Tổng hợp tình hình hợp kim sắt Trung Quốc tuần lễ từ 31/8-4/9/2009
Thị trường hợp kim sắt nội địa có thay đổi trong tuần này. Giá FeMo giảm đáng kể trong khi thị trường FeV vẫn giảm. Giá FeMo khoảng 145,000-150,000 yuan/t ở Jinzhou; giá FeV khoảng 115,000 yuan/t ở Jinzhou và Panzhihua.
Cung cấp tăng trên thị trường hợp kim sắt và giá giảm. Thị trường nhập khẩu quặng Mn vẫn ổn định và thị trường quặng Cr vẫn ổn định. Giá quặng Mn cục của Úc loại 48% là 62 yuan/MTU; quặng Cr cục loại 50% của Ấn Độ là 51-54 yuan/MTU.
Giá hợp kim sắt ở 1 số khu vực lớn vào ngày 4/9/2009 | ||||
Đơn vị: yuan/t | ||||
Sản phẩm | FeSi | SiMn | FeMn có lẫn cacbon cao | FeCr có lẫn cacbon cao |
Loại | 75-A | Mn65Si17 | 65# | Cr55 |
Giá | 5600 | 7750 | 7500 | 7750 |
Thay đổi | -150 | -50 | - | -100 |
Khu vực | Tây Bắc Trung Quốc | Tây Nam Trung Quốc | Tây Nam Trung Quốc | Bắc Trung Quốc |
Sản phẩm | Fe-molybden | Fe-vanadi | Fe-Ni | Fe-Vonfram |
Loại | Mo60 | V50 | FeNb65 | W80 |
Giá | 147000 | 115000 | 240000 | 123000 |
Thay đổi | -8000 | -7000 | - | - |
Khu vực | Đông Bắc Trung Quốc | Jinzhou | Brazil | Shanghai Xinwang |
Sản phẩm | Brazilian manganese ore* (medium grain, FOV) | molybdenum ore concentrate* | manganese oxide ore | imported chrome ore* |
Loại | Mn45% | 45% | Mn30% | Cr50% |
Giá | 49 | 2200 | 1000 | 51 |
Thay đổi | - | -150 | - | - |
Khu vực | Brazilian manganese ore | Luanchuan Henan | Guangxi | Indian friable ore |
Sản phẩm | medium carbon ferromanganese | trace carbon ferrochrome | silicocalcium | vanadic oxide |
Loại | Mn75C2.0 | FeCr60C0.06 | Ca30Si55/60 | V2O5 |
Giá | 9700 | 13000 | 11000 | 109000 |
Thay đổi | - | -200 | - | -3000 |
Khu vực | Guizhou Province | Zhejiang Province | Fugu | Shaanxi |
Sản phẩm | electrolytic manganese | metallic silicon | ferrotitanium | magnesium metal |
Loại | DJMn99.8% | 441 | Ti30 | 99.9% |
Giá | 14600 | 9700 | 9400 | 16300 |
Thay đổi | +100 | - | -100 | -400 |
Khu vực | Changsha, Hunan | Shibing,Guizhou | Northeast China | Shanxi |
Giá trên đã bao gồm 17% VAT