(1USD=6.2883RMB)
Theo Liên đoàn Hậu cần và Mua hàng và Cục Thống kê Trung Quốc, chỉ số PMI của Trung Quốc trong tháng11/2012 đã tăng 0.4%, tăng tương ứng 50.6%. Chỉ số các đơn đặt hàng mới là 51.2%, tăng 0.8% và lượng tồn kho nguyên vật liệu đạt 47.9%, tăng cao 0.6% so với tháng trước. Như vậy, các số liệu này đều cho thấy nhu cầu thị trường đang tăng.
Ngày 06/12/2012, chỉ số giá thép Trung Quốc theo SteelHome (SH_CSPI) là 92.87 điểm, giảm 0.72%so với tuần trước.
I) THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG – Giá thép xây dựng tiếp tục giảm nhẹ trong tuần này
Giá thép xây dựng tại các thành phố lớn của Trung Quốc ngày 06/12/2012
Yuan/tấn | Thép cuộn xây dựng cường độ cao Ф 8mm | Mức thay đổi trong tuần | Thép thanh vằn Ф18 -25mm | Mức thay đổi trong tuần |
Mức giá trung bình | 3613 (~575 USD/tấn) | ↓4 (=0.6 USD/tấn) | 3733 (~594 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) |
Thượng Hải (Shanghai) | 3540 (~563 USD/tấn) | ↑100 (~16 USD/tấn) | 3550 (~565 USD/tấn) | -- |
Hàng Châu (Hangzhou) | 3600 (=572 USD/tấn) | ↑120 (=19 USD/tấn) | 3680 (=585 USD/tấn) | ↑80 (~13 USD/tấn) |
Quảng Châu (Guangzhou) | 3740 (~595 USD/tấn) | ↓90-100 (~14-16 USD/tấn) | 3820 (=607 USD/tấn) | ↓90-100 (~14-16 USD/tấn) |
Trường Sa (Changsha) | 3580 (=569 USD/tấn) | ↑20-60 (~3-10 USD/tấn) | 3830 (=609 USD/tấn) | ↑20-60 (~3-10 USD/tấn) |
Bắc Kinh (Beijing) | 3380 (~538 USD/tấn) | ↑10 (~2 USD/tấn) | 3460 (=550 USD/tấn) | ↓60 (~10 USD/tấn) |
Thiên Tân (Tianjin) | 3380 (~538 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) | 3470 (~552 USD/tấn) | ↓20 (=3 USD/tấn) |
Thẩm Dương (Shenyang) | 3450 (~549 USD/tấn) | ↓100 (~16 USD/tấn) | 3550 (~565 USD/tấn) | ↓70 (=11 USD/tấn) |
Trùng Khánh (Chongqing) | 3900 (=620 USD/tấn) | ↓20-70 (=3-11 USD/tấn) | 4050 (=644 USD/tấn) | ↓20-70 (=3-11 USD/tấn) |
Thành Đô (Chengdu) | 3850 (=612 USD/tấn) | ↓50 (~8 USD/tấn) | 4000 (=636 USD/tấn) | ↓50 (~8 USD/tấn) |
Tây An (Xi’an) | 3550 (~565 USD/tấn) | ↓10-50 (~2-8 USD/tấn) | 3660 (=582 USD/tấn) | ↓10-50 (~2-8 USD/tấn) |
Sản lượng thép xây dựng của Trung Quốc dự kiến trong tháng 12/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản lượng | Mức tăng trưởng so với tháng trước | Mức thay đổi hàng ngày | |
Thép thanh vằn/ thép tròn | 1381.9 | ↓7.9 | ↓3.78% |
Thép cuộn xây dựng | 711.3 | ↓69.65 | ↓11.86% |
Hiện nay, giá thép xây dựng của Trung Quốc đang ở mức tương đối thấp, nên điều này sẽ hạn chế giá thép giảm hơn nữa.
Dự đoán: Giá thép xây dựng của Trung Quốc sẽ dần ổn định trong tuần tới.
II) THỊ TRƯỜNG THÉP KẾT CẤU - Thép kết cấu của Trung Quốc vẫn giảm nhẹ trong tuần này
Khu vực phía Đông: giảm CNY10-30/tấn (~2-5 USD/tấn).
Khu vực Trung Nam và phía Bắc: giảm CNY20-60/tấn (~3-10 USD/tấn).
Khu vực phía Tây: ổn định.
Tuần này, giá trung bình của thép kết cấu carbon Ф 50mm tại 16 thị trường chính của Trung Quốc là CNY3887 (=618 USD/tấn), giảm 15 yuan/tấn (=2 USD/tấn) so với tuần trướcvà thép kết cấu hợp kim Ф 50mm là CNY4081 (~649 USD/tấn), giảm 18 yuan/tấn (~3 USD/tấn).
Các nhà sản xuất thép tại tỉnh Zhejiang và Jiangsu sẽ công bố chính sách giá cho đầu tháng 12/2012 và giá này được dự đoán sẽ ổn định.
