I. THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG
Tháng 3 năm 2025, thị trường thép xây dựng Trung Quốc chứng kiến một bức tranh phức tạp với sự giằng co giữa cung và cầu gia tăng, chính sách điều chỉnh được thắt chặt và lượng tồn kho giảm nhanh. Giá thị trường có xu hướng tăng trước, giảm sau, khiến tâm lý các nhà kinh doanh chuyển từ lạc quan sang thận trọng.
- TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG THÁNG 3/2025
Nhu cầu phục hồi chậm hơn dự kiến: Sau Tết Nguyên đán, nhu cầu phục hồi không mạnh mẽ như kỳ vọng, tỷ lệ khởi công các công trình cuối cùng tăng chậm, cộng với ảnh hưởng thời tiết ở miền Bắc khiến giá thép nhìn chung tương đối yếu.
Áp lực giảm chi phí: Giá quặng sắt và than cốc giảm đã kéo theo sự suy yếu của yếu tố hỗ trợ chi phí, thúc đẩy các nhà kinh doanh chủ động giảm lượng tồn kho.
Giá giảm so với tháng trước: Giá thép xây dựng nói chung giảm so với tháng 2, với biên độ giảm lớn hơn so với tháng trước.
Triển vọng tháng 4: Dự kiến thị trường có thể phục hồi theo giai đoạn trong tháng 4 do ảnh hưởng của việc cung và cầu đều phục hồi chậm trong quý 1.
Lợi nhuận nhà máy thép giảm: Lợi nhuận của cả nhà máy thép lò cao và lò điện đều giảm trong tháng 3, đặc biệt lợi nhuận của nhà máy thép lò điện xuống mức thấp nhất trong năm, không loại trừ khả năng giảm sản lượng.
Thị trường tháng 3 cần chú trọng: Theo dõi sự thay đổi nhịp độ của sản lượng, chi phí và tốc độ giảm tồn kho. Thị trường thép xây dựng có thể biến động mạnh trong tháng.
- GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 3/2025
Giá thép cây
Thượng Hải (HRB400φ16): 3334 NDT/tấn (giảm 4.04% so với tháng 2).
Hàng Châu (HRB400φ16): 3639 NDT/tấn (giảm 4.66% so với tháng 2).
Nam Kinh (HRB400φ16): 3470 NDT/tấn (giảm 2.59% so với tháng 2).
Giá thép cuộn trơn
Thượng Hải (HPB300φ6): 3859 NDT/tấn (giảm 3.35% so với tháng 2).
Hàng Châu (HPB300φ6): 3818 NDT/tấn (giảm 2.59% so với tháng 2).
- TỒN KHO THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG THÁNG 3/2025
Tồn kho tại nhà máy: Giảm đáng kể nhưng có sự khác biệt giữa các khu vực. Tổng tồn kho thép cây tại 139 nhà máy là 2.0953 triệu tấn (giảm 247.400 tấn so với tháng 2, giảm 1.3599 triệu tấn so với cùng kỳ năm trước). Tồn kho thép cuộn trơn tại 92 nhà máy là 639.800 tấn (giảm 204.700 tấn so với tháng 2, giảm 540.500 tấn so với cùng kỳ năm trước).
Tồn kho thị trường: Giảm chậm hơn so với tồn kho tại nhà máy. Tổng tồn kho thép cây là 6.0958 triệu tấn (giảm 195.900 tấn so với tháng 2, giảm 2.6335 triệu tấn so với cùng kỳ năm trước). Tồn kho thép cuộn trơn là 973.600 tấn (giảm 67.900 tấn so với tháng 2, giảm 435.800 tấn so với cùng kỳ năm trước).
Tổng tồn kho: Tính đến cuối tháng 3, tổng tồn kho thép xây dựng giảm xuống 9.8045 triệu tấn (giảm 311.800 tấn so với tháng 2).
Tháng 3 là giai đoạn chuyển đổi về tồn kho, phần lớn các nhà máy và thị trường trải qua giai đoạn tồn kho tăng nhẹ rồi giảm nhẹ. So với các năm trước, áp lực tồn kho hiện tại không lớn, vẫn có sự hỗ trợ nhất định cho giá. Tuy nhiên, do nhu cầu tương đối yếu, lượng tồn kho giảm trong tháng 3 không đạt kỳ vọng.
