Thép cuộn cán nóng là chủng loại được nhập về với số lượng lớn nhất trong tháng 5 vừa qua với 343,27 nghìn tấn, tăng 96,13% so với tháng trước và tăng 66,51% so với cùng kỳ năm 2008. Tính chung 5 tháng đầu năm 2009, lượng thép cuộn cán nóng nhập khẩu của Việt Nam đạt 769,57 nghìn tấn, giảm 36,51% so với 5 tháng đầu năm 2008. Giá thép cuộn cán nóng nhập khẩu trong tháng 5/2009 giảm 5,17%so với tháng trước và giảm 47,33% so với cùng kỳ năm ngoái xuống chỉ còn 432 USD/tấn. Trung bình trong 5 tháng đầu năm nay, giá thép cuộn cán nóng nhập khẩu ở mức 455 USD/tấn, giảm 34,09% so với cùng kỳ năm 2008.
Chủng loại | Tháng 5/09 | % so T4/09 | % so T5/08 | 5T/09 | % so 5T/09 | |||||
Lượng | Trị giá | Lượng | Trị giá | Lượng | Trị giá | Lượng | Trị giá | Lượng | Trị giá | |
Thép thanh | 20,49 | 11.966 | 3,20 | 10,94 | 136,27 | 40,85 | 89,46 | 52,592 | -21,25 | -38,89 |
Thép tấm cán nguội | 0,80 | 479 | -6,91 | -2,99 | -89,31 | -90,87 | 5,45 | 4.381 | -72,30 | -67,76 |
Thép tấm cán nóng | 89,41 | 41.797 | 18,99 | 15,79 | -22,76 | -55,65 | 356,91 | 177.196 | -54,90 | -69,57 |
Thép lá cán nguội | 33,06 | 17.667 | 53,14 | 45,84 | 5,11 | -32,10 | 95,75 | 57.531 | -46,78 | -56,62 |
Thép lá cán nóng | 134,03 | 58.874 | -14,56 | -16,64 | 139,18 | 50,40 | 478,08 | 216.387 | 1,94 | -30,05 |
Thép tấm, thép lá khác | 28,06 | 21.209 | 36,72 | 47,52 | -40,16 | -52,52 | 128,54 | 98.281 | -35,16 | -43,58 |
Thép không gỉ và hợp kim | 30,20 | 40.576 | -10,72 | -21,80 | -35,12 | -60,88 | 148,36 | 193.122 | 4,09 | -34,36 |
Thép hình | 32,48 | 18.674 | 86,86 | 75,62 | 121,09 | 39,82 | 87,74 | 53.914 | -27,85 | -44,29 |
Thép ống | 5,94 | 4.627 | -24,06 | -29,00 | | | 36,29 | 38.591 | | |
Thép dây | 36,95 | 21.585 | 31,02 | 21,75 | 145,08 | 40,66 | 115,76 | 76.481 | -51,92 | -59,70 |
Thép cuộn cán nguội | 38,32 | 20.782 | 137,59 | 115,26 | 53,04 | -1,29 | 79,97 | 47.626 | -58,29 | -66,56 |
Thép cuộn cán nóng | 343,27 | 148.244 | 106,83 | 96,13 | 216,12 | 66,51 | 769,57 | 349.866 | -36,51 | -58,16 |
Thép cuộn khác | 13,83 | 10.393 | 49,68 | 59,05 | 15,55 | -15,86 | 62,19 | 45.736 | -60,82 | -64,31 |
Tôn | 6,87 | 4.356 | 359,75 | 344,07 | 231,47 | 116,74 | 17,60 | 12.030 | 34,92 | 10,58 |
Phôi thép | 289,14 | 113.745 | 89,40 | 86,57 | 76,39 | -13,49 | 807,20 | 324.185 | -51,72 | -71,85 |
Loại khác | 12,44 | 7.326 | 39,96 | 7,15 | 21,20 | -21,91 | 262,31 | 204.079 | 151,66 | 151,32 |
