(1USD=6.2855RMB)
Thông qua các số liệu báo cáo, Hiệp hội sắt thép Thế Giới (WSA) cho biết tổng sản lượng thép thô trong tháng 11/2012 của 62 quốc gia trên Thế Giới đạt 122 triệu tấn (Mt), tăng 5.1% so với tháng 11 năm ngoái; riêng sản lượng thép thô từ tháng 1-11/2012 đạt 1.397 tỷ tấn, tăng 0.9% so với cùng kỳ năm trước. Lượng cầu trên Thế Giới vẫn còn yếu.
Ngày 27/12/2012, chỉ số giá thép Trung Quốc theo SteelHome (SH_CSPI) là 94.29 điểm, không thay đổi so với tuần trước.
I) THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG – Giá thép xây dựng có biến động nhẹ trong tuần này
Giá thép xây dựng tại các thành phố lớn của Trung Quốc ngày 27/12/2012
Yuan/tấn | Thép cuộn xây dựng cường độ cao Ф 8mm | Mức thay đổi trong tuần | Thép thanh vằn Ф18 -25mm | Mức thay đổi trong tuần |
Mức giá trung bình | 3660 (=582 USD/tấn) | ↓4 (=0.6 USD/tấn) | 3780 (=601 USD/tấn) | ↓6 (~1 USD/tấn) |
Thượng Hải (Shanghai) | 3500 (~557 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) | 3630 (~578 USD/tấn) | -- |
Hàng Châu (Hangzhou) | 3650 (~581 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) | 3770 (~600 USD/tấn) | ↓30 (~5 USD/tấn) |
Quảng Châu (Guangzhou) | 3860 (=614 USD/tấn) | ↑60 (~10 USD/tấn) | 3930 (=625 USD/tấn) | ↑70 |
NamNinh
(Nanning) | 3780 (=601 USD/tấn) | ↓10 (=1.6 USD/tấn) | 3770 (~600 USD/tấn) | ↑10 (=1.6 USD/tấn) |
Bắc Kinh (Beijing) | 3500 (~557 USD/tấn) | ↑20 (=3 USD/tấn) | 3580 (~570 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) |
Thiên Tân (Tianjin) | 3490 (=555 USD/tấn) | ↑60 (~10 USD/tấn) | 3590 (=571 USD/tấn) | ↑10 (=1.6 USD/tấn) |
Thẩm Dương (Shenyang) | 3450 (~549 USD/tấn) | -- | 3550 (~565 USD/tấn) | -- |
Trùng Khánh (Chongqing) | 3920 (~624 USD/tấn) | -- | 4100 (=652 USD/tấn) | -- |
Thành Đô (Chengdu) | 3880 (=617 USD/tấn) | ↑20 (=3 USD/tấn) | 4050 (=644 USD/tấn) | ↑20 (=3 USD/tấn) |
Tây An (Xi’an) | 3600 (~573 USD/tấn) | ↑10 (=1.6 USD/tấn) | 3720 (~592 USD/tấn) | ↑40 (=6 USD/tấn) |
Lượng cung của thép cuộn xây dựng và thép thanh vằn trong tháng 1-11/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản phẩm | Thép thanh vằn & thép tròn xây dựng | Mức tăng trưởng so với năm trước | Thép cuộn xây dựng | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Tháng 1-11/2012 | 22309 | ↑9.7% | 2140 | ↑22.7% |
Tháng 11/2012 | 12011 | ↑10.1% | 1145 | ↑16.3% |
Tuần này, thị trường thép xây dựng đã không có biến động rõ rệt bởi vì nhu cầu trong nước hiện đang được đẩy mạnh.
Dự đoán: Giá thép xây dựng của Trung Quốc sẽ tăng ổn định và các nhà thương mại sẽ được giảm bớt áp lực về vấn đề nguồn vốn vào cuối năm nay.
II) THỊ TRƯỜNG THÉP KẾT CẤU - Giá thép kết cấu của Trung Quốc tăng ổn định
Khu vực phía Đông: tăng CNY 20-70/tấn (=3-11 USD/tấn).
Khu vực Trung Nam: tăng CNY 40-70/tấn (=6-11 USD/tấn).
Khu vực phía Bắc/ phía Tây: ổn định.
Đến ngày 27/12/2012, giá trung bình của thép kết cấu carbon Ф 50mm tại 16 thị trường chính của Trung Quốc là CNY3912/tấn (=622 USD/tấn), tăng 18 yuan/tấn (~3 USD/tấn) so với tuần trước và thép kết cấu hợp kim Ф 50mm là CNY4111/tấn (=654 USD/tấn), cũng tăng 18yuan/tấn (~3 USD/tấn).
