/tấn) | 0
| 5250 (=821 USD/tấn) | 0
|
Tây An | 5140 (=804 USD/tấn) | ↓10 (~2 USD/tấn) | 4890 (=765 USD/tấn) | ↓30 (~5 USD/tấn) |
Hiện nay, nhu cầu thép xây dựng vẫn mạnh, các khu vực phía Bắc đã tăng tốc độ xây dựng của các dự án, giá nguyên vật liệu vẫn tiếp tục tăng, còn giá quặng trong nước đã tăng đến một mức cao mới. Người ta dự đoán rằng thị trường thép xây dựng Trung Quốc sẽ duy trì ổn định vào tuần tới.
II) THỊ TRƯỜNG THÉP KẾT CẤU
Thị trường thép kết cấu của Trung Quốc tương đối ổn định trong tuần này.
Hôm thứ 5, giá trung bình của thép kết cấu carbon Ф 50mm tại 16 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 5121/tấn (=801 USD/tấn), bằng tuần trước; giá thép kết cấu hợp kim Ф 50mm cũng vẫn ở mức CNY 5364/tấn (=839 USD/tấn).
Theo một cuộc khảo sát của SteelHome, 35 nhà sản xuất thép hàng đầu Trung Quốc đã lên kế hoạch sản xuất 2.923 triệu tấn thép chất lượng và đặc biệt (bao gồm cả thép ống rỗng) trong tháng 9/2011, tăng 126,000 tấn hoặc 4.5% so với tháng 8/2011.
Thị trường thép kết cấu của Trung Quốc được dự đoán sẽ tiếp tục ổn định vào tuần tới.
III) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM
Tuần này, thị trường thép tấm dày vừa của Trung Quốc có điều chỉnh chút đỉnh.
Hôm thứ 5, giá trung bình của thép tấm dày 8mm tại 28 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 5241/tấn (~820 USD/tấn), giảm CNY 6/tấn (~1 USD/tấn) so với tuần trước và thép tấm dày 20mm là CNY 4938/tấn (~773 USD/tấn), giảm CNY 4/tấn (~1 USD/tấn).
Các nhà sản xuất thép tấm dày vừa tại phía Bắc Trung Quốc đã bắt đầu bảo dưỡng hệ thống sản xuất và lượng cung trên thị trường giảm trong tuần này. Các nhà máy thép đã bắt đầu sản xuất liên tục trong tháng này, nhưng hiện nay mức sản lượng vẫn chưa tăng.
Hiện nay, giá phôi thép tại phía Đông Trung Quốc tăng CNY4550/tấn(~712 USD/tấn) và mức giá chênh lệch so với thép tấm dày vừa ít hơn CNY300/tấn(~47 USD/tấn).
Thị trường thép tấm dày vừa của Trung Quốc được dự đoán sẽ tiếp tục có biến động nhẹ vào tuần tới.
IV) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÁN NÓNG/ CÁN NGUỘI
Tuần này, giá thép cuộn cán nóng giảm chút đỉnh vì lượng cầu yếu, còn giá thép cuộn cán nguội tại thị trường nội địa có biến động nhẹ.
Giá thép cuộn cán nóng 5.75mm tại các thành phố lớn của Trung Quốc
| Giá | Mức giảm trong tuần |
Thượng Hải | 4770 (=746 USD/tấn) | ↓10 (~2 USD/tấn) |
Quảng Châu | 4905 (=767 USD/tấn) | ↓40 (=6 USD/tấn) |
Thiên Tân | 4740 (~742 USD/tấn) | ↓10 (~2 USD/tấn) |
Giá trung bình của thép cuộn cán nóng/ cán nguội tại 28 thành phố lớn
| Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép cuộn cán nóng 2.75mm | 4982 (=779 USD/tấn) | ↓11 (~2 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nóng 5.75mm | 4873 (=762 USD/tấn) | ↓13 (=2 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nguội 0.5mm | 5880 (~920 USD/tấn) | ↑2 (=0.3 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nguội 1.0mm | 5563 (=870 USD/tấn) | ↑6 (~1 USD/tấn) |
Một lượng lớn các nhà máy thép tại Châu Mỹ, Châu Âu và Châu Á liên tục tuyên bố sẽ tăng giá xuất xưởng trong tháng 9 và 10/2011 thêm US$20-60/tấn (~3-9 USD/tấn) vì lượng cầu trên thị trường Châu Âu, Châu Mỹ và Ramadan tại Trung Đông được dự đoán sẽ cải thiện vào cuối mùa hè.
Các nhà máy thép Trung Quốc dự kiến sẽ giữ nguyên mức giá xuất xưởng của tháng 10/2011 vào tuần tới.