Tổng | 1.115,31 | 542.303 | 51,44 | 38,41 | 67,85 | -11,90 | 3.541,16 | 1.951.999 | -37,09 | -53,85 |
Thị trường | Tháng 5/09 | % so T4/09 | % so T5/09 | 5T/09 | % so 5T/08 | |||||
Lượng | Trị giá | Lượng | Trị giá | Lượng | Trị giá | Lượng | Trị giá | Lượng | Trị giá | |
Nga | 228,49 | 97,84 | 72,22 | 63,87 | 369,83 | 141,47 | 600,90 | 263,21 | 17,75 | -25,03 |
Đài Loan | 161,41 | 82,31 | 77,99 | 47,37 | 207,51 | 52,40 | 462,43 | 268,77 | 9,32 | -23,11 |
Hàn Quốc | 114,40 | 64,41 | 91,70 | 50,54 | 125,98 | 21,72 | 286,30 | 199,86 | -25,56 | -38,35 |
Malaysia | 111,01 | 47,42 | 138,51 | 129,18 | 164,96 | 18,73 | 253,84 | 111,46 | 11,06 | -39,26 |
Nhật Bản | 91,89 | 48,09 | -34,88 | -30,97 | 10,10 | -33,99 | 403,88 | 227,69 | -41,96 | -55,05 |
Ucraina | 45,89 | 19,74 | 30,83 | 32,60 | 542,93 | 224,31 | 181,58 | 77,82 | -40,34 | -61,05 |
Trung Quốc | 34,94 | 25,78 | -11,95 | -13,26 | -87,17 | -88,86 | 255,49 | 170,48 | -87,93 | -89,21 |
Thái Lan | 34,80 | 16,13 | 1,83 | -5,00 | 162,70 | 24,05 | 154,18 | 79,65 | 22,04 | -23,85 |
Indonesia | 16,24 | 10,54 | 16,92 | 39,56 | 152,79 | 27,42 | 76,89 | 48,56 | 39,41 | -1,87 |
Australia | 12,08 | 5,36 | 40,56 | 41,71 | 99,57 | 27,08 | 32,70 | 14,28 | -52,20 | -68,38 |
Ấn Độ | 4,67 | 6,09 | -79,16 | -62,92 | -17,56 | -5,54 | 64,69 | 51,45 | -53,34 | -53,37 |
Nam Phi | 4,32 | 2,21 | 1.945 | 552,01 | 105,28 | 12,55 | 45,53 | 21,82 | 107,66 | 35,57 |
Bỉ | 3,18 | 2,17 | 74,16 | 104,92 | 27,97 | -7,89 | 7,62 | 5,15 | -56,10 | -58,17 |
Mỹ | 2,90 | 1,17 | -50,30 | -56,95 | -67,39 | -86,30 | 11,51 | 6,00 | -82,55 | -86,98 |
Đức | 1,24 | 1,14 | -72,17 | -52,17 | -16,04 | -35,22 | 7,92 | 5,54 | -24,26 | -35,80 |
Phần Lan | 1,05 | 0,58 | 1.615 | 285,21 | 566,24 | -6,74 | 1,36 | 1,28 | -28,26 | -81,13 |
Canada | 0,97 | 0,47 | 109,27 | 157,95 | -34,83 | -49,29 | 2,39 | 1,05 | -65,28 | -73,29 |
Newzealand | 0,78 | 0,24 | | | 37,83 | -18,19 | 2,23 | 0,80 | -60,70 | -74,23 |
Singapore | 0,76 | 1,95 | 52,42 | 97,19 | -65,95 | -34,02 | 8,67 | 9,08 | -81,10 | -78,39 |
Tây Ban Nha | 0,67 | 0,61 | 34,82 | -17,30 | 692,86 | 83,01 | 2,67 | 3,08 | 129,92 | 1,50 |
Thụy Điển | 0,66 | 0,26 | -57,50 | -62,59 | -64,18 | -75,01 | 4,75 | 2,13 | -33,07 | -46,87 |
Hà Lan | 0,52 | 0,42 | -38,92 | 4,97 | 18,14 | -46,87 | 2,11 | 1,65 | -78,91 | -79,73 |
Italy | 0,47 | 0,42 | -24,15 | 15,17 | -88,14 | -86,17 | 1,34 | 1,00 | -78,55 | -77,77 |
Pháp | 0,21 | 0,11 | 826,09 | 255,40 | 13,90 | -60,55 | 0,89 | 0,90 | -61,31 | -62,50 |
