Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tổng quan thép Trung Quốc tuần 16/2025

Tuần kết thúc ngày 18/04/2025, thị trường thép Trung Quốc ghi nhận xu hướng ổn định nhưng nghiêng về yếu, với sự phân hóa giữa thép xây dựng và thép công nghiệp. Thép xây dựng (Rebar, Wire Rod) chịu áp lực giảm giá do nhu cầu nội địa yếu và xuất khẩu khó khăn, trong khi thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG, Medium Plate) có dấu hiệu tích cực hơn nhờ giao dịch tái xuất khẩu tăng và tồn kho giảm. Tâm lý thị trường thận trọng, với thương nhân chủ yếu tập trung giảm tồn kho, trong bối cảnh sản lượng thép tăng và áp lực vĩ mô từ bất động sản (đầu tư -9,9% quý 1) và thuế quan xuất khẩu.

Thị trường thép xây dựng (Rebar, Wire Rod)

1. Giá cả và giao dịch:

Thép cây (Rebar)

Nội địa: Giá trung bình tại 31 thành phố lớn dao động từ 3.285-3.300 NDT/tấn trong tuần, kết thúc ở mức 3.286 NDT/tấn (+1 NDT/tấn, 17/04). Tại Thượng Hải, giá ổn định ở 3.110 NDT/tấn, nhưng chỉ số giá theo đồng USD giảm nhẹ, dao động từ 431,84-434,61. Thị trường biến động hẹp, với tâm lý quan sát mạnh, giao dịch chỉ đạt 70% mức bình thường.

Kỳ hạn: Hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 giảm dần, từ 3.138 NDT/tấn (14/04) xuống 3.089 NDT/tấn (17/04, -0,39%), phản ánh tâm lý bi quan.

Xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 444 USD/tấn. Giá chào xuất khẩu ở mức 450 USD/tấn FOB, nhưng Đông Nam Á trả giá thấp hơn, khoảng 465-470 USD/tấn CFR Singapore (tương đương 440 USD/tấn FOB).

Thép cuộn trơn (Wire Rod)

Xuất khẩu: Giá giảm 1 USD/tấn xuống 466 USD/tấn FOB, với giá chào giảm xuống 470 USD/tấn FOB, một số nhà máy chấp nhận 465 USD/tấn FOB do nhu cầu yếu. Giao dịch xuất khẩu ảm đạm, với tâm lý bi quan.

Nội địa: Giá tại các thành phố lớn dao động quanh 3.590-4.010 NDT/tấn, nhưng giao dịch chậm, không có biến động cụ thể trong tuần.

2. Tồn kho và tiêu thụ:

Rebar: Tồn kho tại 35 thành phố lớn giảm mạnh từ 563,10 triệu tấn (10/04) xuống 532,76 triệu tấn (17/04), tức -30,33 triệu tấn, và giảm 85,20 triệu tấn so với tháng trước (20/03). Tồn kho giảm 450.000 tấn trong tuần, thấp hơn 30% so với năm 2024, cho thấy tiêu thụ tăng nhưng nhu cầu thực tế vẫn yếu.

Wire Rod: Tồn kho giảm từ 84,97 triệu tấn (10/04) xuống 73,79 triệu tấn (17/04), tức -11,18 triệu tấn, và giảm 27,90 triệu tấn so với tháng trước.

3. Yếu tố tác động:

 

Nhu cầu nội địa: Bất động sản giảm (đầu tư -9,9% quý 1) làm giảm tiêu thụ thép xây dựng. Ngành máy móc xây dựng tăng trưởng (máy xúc +18,5%), nhưng cần cẩu tháp giảm mạnh (-30%, nội địa -58,8%), phản ánh nhu cầu xây dựng yếu.

Xuất khẩu: Thuế quan Mỹ-Trung (Mỹ 245%) gây khó khăn, với giá xuất khẩu giảm do Đông Nam Á trả giá thấp. Xuất khẩu cần cẩu tháp (+108%) và cần cẩu gắn xe tải (+63,3%) hỗ trợ tiêu thụ thép.

4. Dự báo:

Rebar: Giá tại Thượng Hải có thể dao động quanh 3.100-3.120 NDT/tấn, xuất khẩu ổn định ở 442-446 USD/tấn FOB, với xu hướng yếu nếu nhu cầu không cải thiện.

Thị trường thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG, Medium Plate)

1. Giá cả và giao dịch

Thép cuộn cán nóng (HRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải giảm từ 3.350 NDT/tấn (4,75mm, 11/04) xuống 3.210 NDT/tấn (18/04), trung bình 3.0mm giảm 26 NDT/tấn xuống 3.290 NDT/tấn, 4.75mm giảm 25 NDT/tấn xuống 3.349 NDT/tấn. HRC tại Thượng Hải dao động quanh 3.220 NDT/tấn (17/04).

Kỳ hạn: Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 tăng nhẹ 0,03% lên 3.216 NDT/tấn (17/04), nhưng sau đó giảm 0,75%, phản ánh tâm lý thận trọng.

Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc ổn định ở 448 USD/tấn, giá chào SS400/Q235 dao động 450-480 USD/tấn FOB. Giao dịch tại Hàn Quốc, Trung Đông, Châu Phi, Nam Mỹ ở mức 465-470 USD/tấn FOB, Ấn Độ 506 USD/tấn CFR, Việt Nam 455 USD/tấn CFR. Chỉ số HRC ASEAN giảm 2 USD/tấn xuống 500 USD/tấn, với giá chào từ Indonesia/Malaysia 510-520 USD/tấn CFR Việt Nam, nhưng một số nhà bán Trung Quốc chấp nhận 483-490 USD/tấn CFR.