Người ta dự đoán rằng thị trường thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc sẽ tiếp tục có biến động nhẹ vào tuần tới.
V) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÓ MẠ PHỦ
Tuần này, thị trường thép cuộn có mạ phủ của Trung Quốc vẫn ổn định toàn diện. Giá thép tấm mạ kẽm nhúng nóng vẫn ổn định tại hầu hết các thị trường mặc dù có tăng CNY30-50/tấn (~5-8 USD/tấn) tại Beijing và Tianjin; trong khi đó, giá thép cuộn mạ màu tương đối ổn định.
Baosteel và Wuhan Steel có thể sẽ tăng giá thép cuộn có mạ phủ lên một chút hoặc vẫn giữ nguyên không đổi trong chính sách giá mới.
Giá trung bình của thép tấm mạ kẽm và thép tấm mạ màu của Trung Quốc
| Mức giá trung bình | Mức giảm trong tuần |
Thép tấm mạ kẽm 0.5mm | 6133 (~960 USD/tấn) | ↓5 (~1 USD/tấn) |
Thép tấm mạ kẽm 1.0mm | 5860 (~917 USD/tấn) | ↓4 (~1 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.326mm | 7336 (~1148 USD/tấn) | 0 |
Thép mạ màu 0.476 | 6905 (=1080 USD/tấn) | 0 |
Giá thép cuộn cán nguội vẫn đang tăng lên trong vài tháng qua, điều này sẽ góp phần thúc đẩy giá thép cuộn có mạ phủ phần nào. Các doanh nghiệp thép không mong muốn bán hàng với mức giá giảm.
Khối lượng thiết bị gia dụng đã bán ra tại khu vực nông thôn trong tháng 8/2011 là 6.96 triệu tấn, giảm 1.3%; trị giá hàng bán là CNY18.66 tỉ, tăng 9.5%. Vậy, sự bùng nổ mức tăng trưởng về nhu cầu thiết bị gia dụng ở nông thôn có thể đã kết thúc. Thị trường thép cuộn có mạ phủ của Trung Quốc có thể vẫn ổn định vào tuần tới.
VI) THỊ TRƯỜNG THÉP BĂNG CÁN NÓNG
Thị trường thép băng của Trung Quốc vẫn ổn định trong tuần này.
Hôm thứ 5, giá thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại thị trường Wuxi là CNY 4860/tấn (=760 USD/tấn), giảm CNY10/tấn (~2 USD/tấn) so với tuần trước; Lecong là CNY4960/tấn (~776 USD/tấn), bằng tuần trước; Tangshan là CNY4770/tấn (=746 USD/tấn), tăng CNY20/tấn (=3 USD/tấn).
Giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại 12 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 4860/tấn (=760 USD/tấn), tăng CNY1/tấn (=0.2 USD/tấn) so với tuần trước; giá thép băng cán nóng khổ 5.5*685mmQ235 vẫn ở mức CNY 4868/tấn (~762 USD/tấn).
Sản lượng thép băng cán nóng hiện vẫn cao và các nhà máy thép không thể cắt giảm sản lượng bởi vì chịu ảnh hưởng của mức lợi nhuận biên. Thị trường thép băng cán nóng của Trung Quốc được dự đoán sẽ có biến động tại một vài nơi trong tuần tới.
VII) THỊ TRƯỜNG THÉP HÌNH
Thị trường thép hình loại vừa và dày của Trung Quốc vẫn duy trì ổn định với chiều hướng giảm.
Giá trung bình của thép hình Trung Quốc
| Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần % |
Thép góc 5# Q235 | 4889 (~765 USD/tấn) | ↑3 (=0.5 USD/tấn) |
Thép ống 12-16# Q235 | 4892 (=765 USD/tấn) | ↓3 (=0.5 USD/tấn) |
Thép hình I 25# Q235 | 4965 (~777 USD/tấn) | ↓1 (=0.2 USD/tấn) |
Giá trung bình của thép hình H Trung Quốc
| Mức giá trung bình | Mức tăng trong tuần % |
Q235 200*200mm | 4840 (=757 USD/tấn) | ↑1 (=0.2 USD/tấn) |
400*200mm | 4957 (~776 USD/tấn) | ↑2 (=0.3 USD/tấn) |
400*400mm | 5167 (=808 USD/tấn) | ↑14 (=2 USD/tấn) |
Sản lượng thép hình loại vừa và nhỏ của Laiwu Steel đang giảm là do bị ảnh hưởng của việc thực hiện bảo dưỡng nhà máy.
Thị trường thép H, thép hình loại vừa và dày của Trung Quốc sẽ có biến động nhẹ vào tuần tới.
Nguồn tin: Steelhome