Anh | 0,16 | 0,16 | 239,13 | 125,83 | -68,86 | -59,25 | 0,53 | 0,43 | -86,37 | -84,28 |
Braxin | 0,14 | 0,22 | | | | | 0,27 | 0,44 | -99,52 | -98,81 |
Hồng Kông | 0,05 | 0,11 | -57,85 | -42,71 | -99,21 | -98,09 | 0,19 | 0,39 | -99,45 | -98,59 |
Đan Mạch | 0,00 | 0,00 | -100 | -100 | | | 0,23 | 0,21 | | |
Philippines | 0,00 | 0,00 | -100 | -100 | -100 | -100 | 0,04 | 0,06 | -99,81 | -99,58 |
Tên doanh nghiệp | Tháng 5/09 (tấn) | % so T4/09 | % so T5/08 | 5T/09 (tấn) | % so 5T/08 |
Cty CP XNK Hà Việt | 192.618 | 6.325 | | 200.578 | 11.093 |
Cty TNHH Thép Vina Kyoei | 35.946 | 114 | 7 | 105.630 | 215 |
Cty SX thép Úc SSE | 34.737 | 41 | 1.701 | 95.035 | 222 |
Cty TNHH thép VSC – POSCO | 30.975 | | 178 | 30.975 | 178 |
Cty CP đầu tư và khoáng sản Hợp Thành | 30.439 | | | 30.439 | |
Cty TNHH TM và du lịch Trung Dũng | 27.218 | | | 27.218 | 562 |
Cty CP thương mại Thái Hưng | 19.798 | 292 | | 30.937 | 183 |
Cty LD SX thép VINAUSTEEL | 19.754 | 98 | 180 | 29.754 | -44 |
Cty CP tập đoàn Hòa Phát | 19.597 | 30 | 2.458 | 60.204 | 154 |
Cty CP Tập Đoàn Hoa Sen | 17.245 | 197 | 252 | 41.783 | -17 |
Cty TNHH Thương mại Thép Nam Việt | 16.428 | -9 | 491 | 47.654 | -26 |
Cty TNHH cán thép Tam Điệp | 15.269 | 183 | | 25.070 | 349 |
Cty TNHH IPC | 13.748 | 78 | 723 | 32.046 | 41 |
Cty CP Thép Việt Thành Long An | 13.259 | 239 | 345 | 27.888 | 835 |
Cty CP XNK Thủy Sản Sài Gòn | 12.885 | 1.477 | 313 | 25.550 | 38 |
Cty CP Đại Thiên Lộc | 11.832 | -58 | 284 | 69.371 | 67 |
Cty TNHH Thương mại và SX Thép T.V.P | 11.373 | 179 | 268 | 23.098 | -31 |
Cty CP Hữu Liên Á Châu | 10.405 | 1.365 | 48 | 24.896 | -20 |
Cty CP SX – TM Thép Vạn Thành | 10.283 | 13.986 | 210 | 12.918 | 289 |
Cty CP thép Pomina | 10.037 | | 76 | 41.367 | 625 |
Cty TNHH An Mỹ | 9.962 | | | 15.624 | -15 |
Cty TNHH SX XD Thương Mại Thiên Phú | 9.645 | 79 | 1.909 | 16.057 | -30 |
Cty TNHH thương mại và SX Nam Phát | 9.555 | 38 | | 18.817 | 108 |
Cty TNHH Thép Việt Nga | 9.359 | -7 | 73 | 23.439 | -12 |
Cty TNHH Thép Trường Giang | 8.908 | 195 | 8.549 | 11.932 | 11.484 |
Cty TNHH Ống Thép 190 | 8.635 | 1 | 1.068 | 30.780 | 101 |
Cty TNHH SX và TM Sắt Thép T.I.I.C | 8.309 | -59 | 625 | 44.179 | 96 |
Chi nhánh Cty TNHH ống thép Hòa Phát | 7.990 | 3 | | 22.184 | -27 |
Cty TNHH Thép Tây Nguyên | 7.940 | 2.564 | 3.831 | 24.663 | 106 |
Cty CP An Phú | 7.466 | | 349 | 12.130 | -47 |
Cty TNHH thép MÊLIN | 7.262 | -30 | | 23.355 | |