- TÌNH HÌNH SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 3/2025
Sản lượng thép (1-2 tháng 2025)
Sản lượng thép thô: 166.30 triệu tấn (giảm 1.5% so với cùng kỳ năm trước).
Sản lượng gang: 140.75 triệu tấn (giảm 0.5% so với cùng kỳ năm trước).
Sản lượng thép thành phẩm: 224.09 triệu tấn (tăng 4.7% so với cùng kỳ năm trước).
Xuất nhập khẩu thép (1-2 tháng 2025)
Xuất khẩu thép thành phẩm: 16.972 triệu tấn (tăng 6.7% so với cùng kỳ năm trước). Giá trị xuất khẩu: 12.107 triệu USD (giảm 3.9% so với cùng kỳ năm trước).
Nhập khẩu thép thành phẩm: 1.050 triệu tấn (giảm 7.2% so với cùng kỳ năm trước).
Lượng xuất khẩu ròng: 15.922 triệu tấn (tăng 7.7% so với cùng kỳ năm trước).
Nhu cầu biểu kiến
Phục hồi chậm do thời tiết thuận lợi nhưng một số công trình thiếu vốn, tiến độ mua hàng chậm, cộng với áp lực từ thị trường kỳ hạn khiến người mua thận trọng. Nhu cầu biểu kiến tháng 3 thấp hơn so với cùng kỳ các năm trước.
Triển vọng nhu cầu
Dự kiến nhu cầu cuối cùng sẽ tiếp tục tăng trong tháng 4 khi bước vào mùa tiêu thụ cao điểm truyền thống. Chỉ số nhu cầu thép cây tháng 3 tăng 11% so với tháng 2.
- NHU CẦU HẠ NGUỒN
Lĩnh vực Cơ sở hạ tầng
Nhu cầu thép xây dựng tiếp tục tăng trưởng từ năm 2022. 9 tháng đầu năm 2023, lượng thép sử dụng trong cơ sở hạ tầng đạt 117 triệu tấn (tăng 11.6% so với cùng kỳ năm trước, chiếm 15.6% tổng tiêu thụ thép thô toàn quốc). Tuy nhiên, sự tăng trưởng có giới hạn và phụ thuộc vào tính bền vững của các chính sách tài khóa. Các sản phẩm thép hình H và thép góc được sử dụng rộng rãi.
Lĩnh vực Bất động sản
Thị trường bất động sản đang chuyển đổi, với sự phân hóa giữa nhà ở thương mại cao cấp và nhà ở xã hội. Nhu cầu thép từ các dự án nhà ở xã hội cao tầng vẫn ổn định trong giai đoạn thi công. Các chính sách hỗ trợ và chuỗi cung ứng ổn định tạo môi trường tốt cho giao dịch thép. Xu hướng sử dụng thép nhẹ và độ chính xác cao hơn đang phát triển.
- QUAN ĐIỂM THỊ TRƯỜNG
Giá thép xây dựng tháng 3 chủ yếu ổn định và suy yếu nhẹ, với mức giảm từ 30-160 NDT/tấn. Thị trường khởi đầu năm 2025 khá ổn định, không có biến động lớn như các năm trước. Hiện tại, thiếu động lực rõ ràng, thị trường đang giằng co về sự phục hồi nhu cầu. Tuy nhiên, tổng tồn kho thép xã hội vẫn đang giảm dần, các yếu tố cơ bản chưa gây áp lực lớn, tạo ra một môi trường tương đối lành mạnh. Thị trường đang đối mặt với cả thách thức và cơ hội.
