Thị trường phế liệu Trung Quốc tiếp tục ổn định và niềm tin đã tăng trở lại do nguồn nguyên liệu hạn chế. Nhưng do thời tiết xấu, nên nhu cầu phế liệu đã giảm và tồn kho tăng, và sản lượng hạn chế đã làm cho giá phế liệu tăng.
1 số nhà sản xuất thép đã giảm giá mua vào cuối tuần do giá phế liệu giảm. Họ có thể sẽ nâng giá thép do giá nguyên liệu thô tăng. Ngoài ra, giới kinh doanh trên thị trường cũng dự đoán khả quan về thị trường tương lai. Thậm chí dù giao dịch hạn chế, nhưng thị trường phế liệu dự kiến sẽ vẫn ổn định trong tương lai gần.
Giá phế liệu trên thị trường ở 1 số khu vực lớn từ ngày 30/11-4/12/2009 | ||||||
Đơn vị: yuan/t | ||||||
| | Zhangjiagang | | Laiwu | Loudi | Linyuan |
6-8mm | 2750 | 2760 | 2660 | 2550 | 2600 | 2730 |
Thay đổi | - | - | - | - | - | - |
Tỉnh | | | | | | |
| | | Ma'anshan* | Jiangyin | | |
6-8mm | 2430 | 2500 | 2600 | 2700 | 2650 | 2630 |
Thay đổi | - | - | +50 | -50 | - | - |
Tỉnh | | | | | | |
| | | Wuyang | Liupanshui | | |
6-8mm | 2650 | 2400 | 2730 | 2600 | 2400 | 2250 |
Thay đổi | +80 | - | +150 | +50 | - | - |
Tỉnh | | | | | | |
| | | | Acheng* | Tonghua | |
6-8mm | 2610 | 2500 | 2550 | 2330 | 2650 | 2450 |
Thay đổi | +60 | - | - | - | - | -20 |
Tỉnh | | | | | | |
* Giá mua chưa bao gồm VAT. Giá ở Zhangjiagang là giá phế liệu cao cấp.
Giá mua phế liệu của các nhà sản xuất thép lớn ở Trung | ||||||
Đơn vị: yuan/t | ||||||
Nhà máy thép | Loại | Thay đổi so với tuần trước | 04/12/2009 | 27/11/2009 | 20/11/2009 | 13/11/2009 |
| heavy scrap | +50 | 2530 | 2480 | 2480 | 2480 |
Baosteel | medium scrap 2 | +260 | 2600 | 2340 | 2340 | 2340 |
| heavy scrap | - | 2430 | 2430 | 2400 | 2400 |
| Heavy & medium scrap | - | 2450 | 2450 | 2450 | 2450 |
| heavy scrap | N/A | | N/A | N/A | N/A |
| 1st grade charging quality scrap | N/A | | N/A | N/A | N/A |
Laiwu Steel | heavy scrap | - | 2550 | 2550 | 2480 | 2480 |
Lianyuan Steel | 1st grade charging quality scrap | - | 2590 | 2590 | 2580 | 2580 |
Ma'anshan Steel | heavy scrap | +50 | 2600 | 2550 | 2450 | 2450 |
New | heavy scrap | +50 | 2620 | 2570 | 2520 | 2520 |
Pingxiang Steel | heavy scrap | - | 2730 | 2730 | 2730 | 2680 |
Shagang | HMS 3 | - | 2760 | 2760 | 2710 | 2660 |
Shougang | heavy scrap | - | 2530 | 2530 | 2470 | 2470 |
| heavy scrap | N/A | | | N/A | N/A |
| quality scrap | +70 | 2600 | 2530 | 2530 | 2530 |
| 1st grade charging quality scrap | - | 2600 | 2600 | 2600 | 2600 |
Chú ý: Tất cả giá mua đều giao hàng đến nhà máy.