Sản lượng thép kết cấu của Trung Quốc dự kiến trong tháng 12/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản lượng | Mức tăng trưởng so với tháng trước | Tăng/giảm | |
Thép kết cấu | 289 | ↑1.69% | ↑4.8 |
Bởi vì giá thép xây dựng đang có xu hướng ổn định, nên các nhà máy thép kết cấu trong nước có thể sẽ duy trì chính sách giá ổn định cho tháng 12/2012.
Dự đoán: Giá thép kết cấu của Trung Quốc sẽ ổn định vào tuần tới.
III) THỊ TRƯỜNG THÉP TẤM DÀY VỪA - Giá thép tấm dày vừa của Trung Quốc giảm nhẹ trong tuần này
Khu vực phía Đông: tại Shanghai, Wuxi, Hangzhou tăngCNY10-20/tấn (~2-3 USD/tấn), nhưng Jinan và Hefei giảm CNY30/tấn (~5 USD/tấn).
Khu vực Trung Nam: tại Wuhan tăng CNY20/tấn (=3 USD/tấn), nhưng Zhengzhou giảm CNY10/tấn (~2 USD/tấn).
Khu vực phía Bắc: giảm CNY20-30/tấn (~3-5 USD/tấn).
Khu vực Tây Nam: hầu hết đều ổn định, ngoại trừ Chengdu tăng CNY50/tấn (~8 USD/tấn).
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép tấm dày 8mm và 20mm tại 28 thị trường hàng đầu của Trung Quốc lần lượt là CNY4064/tấn (=646 USD/tấn) và CNY3753/tấn (~597 USD/tấn), đều giảm tương ứng 7 yuan/tấn (=11 USD/tấn) so với cuối tuần trước.
Sản lượng thép tấm dày vừa của Trung Quốc dự kiến trong tháng 12/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản lượng | Sản lượng hàng ngày | Mức thay đổi hàng ngày | |
Thép tấm dày vừa | 416.3 | 14.88 | ↑15.3% |
Dự đoán: Thị trường thép tấm dày vừa sẽ ngừng giảm và có khuynh hướng ổn định trong tuần tới.
IV) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÁN NÓNG/ CÁN NGUỘI – Thép cuộn cán nóng/ cán nguội của Trung Quốc tương đối ổn định trong tuần này
Giá trung bình của thép cuộn cán nóng/ cán nguội tại 28 thành phố ngày 06/12/2012
Yuan/ tấn | Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần |
Thép cuộn cán nóng 2.75mm | 4037 (~642 USD/tấn) | ↑10 (~2 USD/tấn) |
Thép cuộn cán nóng 5.75mm | 3880 (=617 USD/tấn) | ↑7 (=1 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 0.5mm | 4916 (~782 USD/tấn) | ↓4 (=0.6 USD/tấn) |
Thép tấm cán nguội 1.0mm | 4594 (~731 USD/tấn) | ↓6 (~1 USD/tấn) |
Giá thép cuộn cán nóng 5.75mmQ235 tại Shanghai, Guangzhou và Tianjin ngày 06/12/2012
Đơn vị tính: yuan/ tấn
Mức giá trung bình | Mức tăng trong tuần | |
Shanghai | 3940 (~627 USD/tấn) | ↑50 (~8 USD/tấn) |
Guangzhou | 3950 (=628 USD/tấn) | ↑30 (~5 USD/tấn) |
Tianjin | 3730 (=593 USD/tấn) | ↑40 (=6 USD/tấn) |
Giá thép cuộn cán nguội 1.0mmSPCC tại Shanghai, Guangzhou và Tianjin ngày 06/12/2012
Đơn vị tính: yuan/ tấn
Mức giá trung bình | Mức thay đổi trong tuần | |
Shanghai | 4570 (~727 USD/tấn) | -- |
Guangzhou | 4600 (~732 USD/tấn) | -- |
Tianjin | 4540 (~722 USD/tấn) | -- |
Các nhà máy thép sẽ tăng cường các hoạt động sản xuất vì các chương trình bảo dưỡng trước đó đã kết thúc trong những ngày qua, ngoại trừ Shagang, Ningbo Steel và Handan Steel.
Sản lượng thép cán nóng/cán nguội của Trung Quốc dự kiến trong tháng 12/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản lượng | Sản lượng hàng ngày | Mức tăng trưởng so với tháng trước | |
Thép cuộn cán nóng | 882.6 | 28.5 | ↑7.0% |
Thép cuộn cán nguội | 175.4 | 5.7 | ↑7.5% |
Dự đoán:Thị trường thép cuộn cán nóng/cán nguội của Trung Quốc sẽ có xu hướng tăng trong tuần tới.
