Ngày | Cảng | Australian ore (mmt) | Brazilian ore(mmt) | Indian ore(mmt) | Tổng tồn kho |
(mmt) | |||||
12.11 | Qinhuangdao | - | - | 0.5 | 1.5 |
12.11 | Qingdao | 4 | 4.1 | 0.8 | 9.9 |
12.11 | Tianjin | 2.5 | 1.1 | 1.9 | 5.96 |
12.11 | Jingtang | 0.3 | - | 2 | 2.8 |
12.11 | Caofeidian | 0.93 | 1.52 | 0.7 | 3.9 |
12.11 | Rizhao | 4 | 3.4 | 0.7 | 9.2 |
12.11 | Lanshan | 0.45 | - | 1.75 | 2.35 |
12.11 | Yantai | 1.5 | 0.15 | 0.2 | 2.4 |
12.11 | Dalian | 1.75 | 2 | - | 3.81 |
12.11 | Dandong | - | - | 0.2 | 0.3 |
12.11 | Lianyungang | 1.35 | 0.85 | 1.1 | 4 |
12.11 | Beilun Port | 1.2 | 0.85 | - | 2.6 |
12.11 | Nantong Port | 0.9 | 0.4 | - | 1.45 |
12.11 | Zhenjiagang | 0.6 | 0.6 | 0.25 | 2.22 |
12.11 | Zhanjiang | 1 | 0.8 | 0.1 | 2.6 |
12.11 | Xiamen | 0.25 | 0.1 | 0.2 | 0.75 |
12.11 | Jiangyin | 0.05 | - | 0.3 | 0.4 |
12.11 | Longkou | - | - | 0.35 | 0.45 |
12.11 | Bayuquan | 1.05 | 0.95 | - | 2 |
12.11 | Fangchenggang | 0.6 | 2.1 | 1.3 | 4.48 |
12.11 | Mawan | - | - | - | 0.45 |
12.11 | Shanghai Luojing | - | - | - | 0.8 |
12.11 | Các cảng khác | - | - | - | 1.6 |
12.11 | Tổng tồn kho | 22.43 | 18.92 | 12.35 | 65.92 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN