Thị trường thép phế liệu nội địa đã giảm nhẹ trong tuần này, đặt biệt là thị trường phía đông. Nhưng dự kiến sẽ ổn định trong tương lai gần, do các thương nhân và các nhà máy đang đổ xô dữ trự phế liệu trong mùa đông. Ngoài ra, thị trường thép giao ngay đã phát triển theo thị trường tương lai và cuối cùng đã tăng trở lại, mà đã làm tăng niềm tin trên thị trường đối với việc mua bán phế liệu.
Giá phế liệu trên thị trường ở 1 số khu vực lớn ở Trung Quốc từ ngày 7-12/2009 | ||||||
Đơn vị: yuan/t | ||||||
| | Zhangjiagang | | Laiwu | Loudi | Linyuan |
6-8mm | 2700 | 2720 | 2590 | 2550 | 2600 | 2730 |
Thay đổi | -50 | -40 | -70 | - | - | - |
Tỉnh | | | | | | |
| | | Ma'anshan* | Jiangyin | | |
6-8mm | 2430 | 2500 | 2600 | 2700 | 2620 | 2630 |
Changes | - | - | - | - | -30 | - |
Tỉnh | | | | | | |
| | | Wuyang | Liupanshui | | |
6-8mm | 2650 | 2400 | 2730 | 2600 | 2400 | 2250 |
Thay đổi | - | - | - | - | - | - |
Tỉnh | | | | | | |
| | | | Acheng* | Tonghua | |
6-8mm | 2610 | 2500 | 2550 | 2330 | 2650 | 2450 |
Thay đổi | - | - | - | - | - | - |
Tỉnh | | | | | | |
* Giá mua chưa bao gồm VAT, giá ở Zhangjiagang là loại phế liệu chất lượng cao.
Giá mua phế liệu của các nhà sản xuất lớn ở Trung Quốc | ||||||
Đơn vị: yuan/t | ||||||
Nhà máy thép | Loại | Thay đổi so với tuần trước | 11/12/2009 | 4/12/2009 | 27/11/2009 | 20/11/2009 |
| heavy scrap | - | 2530 | 2530 | 2480 | 2480 |
Baosteel | medium scrap 2 | - | 2600 | 2600 | 2340 | 2340 |
| heavy scrap | - | 2430 | 2430 | 2430 | 2400 |
| Heavy & medium scrap | - | 2450 | 2450 | 2450 | 2450 |
| heavy scrap | N/A | N/A | | N/A | N/A |
| 1st grade charging quality scrap | N/A | N/A | | N/A | N/A |
Laiwu Steel | heavy scrap | - | 2550 | 2550 | 2550 | 2480 |
Lianyuan Steel | 1st grade charging quality scrap | - | 2590 | 2590 | 2590 | 2580 |
Ma'anshan Steel | heavy scrap | - | 2600 | 2600 | 2550 | 2450 |
New | heavy scrap | - | 2620 | 2620 | 2570 | 2520 |
Pingxiang Steel | heavy scrap | - | 2730 | 2730 | 2730 | 2730 |
Shagang | HMS 3 | -40 | 2720 | 2760 | 2760 | 2710 |
Shougang | heavy scrap | - | 2530 | 2530 | 2530 | 2470 |
| heavy scrap | N/A | N/A | | | N/A |
| quality scrap | - | 2600 | 2600 | 2530 | 2530 |
| 1st grade charging quality scrap | - | 2600 | 2600 | 2600 | 2600 |
*Tất cả Giá mua đều giao hàng đến nhà máy.