(1USD=6.3353RMB)
Chủ tịch Hiệp Hội sắt thép Trung Quốc (CISA) báo cáo mức lợi nhuận trong nửa năm đầu 2012 của các thành viên trong Hội là 2.385 tỉ yuan, giảm 95.81% so với cùng kỳ năm ngoái. Các nhà máy thép lớn này đã bị lỗ 118 triệu yuan trong tháng 6/2012, nghĩa là lại thêm một đợt lỗ khác kể từ tháng 1 và 2/2012. Tốc độ phát triển kinh doanh của các nhà máy thép nội địa đang suy yếu bởi vì giá thép giảm nhanh trong tháng 7/2012. Sản lượng bị cắt giảm và việc bảo dưỡng được thực hiện nhiều hơn, cũng như giá quặng sắt đã giảm mạnh và sản lượng thép thô trong nước được dự kiến sẽ giảm xuống.
Ngày 02/8/2012, chỉ số giá thép theo SteelHome (Trung Quốc) (SH_CSPI) là 94.05 điểm, giảm 0.65% so với tuần trước.
I) THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG – Thép xây dựng tại thị trường nội địa được khôi phục rõ rệt
Giá thép xây dựng tại các thành phố lớn của Trung Quốc ngày 2/8/2012
Yuan/tấn | Thép cuộn xây dựng Ф 8mm | Mức thay đổi trong tuần | Thép tròn Ф18 -25mm | Mức thay đổi trong tuần |
Mức giá trung bình | 3804 (=600 USD/tấn) | +47 (=7 USD/tấn) | 3746 (=591 USD/tấn) | +49 (~8 USD/tấn) |
Thượng Hải | 3630 (=573 USD/tấn) | -40 (=6 USD/tấn) | 3580 (=565 USD/tấn) | -20 (=3 USD/tấn) |
Hàng Châu | 3720 (=587 USD/tấn) | -70 (=11 USD/tấn) | 3630 (=573 USD/tấn) | -20 (=3 USD/tấn) |
Quảng Châu | 3900 (~616 USD/tấn) | +40 (=6 USD/tấn) | 3870 (~611 USD/tấn) | +30 (~5 USD/tấn) |
Bắc Kinh | 3660 (~578 USD/tấn) | +50 (~8 USD/tấn) | 3670 (~579 USD/tấn) | +40 (=6 USD/tấn) |
Thiên Tân | 3710 (~586 USD/tấn) | +30-40 (~5-6 USD/tấn) | 3640 (~575 USD/tấn) | +30-40 (~5-6 USD/tấn) |
Thành Đô | 3760 (~594 USD/tấn) | +30-60 (~5-10 USD/tấn) | 3710 (~586 USD/tấn) | +30-60 (~5-10 USD/tấn) |
Tây An | 3760 (~594 USD/tấn) | +80-100 (~13-16 USD/tấn) | 3700 (=584 USD/tấn) | +80-100 (~13-16 USD/tấn) |
Đối mặt với vấn đề thâm hụt ngân sách, các nhà máy thép trong nước đang tăng cường bảo dưỡng và do đó áp lực về lượng cung sẽ được giảm xuống trong thời gian tới. Theo khảo sát của SteelHome cho thấy đã có 36 lò cao luyện thép đang tạm ngưng sản xuất và tiến hành bảo dưỡng, điều này sẽ làm giảm đến 1.656 triệu tấn sản lượng.
Dự đoán: Thép xây dựng của Trung Quốc có thể sẽ ngưng giảm và có biến động vào tuần tới.
II) THỊ TRƯỜNG THÉP KẾT CẤU - Thép kết cấu của Trung Quốc tiếp tục giảm vào ngày cuối tuần 2/8/2012
Phía Đông Trung Quốc: giảm CNY 20-30/tấn (~3-5 USD/tấn)
Phía Trung Nam/ phía Bắc Trung Quốc: giảm CNY 50-120/tấn (~8-19 USD/tấn)
Ngày 25/7/2012, giá trung bình của thép kết cấu carbon Ф 50mm tại 16 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 3924/tấn (=619 USD/tấn), giảm CNY 64/tấn (=10 USD/tấn) so với tuần trước; còn thép kết cấu hợp kim Ф 50mm là CNY 4198/tấn (~663 USD/tấn), giảm CNY 60/tấn (~10 USD/tấn).
Tuần này, hầu hết các nhà máy thép đều đã thông báo chính sách giá xuất xưởng mới cho tháng 8/2012 và mức giá này hầu như gần bằng giá thị trường, riêng các nhà máy thép có trụ sở tại tỉnh Jiangsu và Zhejiang đã cắt giảm giá đến CNY 200/tấn (~32 USD/tấn).
Trong tháng 8/2012, có 37 nhà máy sản xuất thép đặc biệt tiến hành bảo dưỡng, điều này dự kiến sẽ cắt giảm đến 2.89 triệu tấn thép thành phẩm.
Dự đoán:Giá thép kết cấu của Trung Quốc được dự đoán sẽ ngừng giảm và có xu hướng ổn định vào tuần tới.
III) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM DÀY VỪA - Giá thép tấm dày vừa của Trung Quốc vẫn giảm nhẹ
Phía Đông Trung Quốc: giảm CNY 30-50/tấn (~5-8 USD/tấn)
Phía Trung Nam: giảm CNY 30-50/tấn (~5-8 USD/tấn)
Phía Bắc Trung Quốc: giảm CNY 20-120/tấn (~3-19 USD/tấn)
Phía Tây Trung Quốc: giảm CNY 50-70/tấn (=8-11 USD/tấn)
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép tấm dày 8mm và 20mm tại 28 thị trường hàng đầu của Trung Quốc lần lượt là CNY 4058/tấn (~641 USD/tấn) và CNY 3751/tấn (=592 USD/tấn), giảm tương ứng CNY31/tấn (~5 USD/tấn) và CNY34/tấn (=5 USD/tấn). Vì ngành công nghiệp đóng tàu hiện nay vẫn yếu, nên giá bán của thép tấm dày vừa đã giảm dưới CNY 3500/tấn (~553 USD/tấn), điều này đã buộc nhiều nhà máy thép phải nghỉ dưỡng để bảo trì và cắt giảm sản lượng. Trong tháng 8/2012, có 8 nhà máy thép tấm dày vừa sẽ tiến hành bảo dưỡng, điều này dự kiến sẽ cắt giảm 785,000 tấn sản lượng thép của Trung Quốc.
Dự đoán:Giá thép tấm dày vừa sẽ ngưng giảm trong tuần tới.
IV) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÁN NÓNG/ CÁN NGUỘI – Thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc đã giảm sau đợt ổn định trong tuần này
Giá trung bình của thép cuộn cán nóng/ cán nguội tại 28 thành phố ngày 2/8/2012
Yuan/ tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép cuộn cán nóng 2.75mm | 3884 (=613 USD/tấn) | ↓35 (~5 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nóng 5.75mm | 3745 (=591 USD/tấn) | ↓32 (=5 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 0.5mm | 4989 (~788 USD/tấn) | ↓34 (=5 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 1.0mm | 4647 (~734 USD/tấn) | ↓26 (=4 USD/tấn) |
Ngày 1/8/2012, có 6 dây chuyền sản xuất thép cán nóng thông báo đã tiến hành bảo dưỡng, điều này có thể cắt giảm đến 465,000 tấn sản lượng. Trong khi đó, cũng có 2 dây chuyền sản xuất thép cán nguội tiến hành bảo dưỡng và sẽ làm giảm 50,000 tấn sản lượng.
Tuần này, nhiều nhà máy thép đã tiết lộ mức giá xuất xưởng cho tháng 8/2012, nhưng mức giá đã công bố vẫn cao hơn giá thị trường.
Dự đoán:Giá thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc có khuynh hướng sẽ ổn định vào tuần tới.
V) THỊ TRƯỜNG THÉPCÓ MẠ PHỦ- Thép có mạ phủ của Trung Quốc giảm ổn định trong tuần này
Giá trung bình của thép có mạ phủ ngày 2/8/2012
Yuan/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép tấm mạ kẽm 0.5mm | 5234 (=826 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) |
Thép tấm mạ kẽm 1.0mm | 4934 (~779 USD/tấn) | ↑22 (=3 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.326mm | 6467 (~1021 USD/tấn) | ↓50 (~8 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.476 | 6040 (=953 USD/tấn) | ↓40 (=6 USD/tấn) |
Lượng cung của thép có mạ phủ trong tháng 6/2012
Đơn vị: 10000 tấn
| Lượng cung trong tháng 6 | Mức tăng trưởng so với năm ngoái |
Thép mạ màu | 6 | -- |
Thép mạ kim loại | 87 | ↑1.8% |
Dự đoán:Giá thép có mạ phủ tại thị trường nội địa vẫn sẽ giảm nhẹ vào tuần tới.
VI) THỊ TRƯỜNG THÉP BĂNG – Thép băng của Trung Quốc có biến động trong tuần này
Khu vực phía Đông: giảm CNY 20-30/tấn (~3-5 USD/tấn)
Khu vực phía Bắc: giảm CNY 20-30/tấn (~3-5 USD/tấn)
Khu vực phía Tây Nam: giảm CNY 100-150/tấn (~16-24 USD/tấn)
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại thị trường Wuxi là CNY3700/tấn (=584 USD/tấn), giảm CNY 20/tấn (=3 USD/tấn) so với tuần trước; tại Guangzhou là CNY3770/tấn (=595 USD/tấn), giảm CNY 30/tấn (~5 USD/tấn); tại Tangshan là CNY3540/tấn (~559 USD/tấn), giảm CNY 20/tấn (=3 USD/tấn) so với tuần trước.
Giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại 12 thị trường chính của Trung Quốc là CNY 3827/tấn (=604 USD/tấn), giảm CNY31/tấn (~5 USD/tấn) so với tuần trước; giá thép băng cán nóng khổ 5.5*685mm Q235 là CNY 3872/tấn (=611 USD/tấn), giảm CNY33/tấn (=5 USD/tấn).
Mặc dù thị trường thép xây dựng đã được khôi phục một chút, nhưng các nhà thương mại thép băng vẫn chưa sẵn sàng giao hàng. Tuy nhiên, hiện chúng tôi không thấy sự cải thiện đáng kể nào trong ngành công nghiệp thép ống hàn.
Dự đoán:Thị trường thép băng cán nóng của Trung Quốc sẽ giảm trong tuần tới.
VII) THỊ TRƯỜNG THÉP HÌNH – Giá thép H, thép hình loại vừa và lớn giảmmạnh trong tuần này
Giá trung bình của thép hình Trung Quốc ngày 25/7/2012
CNY/tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép góc 5# Q235 | 3995 (~631 USD/tấn) | ↓40 (=6 USD/tấn) |
Thép ống 12-16# Q235 | 3979 (=628 USD/tấn) | ↓44 (~7 USD/tấn) |
Thép hình I 25# Q235 | 4060 (~641 USD/tấn) | ↓43 (~7 USD/tấn) |
Dự đoán:Giá thép hình của Trung Quốc được dự đoán sẽ tiếp tục giảm vì giá thép hình trên thị trường hiện nay vẫn cao hơn các sản phẩm thép khác.
Nguồn tin: Steelhome