Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tình hình xuất nhập khẩu quặng sắt và thép của Trung Quốc

Sau đây là bảng số liệu về tình hình xuất nhập khẩu quặng sắt và thép của Trung Quốc trong tháng 5 và 5 tháng đầu năm nay,
Nguồn: Hải quan Trung Quốc.
 
 
 
 
Tháng 5/09
5 tháng đầu năm 2009
 
 
tấn
% chênh lệch *
tấn
% chênh lệch*
Nhập khẩu 
 
 
 
 
 
Quặng sắt 
 
53.457.760
37,75
 241.886.003
25,89
 
Từ
 
 
 
 
 
Australia
 21.709.776
62,49
 97.905.047
 41,11
 
Brazil
13.602.943
42,02
 48.623.140
 13,82
 
India
8.923.542
 -16,23
 54.191.389
 10,97
 
South Africa
 2.830.838
 193,55
 12.403.911
 83,85
 
Ukraine
1.303.073
 225,64
4.093.707
 77,17
 
Nga
 1.099.137
 248,72
4.125.661
 71,07
 
Canada
 899.100
 165,05
2.214.954
 39,55
 
Mauritania
 579.805
 299,01
2.500.245
 118,5
 
Kazakhstan
 517.776
 105,72
2.472.138
108,24
 
Peru
 434.237
 361,32
2.373.339
 26,18
 
Chile
331.005
23,77
1.724.892
 10,45
 
Iran
 297.191
 -39,29
2.136.058
-21,55
 
Indonesia
262.849
 -66,72
2.389.425
-33,22
 
Venezuela
135.193
32,01
1.144.105
-23,71
 
Mongolia
 102.008
-5,51
452.576
 47,89
 
Triều tiên
 95.949
 -56,02
402.761
-44,02
 
Myanmar
 83.906
 596,76
144.267
291,87
 
Thái Lan
74.212
 -69,12
349.392
-60,77
 
Mexico
68.180
 -60,01
713.316
 -5,64
 
Viet Nam
60.420
 -66,29
443.947
-20,98
 
Malaysia
33.651
 -64,39
206.973
-53,61
 
Philippines
 12.947
 158,13
 39.161
-50,67
 
Nhật Bản
 20
 -99,68
 10.815
-54,79
Sản phẩm thép
 
1.650.000
-
6.500.000
-7,4
 Steel billet
 
700.000
-
2.270.000
 -
 
 
 
 
 
 
Xuất khẩu 
 
 
 
 
 
 Quặng sắt
 
24
-92,61
 506
-89,28
 
đến
 
 
 
 
 
Hàn Quốc
 12
 -
12
-96,84
 
Đài Loan
12
 -
12
 -
Sản phẩm thép
 
 1.350.000
 -
 7.900.000
 -63,6
 
Steel billet
 0
 -
 0
 -97,9
 
* là % chênh lệch so với cùng kỳ năm trước.
 
 (Vinanet)

ĐỌC THÊM