Hiện nay, giá thép kết cấu trên thị trường dường như thấp gần bằng giá xuất xưởng và giá hàng tồn kho, nhưng niềm tin thị trường đã có những chuyển biến tốt hơn. Tuần tới, các nhà máy thép trong nước sẽ công bố chính sách giá xuất xưởng mới cho tháng 1/2013 và mức giá mới có thể sẽ tăng nhẹ.
Dự đoán: Giá thép kết cấu của Trung Quốc được dự đoán sẽ tiếp tục tăng vào tuần tới.
III) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM DÀY VỪA - Giá thép tấm dày vừa của Trung Quốc tăng ổn định trong tuần này
Khu vực phía Đông: tăng CNY 10-40/tấn (=2-6 USD/tấn).
Khu vực Trung Nam: tăng CNY 20-50/tấn (=3-8 USD/tấn).
Khu vực phía Bắc: tăng CNY 10-50/tấn (=2-8 USD/tấn).
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép tấm dày 8mm và 20mm tại 28 thị trường hàng đầu của Trung Quốc lần lượt là CNY4135/tấn (~658 USD/tấn) và CNY3826/tấn (~ 609USD/tấn), tăng tương ứng 17 yuan/tấn (~3 USD/tấn) và 18 yuan/tấn (~3 USD/tấn) so với cuối tuần trước.
Lượng cung của thép tấm dày vừa trong tháng 1-11/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung thép tấm dày vừa | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Tháng 1-11/2012 | 5881 | ↓10.7 % |
Tháng 11/2012 | 437 | ↓14.7% |
Theo các dữ liệu hiện nay cho thấy giá trị sản lượng thành phẩm của ngành công nghiệp máy móc trong tháng 1-11/2012 đã đạt 16.628576tỷ yuan, tăng 12.20% so với cùng kỳ năm trước.
Hiện nay, áp lực về lượng cung trên thị trường không cao và công suất sản xuất tối đa của thép tấm dày vừa tại các nhà máy thép đang ở mức thấp.
Dự đoán: Thị trường thép tấm dày vừa vẫn sẽ tăng ổn định trong tuần tới.
IV) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÁN NÓNG/ CÁN NGUỘI – Thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc tăng ổn định trong tuần này
Giá trung bình của thép cán nóng/ cán nguội tại 28 thành phố ngày 27/12/2012
Yuan/ tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép cuộn cán nóng 2.75mm | 4124 (=656 USD/tấn) | ↑17 (~3 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nóng 5.75mm | 3973 (=632 USD/tấn) | ↑24 (~4 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 0.5mm | 4963 (~790 USD/tấn) | ↑7 (=1 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 1.0mm | 4643 (~739 USD/tấn) | ↑7 (=1 USD/tấn) |
Giá thép cuộn cán nóng 5.75mmQ235 tại Shanghai, Guangzhou và Tianjin ngày 27/12/2012
Đơn vị tính: yuan/ tấn
| Mức giá trung bình | Mức tăng trong tuần |
Shanghai | 4020 (~640 USD/tấn) | ↑40 (=6 USD/tấn) |
Guangzhou | 4140 (~659 USD/tấn) | ↑20 (=3 USD/tấn) |
Tianjin | 3890 (~619 USD/tấn) | ↑70 (=11 USD/tấn) |
Giá thép cuộn cán nguội 1.0mmSPCC tại Shanghai, Guangzhou và Tianjin ngày 27/12/2012
Đơn vị tính: yuan/ tấn
| Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Shanghai | 4620 (=735 USD/tấn) | -- |
Guangzhou | 4700 (~748 USD/tấn) | -- |
Tianjin | 4560 (=725 USD/tấn) | -- |
Lượng cung của thép cuộn cán nóng/cán nguội trong tháng 1-11/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung trong tháng 1-11/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước | Lượng cung trong tháng 11/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Thép cuộn cán nóng | 14902 | ↑5.5% | 1271 | ↑17% |
Thép cuộn cán nguội | 5649 | ↑8.3% | 548 | ↑12.8% |
Tuần này, các nhà máy thép trong nước đã rất thận trọng đối với việc tăng giá xuất xưởng.
Dự đoán: Thị trường thép cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc sẽ bị biến động trong tuần tới.
V) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÓ MẠ PHỦ - Thép có mạ phủ của Trung Quốc ổn định trong tuần này
Giá trung bình của thép có mạ phủ Trung Quốc ngày 27/12/2012
Sản phẩm | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép tấm mạ kẽm 0.5mm | 5090 (~810 USD/tấn) | ↓4 (=0.6 USD/tấn) |
Thép tấm mạ kẽm 1.0mm | 4843 (~771 USD/tấn) | ↓3 (~0.5 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.326mm | 6251 (~995 USD/tấn) | ↑3 (~0.5 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.476 | 5898 (~938 USD/tấn) | ↑3 (~0.5 USD/tấn) |
Lượng cung của thép có mạ phủ trong tháng 1-11/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung trong tháng 1-11/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước | Lượng cung trong tháng 11/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Thép mạ màu | 3137 | ↑10.2% | 288 | ↑3.5% |
Thép mạ kẽm | 282 | ↑66.4% | 24.7 | ↑50.4% |
Dự đoán: Thép có mạ phủ tại thị trường nội địa vẫn sẽ ổn định trong tuần tới.