Cty TNHH SX Và Thương Mại Đại Phúc | 7.023 | -47 | | 25.004 | 182 |
Cty Thép Tấm Lá Phú Mỹ | 6.952 | -10 | -78 | 14.690 | -81 |
Cty TNHH Thương mại Thép Toàn Thắng | 6.933 | 318 | 253 | 11.471 | -57 |
Chi nhánh Cty CP tập đoàn Đại Cường | 6.769 | | | 6.769 | |
Cty CP thép Vinh Đa Hà Nội | 6.646 | 84 | | 13.514 | 113 |
Cty TNHH Bluescope Steel Việt Nam | 6.436 | 38 | 124 | 19.063 | -41 |
Cty CP SX & thương mại Phúc Tiến | 6.412 | 171 | 212 | 11.446 | -3 |
Cty CP Đầu tư và thương mại Thiên Hà | 6.395 | 422 | 220 | 13.048 | 554 |
Cty CP XNK tổng hợp I Việt Nam | 6.356 | | | 9.293 | -23 |
Cty TNHH Sắt thép Ngọc Biển | 6.255 | 953 | 646 | 10.417 | 248 |
Cty CP Đầu tư Thương mại SMC | 6.155 | -25 | 2.932 | 28.132 | 493 |
CN Cty CP TM SX thép Á Châu tại Hải Phòng | 6.018 | | | 8.060 | |
Cty TNHH thép Thanh Bình H.T.C | 5.947 | 83 | 383 | 22.696 | -23 |
Cty CP XNK thủy sản Miền Trung | 5.941 | 504 | 336 | 8.875 | -67 |
Cty TNHH Sắt thép Vinh Đa | 5.320 | 385 | 344 | 16.675 | 216 |
Cty Hà Thành | 5.266 | 287 | 486 | 8.996 | 27 |
DNTN XN cơ kim khí Hồng Xuân | 5.165 | 11 | | 9.947 | -56 |
Cty CP ống thép Việt Đức VGpipe | 5.113 | 24 | 184 | 18.503 | 87 |
Thị trường | Lượng (tấn) | Đơn giá (USD) | Cửa khẩu | ĐKGH | PTTT |
Phôi thép | |||||
Đài Loan | 2.921 | 405,01 | Bến Nghé | CFR | LC |
Ukraina | 9.016 | 350,24 | Hải Phòng | CFR | LC |
Nhật Bản | 5.304 | 406,03 | Hải Phòng | CFR | LC |
Nhật Bản | 5.141 | 405,96 | Hải Phòng | CFR | LC |
Malaysia | 5.001 | 405,28 | Hải Phòng | FOB | LC |
Malaysia | 6.181 | 455,97 | Phú Mỹ | CIF | LC |
Malaysia | 6.001 | 434,97 | Phú Mỹ | CIF | LC |
Thép hình | |||||
Hàn Quốc | 728 | 485,14 | Bến Nghé | CFR | LC |
Hàn Quốc | 209 | 458,29 | Bến Nghé | CFR | LC |
Hàn Quốc | 204 | 475,27 | Bến Nghé | CFR | LC |
Hàn Quốc | 157 | 479,34 | Bến Nghé | CFR | LC |
Hàn Quốc | 152 | 484,05 | Bến Nghé | CFR | LC |
Hàn Quốc | 266 | 450,29 | Tân Thuận | CFR | LC |
Hàn Quốc | 142 | 449,46 | Tân Thuận | CFR | LC |
Thép cuộn cán nóng | |||||
Đài Loan | 1.157 | 409,99 | Bến Nghé | CFR | LC |
Đài Loan | 730 | 339,84 | Bến Nghé | CFR | LC |
Hàn Quốc | 2.966 | 419,94 | Hải Phòng | CFR | LC |
Hàn Quốc | 1.622 | 419,96 | Hải Phòng | CFR | LC |
Hàn Quốc | 982 | 469,77 | Tân Thuận | CIF | LC |
Đài Loan | 938 | 419,95 | Tân Thuận | CFR | LC |
Đài Loan | 923 | 420,18 | Tân Thuận | CFR | LC |
Thép cuộn cán nguội | |||||
Hàn Quốc | 577 | 515,19 | Phú Mỹ | CFR | TT |
Hàn Quốc | 397 | 504,96 | Phú Mỹ | CFR | TT |