Từ tháng 3, tồn kho thép xã hội bắt đầu giảm, cho thấy điểm ngoặt về tồn kho đã đến và nhu cầu tiêu thụ thép thành phẩm đang cải thiện. Lượng tồn kho thép của năm loại sản phẩm chính tính đến cuối tuần trước giảm 356.300 tấn so với tuần trước, cho thấy nhu cầu đang phục hồi dù tốc độ còn chậm. Thông tin về việc Trung Quốc tiếp tục kiểm soát sản lượng thép thô trong năm 2025 có thể thay đổi cán cân cung cầu về dài hạn. Cộng với việc Ngân hàng Trung ương có thể tiếp tục hạ dự trữ bắt buộc và lãi suất, chính sách tiền tệ nới lỏng có thể được duy trì.
Mặc dù thị trường khởi đầu năm 2025 ổn định, nhưng vẫn có kỳ vọng vào các yếu tố vĩ mô trong tương lai. Trong ngắn hạn, các yếu tố cơ bản của thị trường thép đen vẫn tương đối ổn định, và giá thép dự kiến sẽ không có biến động lớn. Với việc nhu cầu hạ nguồn dần được giải phóng, giá thép có thể có cơ hội phục hồi theo giai đoạn trong tháng 4. Tuy nhiên, cần tiếp tục theo dõi sản lượng gang lỏng, lượng tồn kho xã hội và các tín hiệu chính sách.
- THỊ TRƯỜNG THÉP CÔNG NGHIỆP
- THÉP CUỘN CÁN NÓNG (HRC): DAO ĐỘNG VÀ CÓ XU HƯỚNG TĂNG
Giá cả: Trải qua giai đoạn giảm đầu tháng do thiếu chính sách kích thích sau hội nghị quan trọng, ảnh hưởng thuế quan và tâm lý thị trường yếu. Sau đó, giá phục hồi nhờ yếu tố vĩ mô và tin đồn, cải thiện tâm lý nhà kinh doanh. Tuy nhiên, nhu cầu thực tế vẫn yếu, giao dịch trầm lắng. Giá trung bình tháng 3 cho thép cuộn 3.0mm là 3466 NDT/tấn và 4.75mm là 3416 NDT/tấn.
Cung: Công suất hoạt động của các nhà máy HRC duy trì ổn định ở mức cao (khoảng 83%).
Cầu: Chỉ số PMI ngành chế tạo tăng nhẹ lên 50.5%, cho thấy sự phục hồi tiếp tục. Tuy nhiên, sự phục hồi này không đồng đều giữa các loại hình doanh nghiệp.
Tồn kho: Tồn kho xã hội thép cuộn cán nóng giảm so với tuần trước và so với cùng kỳ năm ngoái, cho thấy sự tiêu thụ nhất định.
Dự báo: Với nhu cầu dự kiến tiếp tục phục hồi trong mùa xây dựng và tồn kho thấp, thị trường HRC có thể sẽ dao động và có xu hướng tăng trong tháng 4.
- THÉP CUỘN CÁN NGUỘI: ĐIỀU CHỈNH YẾU VÀ DAO ĐỘNG
Giá cả: Giá xuất khẩu thép cuộn cán nguội có xu hướng giảm nhẹ trong tháng 3, khoảng 534 USD/tấn. Giá giao ngay trong nước cũng giảm so với tháng 2. Chênh lệch giá giữa thép cán nóng và cán nguội thu hẹp.
Cầu: Nhu cầu từ ngành ô tô (một trong những ngành tiêu thụ chính CRC) có sự tăng trưởng sản xuất và tiêu thụ trong 1-2 tháng đầu năm. Tuy nhiên, so sánh theo tháng cho thấy sự sụt giảm. Thị phần xe thương hiệu Trung Quốc tiếp tục tăng.
Dự báo: Mặc dù nguồn cung không có áp lực lớn và nhu cầu từ ngành ô tô dự kiến tăng trong tháng 4, tâm lý thị trường vẫn bi quan. Giá CRC dự kiến sẽ tiếp tục điều chỉnh yếu và dao động trong tháng 4.
3. THÉP MẠ KẼM: XU HƯỚNG GIẢM NHẸ VÀ DAO ĐỘNG
Giá cả: Giá thép mạ kẽm trên thị trường nội địa có xu hướng giảm nhẹ trong tháng 3, nhưng biên độ giảm không lớn và dao động trong phạm vi hẹp. Giá trung bình quý 1 dao động từ 4108 NDT/tấn đến 4171 NDT/tấn.