V) THỊ TRƯỜNG THÉP CUỘN CÓ MẠ PHỦ - Thép có mạ phủ của Trung Quốc vẫn tăng ổn định trong tuần này
Giá trung bình của thép có mạ phủ Trung Quốc ngày 06/12/2012
Mức giá trung bình | Mức tăng trong tuần | |
Thép tấm mạ kẽm 0.5mm | 5086 (~809 USD/tấn) | ↑4 (=0.6 USD/tấn) |
Thép tấm mạ kẽm 1.0mm | 4837 (=769 USD/tấn) | ↑4 (=0.6 USD/tấn) |
Thép mạ màu 0.326mm | 6241 (=992 USD/tấn) | -- |
Thép mạ màu 0.476mm | 5891 (~937 USD/tấn) | ↑9 (=1.4 USD/tấn) |
Sản lượng thép có mạ phủ của Trung Quốc dự kiến trong tháng 12/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản lượng | Sản lượng hàng ngày | Mức tăng trưởng so với tháng trước | |
Thép mạ màu | 83.7 | 2.7 | ↑2.3% |
Thép mạ kẽm | 3.1 | 0.1 | ↓21.1% |
Dự đoán: Thép có mạ phủ tại thị trường nội địa sẽ tiếp tục ổn định trong tuần tới.
VI) THỊ TRƯỜNG THÉP BĂNG – Thép băng của Trung Quốc có biến động nhẹ trong tuần này
Khu vực phía Đông: giảm CNY20-50/tấn (~3-8 USD/tấn).
Khu vực phía Bắc: giảm CNY20-30/tấn (~3-5 USD/tấn).
Khu vực Đông Bắc/ phía Nam: ổn định.
Khu vực phía Tây: biến động.
Thứ 5 tuần này, giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại thị trường Wuxi làCNY3780/tấn (=601 USD/tấn), giảm CNY20/tấn (=3 USD/tấn) so với tuần trước; tại Guangzhou là CNY3800/tấn (=604 USD/tấn), không thay đổi so với tuần trước; tại Tangshan làCNY3420/tấn (~544 USD/tấn), giảm CNY30/tấn so với tuần trước.
Giá trung bình của thép băng cán nóng khổ hẹp 2.75* 235mm Q235 tại 12 thị trường chính của Trung Quốc là CNY3750/tấn, giảm CNY14/tấn so với tuần trước; giá thép băng cán nóng khổ 5.5*685mmQ235 là CNY3755/tấn, giảm CNY7/tấn (~5 USD/tấn).
Sản lượng thép băng của Trung Quốc dự kiến trong tháng 12/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản lượng | Mức tăng trưởng hàng ngày | |
Thép băng | 428.7 | ↓1.85% |
Dự đoán: Giá thép băng cán nóng của Trung Quốc sẽ ngừng giảm và có khuynh hướng ổn định trong tuần tới.
VII) THỊ TRƯỜNG THÉP HÌNH – Giá thép hình loại vừa và lớn của Trung Quốc ổn định trong tuần này
Giá trung bình của thép hình Trung Quốc ngày 06/12/2012
CNY/ tấn | Mức giá trung bình | Mức giảm trong tuần |
Thép góc 5# Q235 | 3764 (~599 USD/tấn) | ↓3 |
Thép ống 12-16# Q235 | 3746 (~596 USD/tấn) | ↓7 (=1 USD/tấn) |
Thép hình I 25# Q235 | 3819 (=607 USD/tấn) | ↓2 |
Giá trung bình của thép H Trung Quốc ngày 06/12/2012
CNY/ tấn | Mức giá trung bình | Mức tăng trong tuần |
Q235 200* 200mm | 3706 (=589 USD/tấn) | ↑13 (=2 USD/tấn) |
400* 200mm | 3825 (=608 USD/tấn) | ↑13 (=2 USD/tấn) |
400* 400mm | 4174 (~664 USD/tấn) | ↑12 (~2 USD/tấn) |
Sản lượng thép hình H của Trung Quốc dự kiến trong tháng 12/2012
Đơn vị tính: 10000 tấn
Sản lượng | Sản lượng hàng ngày | Mức tăng trưởng so với tháng trước | |
Thép hình H | 70.3 | 2.27 | ↓0.83% |
Uỷ ban Cải cách và Phát triển Quốc gia Trung Quốc (NDRC) đã thông qua 06 dự án truyền tải điện ở tỉnh Anhui với tổng giá trị đầu tư là 923 triệu yuan, điều này sẽ thúc đẩy tăng lượng tiêu thụ thép hình lên trong thời gian tới.
Dự đoán: Giá thép hình của Trung Quốc sẽ tiếp tục ổn định trong tuần tới.
Trong Hội nghị kinh tế do Ủy ban Trung Ương Đảng Cộng sản Trung Quốc (CPC) tổ chức ngày 04/12/2012, Chính phủ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách phát triển kinh tế ổn định, tăng cường lượng tiêu thụ nội địa, xúc tiến điều chỉnh chiến lược kinh tế, nâng cao đời sống của người dân, thúc đẩy phát triển các trọng điểm kinh tế mới, đẩy mạnh tốc độ đô thị hóa…Với các thông tin tích cực từ Hội nghị sẽ góp phần giúp ích và củng cố nền kinh tế quốc gia được ổn định và khôi phục hơn nữa.
Nguồn tin: Steelhome