Đài Loan | 334 | 484,09 | Tân Thuận | CFR | LC |
Đài Loan | 123 | 558,79 | Bến Nghé | CIF | TTR |
Thép lá cán nóng | |||||
Nhật Bản | 2.003 | 402,92 | Tân Thuận | CFR | LC |
Nhật Bản | 1.985 | 408,95 | Tân Thuận | CFR | LC |
Nhật Bản | 3.802 | 425.41 | Hải Phòng | CFR | LC |
Nhật Bản | 1.807 | 425,10 | Hải Phòng | CFR | LC |
Thái Lan | 2.881 | 445,96 | Bến Nghé | CFR | LC |
Thái Lan | 2.868 | 446,06 | Bến Nghé | CFR | LC |
Thái Lan | 1.931 | 446,05 | Bến Nghé | CFR | LC |
Thép lá cán nguội | |||||
Hàn Quốc | 181 | 487,22 | Tân Thuận | CFR | LC |
Hàn Quốc | 161 | 489,24 | Tân Thuận | CFR | LC |
Hàn Quốc | 161 | 488,58 | Tân Thuận | CFR | LC |
Hàn Quốc | 160 | 487,70 | Tân Thuận | CFR | LC |
Hàn Quốc | 274 | 490,25 | Bến Nghé | CFR | LC |
Hàn Quốc | 199 | 490,20 | Bến Nghé | CFR | LC |
Hàn Quốc | 197 | 490,50 | Bến Nghé | CFR | LC |
Hàn Quốc | 142 | 491,58 | Bến Nghé | CFR | LC |
Thép tấm cán nóng | |||||
Nga | 1.920 | 421,44 | Bến Nghé | CFR | LC |
Nga | 1.165 | 439,93 | Bến Nghé | CIF | LC |
Nga | 187 | 420,56 | Bến Nghé | CFR | LC |
Nga | 116 | 420,18 | Bến Nghé | CFR | LC |
Nhật Bản | 311 | 395,58 | Cát Lái | CFR | LC |
Nhật Bản | 100 | 393,88 | Hải Phòng | CIF | LC |
Chủng loại thép | Giá USD/tấn | Giá VNĐ/tấn |
Thép tròn SS41/6.0 x 5000mm | 564 | 10.390.950 |
Thép tròn SS41/16.0 x 5000mm | 557 | 10.270.125 |
Thép thanh vằn 2195 – 12 CTL | 551 | 10.149.300 |
Thép thanh vằn 2195 – 25 CTL | 513 | 9.451.200 |
Thép thanh đặc SS41/12.0 x 5000mm | 573 | 10.552.050 |
Thép thanh đặc S35C/20.0 x 5000mm | 570 | 10.498.350 |
Thép thanh đặc SS41/26.0 x 5000mm | 565 | 10.407.060 |
Thép rãnh Q 235 12 # CTL | 514 | 9.478.050 |
Thép rãnh Q 235 25 # CTL | 494 | 9.102.150 |
Thép tròn cán nóng sử dụng cho xây dựng, phi 6mm | 532 | 9.800.250 |
Thép tròn cán nóng sử dụng cho xây dựng, phi 6,5mm | 528 | 9.272.755 |
Thép tròn cán nóng sử dụng cho xây dựng, phi 8mm | 522 | 9.623.040 |
Thép tròn cán nguội ko hợp kim, loại phi 8mm | 514 | 9.464.625 |
Thép cuộn cán nguội JIS G3141 SPCCI-SD(0.6x1219)mm | 511 | 9.424.350 |
Thép cuộn cán nguội JIS G3141 SPCCI-SD(1.6x1200)mm | 549 | 10.122.450 |
Thép chữ V cán nóng ( | 457 | 8.430.900 |
Thép chữ H 12000mm(250-500)x(200-350)x(9-12)x(04-09) | 455 | 8.377.200 |
Thép tấm cán nóng ko hợp kim (4-98x1500x6000)mm | 478 | 8.806.800 |
Thép tấm cán nóng (3.8-13-8x1500x6000)mm | 477 | 8.796.060 |
Thép tấm cán nóng chưa sơn, tráng, phủ mạ (12x2500x12000)mm | 456 | 8.404.050 |