Tình hình thép phế liệu Trung Quốc đã tiếp tục tăng trong tuần này, đặc biệt là ở khu vực phía bắc và phía động. Tuy nhiên, do thời tiết ở khu vực này ngày càng trở nên lạnh hơn, nên thị trường thép đã bắt đầu suy yếu hơn, với nhu cầu và giao dịch giảm.
Giá thép đã giảm ở 1 số nơi, niềm tin trên thị trường đã giảm ở 1 số nơi, làm cho giao dịch giảm ở 1 hay 2 khu vực. Nhưng giá than cốc, gang và các nguyên liệu thô khác cũng khá ổn định, cùng với sức mua ổn định từ các nhà máy, nên thị trường phế liệudự kiến sẽ tăng trong tương lai gần.
Giá phế liệu trên thị trường ở các khu vực lớn ở Trung Quốc vào ngày 15/1/ 2010 | ||||||
Đơn vị: yuan/t | ||||||
| | Zhangjiagang | | Laiwu | Loudi | Linyuan |
6-8mm | 2930 | 2970 | 2890 | 2770 | 2700 | 2930 |
Thay đổi | +80 | +180 | +110 | - | - | - |
Tỉnh | | | | | | |
| | | Ma’anshan* | Jiangyin | | |
6-8mm | 2600 | 2630 | 2670 | 2950 | 2800 | 2750 |
Thay đổi | +100 | - | +50 | +150 | - | - |
Tỉnh | | | | | | |
| | | Wuyang | Liupanshui | | |
6-8mm | 2730 | 2500 | 2820 | 2700 | 2450 | 2350 |
Thay đổi | - | +50 | +110 | +50 | - | - |
Tỉnh | | | | | | |
| | | | Acheng* | Tonghua | |
6-8mm | 2800 | 2600 | 2650 | 2480 | 2800 | 2650 |
Thay đổi | - | +50 | +50 | +100 | +100 | +50 |
Tỉnh | | | | | | |
* Giá mua chưa bao gồm VAT, giá ở Zhangjiagang là giá của phế liệu loại cao cấp.
Giá mua phế liệu của các nhà sản xuất thép lớn ở Trung Quốc | ||||||
Đơn vị: yuan/t | ||||||
Nhà máy thép | Loại | Thay đổi so với tuần trước | Jan 15, 10 | Jan 8, 10 | Dec 31, 09 | Dec 25, 09 |
| heavy scrap | - | 2580 | 2580 | 2580 | 2580 |
Baosteel | medium scrap 2 | - | 2700 | 2700 | 2680 | 2600 |
| heavy scrap | - | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
| Heavy & medium scrap | - | 2450 | 2450 | 2450 | 2450 |
| heavy scrap | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
| 1st grade charging quality scrap | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Laiwu Steel | heavy scrap | - | 2770 | 2770 | 2620 | 2620 |
Lianyuan Steel | 1st grade charging quality scrap | - | 2700 | 2700 | 2640 | 2800 |
Ma’anshan Steel | heavy scrap | +50 | 2670 | 2620 | 2620 | 2670 |
New | heavy scrap | - | 2620 | 2620 | 2620 | 2620 |
Pingxiang Steel | heavy scrap | +110 | 2860 | 2750 | 2750 | 2750 |
Shagang | HMS 3 | +130 | 2920 | 2790 | 2790 | 2880 |
Shougang | heavy scrap | - | 2770 | 2770 | 2620 | 2530 |
| heavy scrap | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
| quality scrap | - | 2730 | 2730 | 2600 | 2600 |
| 1st grade charging quality scrap | - | 2750 | 2750 | 2700 | 2700 |
Chú ý: Tất cả giá mua đều giao hàng đến nhà máy.