Tình hình tồn kho thép công nghiệp tại một số khu vực trọng điểm, tăng/giảm so với tuần trước (15 tháng 1) Đơn vị: chục ngàn tấn | |||||||
Thép công nghiệp |
| HRC | Tăng/Giảm | CRC | Tăng/Giảm | Tấm Đúc | Tăng/Giảm |
Hoa Đông
| Thượng Hải | 179.823 | 28.633 | 43.155 | 3.866 | 34.73 | 0.309 |
Phúc Châu | 1.8 | -0.3 | 1.1 | -0.2 | 1 | 0 | |
Hàng Châu | 29.1 | 1.02 | 9.03 | 0.9 | 8.43 | 0.06 | |
Hợp Phì | 1.5 | 0.2 | 1.5 | 0.5 | 1.8 | 0.5 | |
Nam Kinh | 9.3 | 0.2 | 4.5 | 0.1 | 8.1 | 0.1 | |
Tế Nam | 4.5 | 0.9 | 0.7 | 0 | 12.5 | 0.5 | |
Nam Xương | 1.2 | 0.1 | 0.65 | 0 | 0.75 | 0 | |
Vô Tích | 45 | 0 | 3.87 | 0 | 21.078 | 0 | |
Chang Shu | 1.132 | 0 | 2.171 | 0 | 1.908 | 0 | |
Tai Chuang | 11.345 | -0.004 | 1.68 | 0.12 | 2.416 | 0 | |
Hoa Trung
| Trường Sa | 10 | 0.8 | 0.8 | 0 | 3.2 | 0 |
Đặng Châu | 5.8 | 0 | 0.85 | 0 | 4.1 | 0 | |
Vũ Hán | 19.3 | 1.1 | 2.9 | 0 | 6.2 | 0.8 | |
Hoa Nam | Quảng Châu | 125 | 11 | 56.8 | 4.3 | 13.2 | 0 |
Tây Nam
| Thành Đô | 11 | 1.9 | 3.66 | 0.32 | 4.12 | 0.47 |
Trùng Khánh | 7.79 | 0.52 | 2.63 | 0.12 | 3.12 | 0.15 | |
Hoa Bắc
| Bắc Kinh | 5.6 | 0.1 | 0.35 | 0.07 | 4.73 | 0.05 |
Thiên Tân | 54 | 2 | 6.3 | -0.2 | 13.5 | 0.3 | |
Tây Bắc
| Lan Châu | 3.4 | 0.4 | 0.65 | 0 | 1.5 | 0.3 |
Tây An | 7.01 | 0.31 | 2.8 | 0.42 | 2.7 | 0.1 | |
Tây Bắc
| Cáp Nhĩ Tân | 6 | -0.1 | 0.9 | 0 | 1.3 | 0 |
Trường Xuân | 5.5 | 0 | 0.6 | 0 | 0.8 | 0 | |
Thẩm Dương | 18 | 1 | 1.5 | -0.2 | 4.4 | 0 | |
Tổng cộng |
| 563.1 | 49.779 | 149.096 | 10.116 | 155.582 | 3.639 |
Sacom