Giao dịch: Giao dịch tái xuất khẩu tăng mạnh (100.000 tấn sang Ấn Độ, 10.000 tấn sang Việt Nam), được miễn thuế BIS/chống bán phá giá, hỗ trợ tiêu thụ. Tuy nhiên, giao dịch nội địa yếu, với hỏi giá giảm và tâm lý bi quan.

Thép cuộn cán nguội (CRC)

Nội địa: Giá trung bình toàn quốc giảm 16 NDT/tấn xuống 4.029 NDT/tấn (1.0mm, 17/04), tại Thượng Hải giảm xuống 3.810 NDT/tấn.

Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC giảm xuống 535 USD/tấn FOB, với mức chỉ báo 530 USD/tấn FOB.

Giao dịch: Thị trường yếu, giao dịch chậm, thương nhân tập trung giảm tồn kho.

Thép mạ kẽm (HDG)

Nội địa: Giá trung bình giảm 8 NDT/tấn (0.5mm) xuống 4.393 NDT/tấn, và 33 NDT/tấn (0.476mm mạ màu) xuống 5.111 NDT/tấn. Tại Thượng Hải, giá 0.5mm tăng nhẹ 20 NDT/tấn lên 3.940 NDT/tấn.

Xuất khẩu: Giá chào HDG mác SGCC đạt 570 USD/tấn FOB.

Giao dịch: Giao dịch chỉ đạt 70% mức bình thường, với tồn kho tăng nhẹ và nhu cầu yếu. Sản lượng tăng (galvanized +0,10 triệu tấn/ngày, color-coated +0,04 triệu tấn/ngày), nhưng đơn hàng ổn định, giá không biến động lớn.

Thép tấm trung bình (Medium Plate)

Nội địa: Giá trung bình tăng 3 NDT/tấn lên 3.531 NDT/tấn, tại Thượng Hải tăng 10 NDT/tấn lên 3.450 NDT/tấn.

Giao dịch: Giao dịch trung bình, tồn kho thấp (2,0146 triệu tấn, giảm nhẹ), và tiêu thụ tăng (+26.200 tấn, +4,50% so với tháng trước), nhưng nhu cầu hạ nguồn yếu, thương nhân thận trọng.

2. Tồn kho và tiêu thụ:

HRC: Tồn kho giảm gần 100.000 tấn trong tuần, cho thấy nhu cầu thực tế tốt hơn dự kiến, đặc biệt từ giao dịch tái xuất khẩu.

CRC: Tồn kho tăng nhẹ 37.700 tấn lên 2,1967 triệu tấn, tốc độ giảm chậm, gây áp lực lên giá.

HDG: Tồn kho tổng thể giảm nhẹ, áp lực bán hàng giảm, nhưng giao dịch không thuận lợi.

Medium Plate: Tồn kho giảm nhẹ, tiêu thụ tăng, nhưng nhu cầu hạ nguồn yếu, giao dịch trung bình.

3. Yếu tố tác động:

Nhu cầu: Ngành công nghiệp (máy móc, ô tô) có nhu cầu tốt hơn xây dựng, với HRC hưởng lợi từ tái xuất khẩu.

Xuất khẩu: Giao dịch HRC sang Ấn Độ (506 USD/tấn CFR) và Việt Nam (455 USD/tấn CFR) hỗ trợ tiêu thụ, nhưng thị trường ASEAN yếu (giá chào giảm xuống 483-490 USD/tấn CFR).

4. Dự báo:

HRC: Giá tại Thượng Hải có thể dao động quanh 3.200-3.220 NDT/tấn, với xu hướng yếu nếu nhu cầu không cải thiện.

CRC/HDG: Giá tiếp tục yếu, với CRC tại Thượng Hải quanh 3.800-3.820 NDT/tấn, HDG quanh 3.930-3.950 NDT/tấn.

Medium Plate: Giá ổn định trong biên độ hẹp, tại Thượng Hải quanh 3.440-3.460 NDT/tấn.

Tuần kết thúc ngày 18/04/2025, thị trường thép Trung Quốc ổn định nhưng nghiêng về yếu. Thép xây dựng chịu áp lực giảm giá (Rebar 3.110 NDT/tấn) do nhu cầu nội địa yếu và xuất khẩu khó khăn (Rebar 444 USD/tấn FOB). Thép công nghiệp có tín hiệu tích cực hơn, với HRC ổn định (3.210 NDT/tấn, 448 USD/tấn FOB) nhờ giao dịch tái xuất khẩu, nhưng CRC (4.029 NDT/tấn) và HDG (4.393 NDT/tấn) yếu do tồn kho tăng và giao dịch chậm. Tồn kho giảm mạnh (Rebar -30,33 triệu tấn, HRC -100.000 tấn) hỗ trợ giá, nhưng áp lực dư cung (sản lượng thép thô +3,3%) và vĩ mô bất lợi (bất động sản -9,9%) là thách thức. Nhà đầu tư cần theo dõi sát dữ liệu tồn kho, hợp đồng kỳ hạn, và diễn biến nhu cầu để điều chỉnh chiến lược.