(1USD=6.4846RMB)
Trong suốt 4 tháng đầu năm 2011, lợi nhuận của các doanh nghiệp công nghiệpTrung Quốc (gồm những doanh nghiệp có doanh thu hàng năm trên 5 triệu yuan) đạt 1.4869 tỉ yuan, tăng 29.7% so với năm ngoái. Lợi nhuận của ngành công nghiệp luyện kim loại màu kể từ tháng 1-3/2011 tăng 15.6% so với cùng kỳ năm ngoái, nhưng từ tháng 1-4/2011 lại giảm 0.1% so với cùng kỳ năm ngoái.
Sản lượng thép Trung Quốc đã đạt kỷ lục trong tháng 4/2011 và giá thép cũng cao hơn cùng kỳ năm ngoái. Doanh thu bán hàng tăng nhưng mức lợi nhuận ít hơn năm ngoái; trước tình hình này, các nhà máy thép Trung Quốc phải cắt giảm sản lượng vì lợi nhuận của các nhà máy thép thấp và giá quặng sắt tăng cao hơn trong Quý 2. Giá quặng sắt trên Thế Giới có thể vẫn ổn định trong Quý 3. Các nhà máy thép Trung Quốc sẽ tăng cường mua quặng sắt trong nước, nên lượng quặng sắt nước ngoàinhập vàoTrung Quốc sẽ giảm xuống.
Việc cắt giảm lượng điện tiêu thụ sẽ hạn chế sản lượng thép sản xuất bằng lò hồ quang điện (EAF) trong mùa hè này. SteelHome tin rằng sản lượng thép Trung Quốc sẽ tăng trở lại trong tháng 6/2011 và thị trường có thể bị biến động.
I) THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG
Áp lực từ lượng cung đang dịu xuống vì lượng cầu tiếp tục tăng. Đầu tư tài sản cố định (FAI) và đầu tư bất động sản ở Trung Quốc vẫn phát triển nhanh chóng. SteelHome tin rằng thị trường thép xây dựng của Trung Quốc sẽ tăng trong tuần tới.
Sản lượng tiêu thụ của thép tròn/ thép cuộn xây dựng Trung Quốc trong tháng 4/2011
| Tháng 4/2011 | Tăng so với năm ngoái % | 4 tháng đầu năm 2011 | Tăng so với năm ngoái % |
Thép cuộn xây dựng | 956 | 9.7 | 3774.3 | 14.2 |
Thép thanh & thép tròn | 1785.7 | 7.4 | 6872.3 | 13.2 |
Giá thép tròn/ thép cuộn xây dựng tại các thành phố lớn của Trung Quốc
yuan/tấn | Thép cuộn xây dựng Ф 6.5mm | Mức tăng trong tuần | Thép tròn Ф18 -25mm | Mức tăng trong tuần |
Mức giá trung bình | 4964 (~766 USD/tấn) | ↑7 (=1 USD/tấn) | 5018 (~774 USD/tấn) | ↑12 (~2 USD/tấn) |
Thượng Hải | 4890 (=754 USD/tấn) | ↑30 (~5 USD/tấn) | 4820 (=743 USD/tấn) | ↑20 (=3 USD/tấn) |
Quảng Châu | 4930 (=760 USD/tấn) | -- | 5240 (=808 USD/tấn) | -- |
Bắc Kinh | 4860 (~750 USD/tấn) | -- | 4850 (~748 USD/tấn) | -- |
Thiên Tân | 4860 (~750 USD/tấn) | -- | 5010 (~773 USD/tấn) | ↑50 (~8 USD/tấn) |
Thẩm Dương | 4850 (~748 USD/tấn) | -- | 4980 (=768 USD/tấn) | ↑20 (=3 USD/tấn) |
Trùng Khánh | 5080 (=783 USD/tấn) | -- | 5100 (~787 USD/tấn) | ↑20 (=3 USD/tấn) |
Thành Đô | 5180 (~799 USD/tấn) | -- | 5100 (~787 USD/tấn) | ↑20 (=3 USD/tấn) |
Hàng Châu | 4990 (~770 USD/tấn) | ↑30 (~5 USD/tấn) | 5010 (~773 USD/tấn) | ↑40 (=6 USD/tấn) |
Tây An | 4890 (=754 USD/tấn) | ↑10 (~2 USD/tấn) | 4830 (~745 USD/tấn) | ↑10 (~2 USD/tấn) |
II) THỊ TRƯỜNG THÉP KẾT CẤU
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép kết cấu carbon và thép kết cấu hợp kim Ф 50mm của Trung Quốc lần lượt là CNY 5264/tấn (~812 USD/tấn) và CNY 5500/tấn (=848 USD/tấn), tăng tương ứng CNY1/tấn (=0.2 USD/tấn) và CNY2/tấn (=0.3 USD/tấn) so với tuần trước.
Các nhà máy thép lớn tại khu vực phía Đông đã tăng giá thép kết cấu thêm CNY 30/tấn (~5 USD/tấn) và người mua không muốn mua hàng. Nhìn chung, thị trường thép kết cấu của Trung Quốc vẫn sẽ ổn định vào tuần tới.
III) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM
Hôm thứ 5, giá trung bình của thép tấm dày 8mm và 20mm của Trung Quốc lần lượt là CNY 5356/tấn (=826 USD/tấn) và CNY 5044 /tấn (=778 USD/tấn), giảm tương ứng CNY 4/tấn (~1 USD/tấn) và CNY 5/tấn (~1 USD/tấn) so với tuần trước.
Tổng lượng tiêu thụ thép tấm của Trung Quốc trong 4 tháng đầu năm 2011 là 23.7790 triệu tấn, tăng 14.3% so với năm ngoái; trong tháng 4/2011 là 5.9240 triệu tấn, tăng 6.5% so với năm ngoái.
IV) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÁN NÓNG/ CÁN NGUỘI
Thị trường thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc tăng ổn định trong tuần này.
Giá trung bình của thép cuộn cán nóng/ cán nguội Trung Quốc
| Giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép cuộn cán nóng 2.75mm | 5050 (~779 USD/tấn) | ↑4 (~1 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nóng 5.75mm | 4932 (~761 USD/tấn) | ↑6 (~1 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nguội 0.5mm | 5919 (~913 USD/tấn) | ↓14 (=2 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nguội 1.0mm | 5578 (=860 USD/tấn) | ↓15 (=2 USD/tấn) |
Lựơng tiêu thụ thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc trong 4 tháng đầu năm 2011 lần lượt là 49.5045 triệu tấn và 18.947 triệu tấn, tăng tương ứng 6.6% và 14.9% so với năm ngoái; trong tháng 4/2011 là 12.4024 triệu tấn và 4.855 triệu tấn, tăng tương ứng 8.7% và 11.4% so với năm ngoái.
Lượng cung thép cuộn cán nguội tăng ổn định nhưng lượng cầu đã tăng chậm lại, nên điều này là nguyên nhân làm cho thị trường thép cuộn cán nguội giảm. Các nhà sản xuất thép tại khu vực phía Bắc đã sắp xếp bảo dưỡng 6 dây chuyền sản xuất, vì thế lượng cung sẽ giảm xuống. Thị trường thép cuộn cán nóng/ cán nguội Trung Quốc vẫn sẽ ổn định vào tuần tới.
V) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM CÓ MẠ PHỦ
Giá trung bình của thép tấm mạ màu và thép tấm mạ kẽm
| Giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép mạ kẽm 0.5mm | 6120 (~944 USD/tấn) | ↑6 (~1 SD/tấn) |
Thép mạ kẽm 1.0mm | 5826 (=898 USD/tấn) | ↑7 (=1 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.326mm | 7433 (=1146 USD/tấn) | ↓3 (~1 SD/tấn) |
Thép mạ màu 0.476 | 7001 (~1080 USD/tấn) | ↓3 (~1 SD/tấn) |
Lượng tiêu thụ trong tháng 4/2011 (ĐVT 10,000 tấn)
| 4 tháng đầu năm 2011 | Thay đổi so với năm ngoái % | Tháng 4/2011 | Thay đổi so với năm ngoái % |
Thép tấm mạ kẽm | 904.17 | 8.7 | 214.84 | - 1.8 |
Thép cuộn mạ màu | 47.22 | - 49.5 | - 2.83 | - 112.5 |
Sản lượng xuất khẩu thép có mạ phủ của Trung Quốc ra nước ngoài khá nhiều nên lượng cung tại thị trường nội địa giảm. Có điều, tốc độ tăng trưởng của ngành công nghiệp gia dụng và ngành ô tô ở Trung Quốc cũng đang chậm lại, đây là dấu hiệu cho thấy nhu cầu sử dụng thép có mạ phủ của Trung Quốc suy giảm. Thị trường thép tấm có mạ phủ của Trung Quốc vẫn sẽ ổn định vào tuần tới.
VI) THỊ TRƯỜNG THÉP BĂNG CÁN NÓNG
Gá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 là CNY 4781/tấn (=737 USD/tấn), tăng CNY 8/tấn (=1 USD/tấn), giá thép băng cán nóng 5.5*685mmQ235 là CNY 4827/tấn (=744 USD/tấn), tăng CNY 8/tấn (=1 USD/tấn) so với tuần trước.
Trung Quốc có 68 nhà máy thép băng khổ hẹp với 89 dây chuyền sản xuất, nhưng hiện 23 dây chuyền sản xuất đang tạm ngưng hoạt động để bảo dưỡng. Vì vậy, áp lực từ lượng cung đang dịu bớt và thị trường thép băng cán nóng sẽ tăng vào tuần tới.
VII) THỊ TRƯỜNG THÉP HÌNH
Giá trung bình của thép hình trong tuần này
| Giá trung bình | Mức giảm trong tuần % |
Thép góc 5# Q235 | 4879 (=752 USD/tấn) | ↓3 (=0.5 USD/tấn) |
Thép ống 12-16# Q235 | 4893 (~755 USD/tấn) | ↓1 (=0.2 USD/tấn) |
Thép hình I 25# Q235 | 4960 (~765 USD/tấn) | ↓3 (=0.5 USD/tấn) |
Masteel sẽ bắt đầu tiến hành bảo dưỡng các dây chuyền sản xuất thép hình H, điều này có thể sẽ làm giảm 1/3 sản lượng. Thị trường thép hình H của Trung Quốc sẽ ổn định trong tuần tới.
Nguồn tin: Steelhome