VI) THỊ TRƯỜNG THÉP BĂNG – Giá thép băng của Trung Quốc có điều chỉnh chút đỉnh trong tuần này
Khu vực phía Bắc: tăng CNY50-90/tấn (~8-14 USD/tấn).
Khu vực Tây Nam: giảm CNY 40-80/tấn (~6-13 USD/tấn).
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại thị trường Wuxi làCNY3820/tấn (~608 USD/tấn), tăng CNY20/tấn (=3 USD/tấn) so với tuần trước; tại Guangzhou là CNY3900/tấn (=620 USD/tấn), tăng CNY30/tấn (~5 USD/tấn) so với tuần trước; tại Tangshan là CNY3570/tấn (~568 USD/tấn), tăng CNY50/tấn (~8 USD/tấn) so với tuần trước.
Giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại 12 thị trường chính của Trung Quốc là CNY3815/tấn (~607 USD/tấn), tăng CNY15/tấn (=2 USD/tấn) so với tuần trước; giá thép băng cán nóng khổ 5.5*685mmQ235 là CNY3835/tấn (=610 USD/tấn), tăng CNY21/tấn (=3 USD/tấn).
Lượng cung của thép băng cán nóng trong tháng 1-11/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung trong tháng 1-11/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước | Lượng cung trong tháng 11/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Thép băng cán nóng | 4672 | ↑2.6% | 378 | ↑8.7% |
Bởi vì giá nhập khẩu phôi thép và quặng sắt đang tăng, nên chi phí sản xuất thép bán thành phẩm cũng bị đẩy lên đáng kể.
Dự đoán: Giá thép băng cán nóng của Trung Quốc sẽ tăng nhẹ trong tuần tới.
VII) THỊ TRƯỜNG THÉP HÌNH – Giá thép hình loại vừa và lớn của Trung Quốc tăng ổn định trong tuần này
Giá trung bình của thép hình Trung Quốc ngày 27/12/2012
CNY/ tấn | Mức giá trung bình | Mức tăng trong tuần |
Thép góc 5# Q235 | 3803 (=605 USD/tấn) | ↑19 (=3 USD/tấn) |
Thép ống 12-16# Q235 | 3788 (~603 USD/tấn) | ↑21 (=3 USD/tấn) |
Thép hình I 25# Q235 | 3865 (=614 USD/tấn) | ↑25 (~4 USD/tấn) |
Giá trung bình của thép H Trung Quốc ngày 27/12/2012
CNY/ tấn | Mức giá trung bình | Mức tăng trong tuần |
Q235 200* 200mm | 3735 (=594 USD/tấn) | ↑8 (=1 USD/tấn) |
400* 200mm | 3844 (~612 USD/tấn) | ↑5 (~1 USD/tấn) |
400* 400mm | 4095 (=651 USD/tấn) | ↑7 (=1 USD/tấn) |
Lượng cung của thép hình loại vừa và lớn trong tháng 1-11/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản phẩm | Lượng cung trong tháng 1-11/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước | Lượng cung trong tháng 11/2012 | Mức tăng trưởng so với năm trước |
Thép hình loại vừa và lớn | 5023 | ↓1.1% | 512 | ↑23.5% |
Dự đoán: Giá thép hình của Trung Quốc sẽ tiếp tục tăng ổn định trong tuần tới.
Các yếu tố thuận lợi cho thị trường thép Trung Quốc đều tập trung trong tháng 1/2013 và thị trường được mong đợi sẽ có khởi sắc hơn. Chính quyền Trung ương quyết định hoàn thành 4 triệu căn nhà ở giá cả phải chăng và bắt đầu dự án xây dựng 6 triệu căn nhà ở giá cả phải chăng vào năm 2013, nên điều này sẽ góp phần đẩy mạnh lượng tiêu thụ thép trong nước. Bên cạnh đó, giá than cốc và quặng sắt tăng đã kéo chi phí sản xuất thép tăng theo và điều này khiến giá thép tăng hơn.Trong khi đó, lượng tồn kho thép trong nước đang ở mức thấp và ngành công nghiệp sản xuất cũng đã tiêu thụ đáng kể lượng tồn kho, nên lượng tồn kho có khả năng sẽ giảm nữa. Tuy nhiên, trước tình trạng hết nguồn cung cấp, thì dự kiến sẽ có một làn sóng tái bổ sung lượng tồn kho mới.
Và để cân bằng lượng cung-cầu, thị trường thép Trung Quốc sẽ khôi phục trở lại vào tháng 1/2013.
Nguồn tin: Steelhome