Cung: Công suất hoạt động của các nhà máy mạ kẽm tăng đáng kể trong tháng 3 so với tháng 2 do các nhà máy phục hồi sau Tết. Dự kiến công suất hoạt động trung bình tháng 4 có thể đạt khoảng 65%.
Cầu: Lượng giao dịch trên thị trường tăng so với tháng 2 nhưng vẫn giảm 10-20% so với cùng kỳ năm ngoái, cho thấy sự thiếu hụt niềm tin thị trường. Nhu cầu từ ngành điện gia dụng và ô tô có tín hiệu tăng nhẹ, nhưng chủ yếu là giao dịch trực tiếp với nhà máy, lượng giao dịch trên thị trường không tăng đáng kể.
Xuất nhập khẩu: Lượng xuất khẩu thép mạ kẽm tháng 2 giảm so với tháng 1 nhưng vẫn tăng mạnh so với cùng kỳ năm ngoái. Lượng nhập khẩu giảm cả so với tháng trước và cùng kỳ năm ngoái.
Dự báo: Giá thép mạ kẽm dự kiến sẽ tiếp tục điều chỉnh nhẹ và dao động trong tháng 4 do áp lực bán hàng trong bối cảnh niềm tin thị trường chưa phục hồi, mặc dù có sự hỗ trợ nhất định từ chi phí nguyên liệu.
4.THÉP TẤM: GIÁ CÓ THỂ TĂNG NHẸ TRONG THÁNG 4
Tháng 3/2025, thị trường thép tấm Trung Quốc diễn biến dao động và suy yếu nhẹ.
Giá cả: Đầu và giữa tháng, giá giảm do kỳ vọng chính sách hạ nhiệt, giá than cốc biến động chậm lại, khiến nhà đầu tư thận trọng và thị trường kỳ hạn ít hỗ trợ giá giao ngay. Giao dịch diễn ra chậm. Giữa tháng, thị trường phục hồi nhẹ nhờ tín hiệu tích cực từ chính sách vĩ mô và đầu tư cơ sở hạ tầng tăng tốc, giúp giao dịch sôi động hơn và tồn kho giảm. Tuy nhiên, ảnh hưởng từ thị trường kỳ hạn khiến nhu cầu cuối cùng giảm và giá vẫn yếu. Cuối tháng, giá phục hồi sau khi các yếu tố tiêu cực vĩ mô được tiêu hóa. Giá trung bình tuần của thép tấm 20mm là 3512 NDT/tấn.
Cung: Nguồn cung từ các nhà máy tiếp tục giảm nhẹ, nhưng các nhà máy vẫn duy trì hoạt động sản xuất tương đối tích cực. Công suất sử dụng trung bình tháng 3 là 91.02%, giảm nhẹ so với tháng 2 (93.08%) nhưng tăng nhẹ so với cùng kỳ năm 2024 (90.98%).
Cầu: Lượng tiêu thụ trong tháng 3 tăng nhẹ so với tháng 2. Mức tiêu thụ trung bình tháng 3 là 1.5351 triệu tấn, so với 1.4563 triệu tấn trong tháng 2 và 1.49 triệu tấn trong tháng 3/2024.
Tồn kho: Tồn kho thép tấm trên thị trường nội địa trong tháng 3 duy trì trạng thái tăng nhẹ. Tồn kho xã hội trung bình tháng 3 là 1.2525 triệu tấn, giảm so với mức 1.3840 triệu tấn trong tháng 2 và 1.6017 triệu tấn trong tháng 3/2024.
Dự báo: Hiện tại, các công trình hạ nguồn tiếp tục khởi công và dự kiến sẽ giải phóng thêm nhu cầu. Tuy nhiên, tốc độ phục hồi nhu cầu gần đây không như kỳ vọng. Tồn kho xã hội bắt đầu giảm, nhưng do niềm tin thị trường chưa vững chắc, các nhà kinh doanh ưu tiên bán ra để thu lợi nhuận. Dự kiến giá thép tấm nội địa có thể tăng nhẹ trong tháng 4.