| Tháng 10/08 | 10 tháng đầu năm 2008 | +/- |
Sản phẩm thép | 4,62 | 53,12 | -1,2 |
Phôi thép | 0,11 | 1,24 | -79,8 |
Than cốc | 0,53 | 11,58 -12,0 | |
Sản phẩm thép | 1,15 | 13,47 | -5,0 |
Phôi thép | 0,02 | 0,15 | -24,0 |
Quặng sắt | 30,62 | 376,69 | 20,2 |
(Vinanet)