Thị trường quặng sắt nội địa tăng cả trên thị trường nội địa Bắc và Nam Trung Quốc. Hỏi hàng tăng nhiều trên thị trường trong thời gian gần đây, tuy nhiên, giao dịch vẫn yếu. Cung vẫn thắt chặt và cả các nhà khai mỏ và nhà sản xuất thép hiện tại vẫn giữ thái độ chờ đợi và xem xét.
Giá nguyên liệu thô trên thị trường giảm do giá thép giảm trong tuần này. Tuy nhiên, toàn thị trường thép vẫn mạnh. Nhưng tồn kho thép thành phẩm của các nhà sản xuất thép vẫn tăng. Vì vậy, nhiều nhà máy buộc phải cắt giảm sản lượng.
Thị trường quặng sắt nội địa Trung Quốc đã tăng trong đầu tháng 5. Vì vậy, nhiều nhà khai mỏ vẫn khá lạc quan với thị trường tương lai.
Thị trường quặng sắt nhập khẩu cũng tăng mạnh với giá và hỏi hàng đều tăng trong thời gian gần đây. Giá quặng sắt loại 63.5% của Ấn Độ có giá $140-142 trên thị trường tương lai, và giá RMB1030 trên thị trường thanh toán bằng tiền mặt. Quặng sắt nhập khẩu tồn kho tại các cảng biển lớn nội địa đã tăng lên 70.82 triệu tấn, tăng 1.89 triệu tấn so với tuần trước.
Các nhà sản xuất thép vẫn giữ thái độ cẩn trọng trong thời điểm hiện tại và mặt khác, nhiều nhà khai mỏ vẫn đang đối mặt với tình trạng thiếu nguồn nguyên liệu. Vì vậy, chỉ có 1 vài giao dịch được thực hiện trong tuần này.
Giá quặng sắt thay đổi ở 1 số khu vực lớn của Trung Quốc như sau:
Sản phẩm | iron ore concentrate in | iron ore concentrate in | iron ore concentrate in | iron ore concentrate in | iron ore concentrate in | iron ore concentrate in |
Loại | 66%(wet basis) | 65%(wet basis) | 66% | 66% | 66% | 65% |
(Fe %) | ||||||
Giá (yuan/t) | 690-700 | 680-690 | 870 | 1030-1040 | 990 | 1110 |
Thay đổi so với tuần trước | +30 | +30 | +30 | +30 | +40 | +50 |
+/- | ||||||
Xuất xứ | Beipiao | Gongchangling | | | Handan-Xingtai region | Luzhong, Jinling |
Sản phẩm | iron ore concentrate in | pellet in | iron ore concentrate in | iron ore concentrate in | Iron ore concentrate in | Iron ore concentrate in |
Loại | 64%(wet basis) | 62% | 64% | 65% | 65% (wet basis) | 63% |
(Fe %) | ||||||
Giá (yuan/t) | 720 | 1180 | 1030 | 1060 | 680 | 920 |
Thay đổi so với tuần trước | +30 | +40 | +50 | +60 | +30 | +40 |
+/- | ||||||
Xuất xứ | Daixian | Anqing | Fanchang | | Huaiji | Daye |
Chú ý: Tất cả giá niêm yết ở trên đều bao gồm 17% VAT, ngoại trừ ở Beipiao, Gongchangling, khu vực Handan-Xingtai, và Daixian.