Thị trường thép Trung Quốc tuần này sẽ tiếp tục chịu áp lực “cung mạnh, cầu yếu,” với giá cả trong nước và xuất khẩu dao động nhẹ theo hướng giảm hoặc ổn định ở mức thấp.
THÉP XÂY DỰNG
Tổng hợp giá thép xây dựng nội địa Trung Quốc tuần trước (kết thúc 3/4/2025)
Giá thép cây (HRB400 φ20mm):
Hầu hết các thành phố lớn đều ghi nhận giá giảm nhẹ so với tuần trước đó (27/3). Mức giảm dao động từ 10 đến 30 nhân dân tệ/tấn.
Chỉ có Trường Sa và Thành Đô giữ nguyên giá.
Giá cuộn (HPB300 φ6.5mm):
Tương tự thép cây, giá cuộn cũng có xu hướng giảm nhẹ ở hầu hết các thành phố (10-40 tệ/tấn).
Thượng Hải giữ nguyên giá.
Tổng hợp tồn kho thép xây dựng nội địa Trung Quốc tuần trước (kết thúc 3/4/2025)
Tồn kho thép cây: Tổng tồn kho tại 35 thành phố lớn giảm 186.300 tấn so với tuần trước đó, cho thấy nhu cầu có sự cải thiện nhất định trước kỳ nghỉ lễ Thanh Minh.
Tồn kho cuộn: Tổng tồn kho tại 35 thành phố lớn giảm 48.500 tấn so với tuần trước đó, cũng cho thấy xu hướng tương tự.
Dự báo giá thép xây dựng nội địa Trung Quốc tuần này (từ 4/4 đến 10/4/2025)
Dựa trên phân tích cuối tuần trước và các yếu tố được đề cập:
Áp lực tồn kho: Sau kỳ nghỉ lễ Thanh Minh, các thương nhân có xu hướng tăng lượng hàng tồn kho, tạo áp lực bán ra để thu hồi vốn.
Tâm lý thị trường: Tâm lý các nhà kinh doanh vẫn còn thận trọng và thiếu tự tin về sự bền vững của nhu cầu.
Xu hướng giao dịch: Các nhà kinh doanh có khả năng sẽ ưu tiên việc đẩy hàng tồn kho hiện có.
Sản lượng: Dự kiến sản lượng thép có thể tăng nhẹ nhưng không đáng kể.
Nhu cầu: Nhu cầu có thể duy trì ở mức cao sau kỳ nghỉ lễ nhưng khó có đột biến tăng trưởng.
Dự báo: Với các yếu tố trên, giá thép xây dựng nội địa Trung Quốc trong tuần này dự kiến sẽ tiếp tục điều chỉnh yếu hoặc ổn định với xu hướng giảm nhẹ. Áp lực bán ra từ hàng tồn kho tăng sau lễ và tâm lý thị trường thận trọng sẽ chi phối xu hướng giá.
Tổng hợp giá thép xây dựng xuất khẩu Trung Quốc tuần trước (kết thúc 3/4/2025)
Giá xuất khẩu trung bình quý 1/2025 đạt khoảng 789 USD/tấn (FOB), cao hơn đáng kể so với giá nội địa (trung bình 572 USD/tấn).
Tháng 3/2025, xuất khẩu đạt 9,89 triệu tấn, mức cao nhất kể từ tháng 7/2016.
Xuất khẩu thép trong quý 1 đạt 25,8 triệu tấn, tăng 21,2% so với cùng kỳ năm 2024, phản ánh nỗ lực đẩy mạnh xuất khẩu để giải quyết tình trạng dư cung trong nước.
Giá xuất khẩu cao hơn nội địa do đồng nhân dân tệ yếu và nhu cầu từ các thị trường quốc tế vẫn duy trì ở mức khá, dù đối mặt với áp lực từ thuế quan mới (ví dụ: thuế 10% của Trump từ 01/02/2025).
Thị trường chính: Đông Nam Á (như Việt Nam), Trung Đông, và Nam Mỹ tiếp tục là điểm đến lớn.
Dự báo giá thép xây dựng xuất khẩu của Trung Quốc tuần này
Giá thép xuất khẩu có thể duy trì ổn định hoặc giảm nhẹ 5-10 USD/tấn, dao động trong khoảng 780-785 USD/tấn (FOB) cho thép cây do nhu cầu quốc tế vẫn tồn tại, nhưng các biện pháp bảo hộ (như thuế quan từ Mỹ, Ấn Độ, Mexico) và đề xuất hạn chế nhập khẩu từ Việt Nam có thể kìm hãm đà tăng giá.
Chính sách kiểm soát thuế giá trị gia tăng (VAT) của Bắc Kinh có thể làm giảm tính cạnh tranh của một số lô hàng xuất khẩu không hợp pháp.
Xuất khẩu dự kiến duy trì ở mức 9-10 triệu tấn/tháng, nhưng có thể chậm lại nếu các rào cản thương mại tăng lên.
Tóm lại:
Trong nước: Giá thép xây dựng có khả năng yếu trong ngắn hạn do nhu cầu chưa khởi sắc và áp lực tồn kho. Các nhà đầu tư nên thận trọng, ưu tiên theo dõi nhịp độ giảm tồn kho và chính sách kích thích kinh tế từ chính phủ Trung Quốc.
Xuất khẩu: Giá thép xuất khẩu vẫn được hỗ trợ bởi nhu cầu quốc tế, nhưng rủi ro từ thuế quan và chính sách VAT cần được cân nhắc. Các nhà xuất khẩu nên tập trung vào thị trường Đông Nam Á và Trung Đông để giảm thiểu tác động từ các rào cản thương mại phương Tây.
THÉP CÔNG NGHIỆP
Trong nước
Giá thép HRC dày 3.0mm trung bình 3.449 nhân dân tệ/tấn, giảm 9 nhân dân tệ/tấn so với tuần trước (21/03 - 27/03).
Giá thép HRC dày 4.75mm trung bình 3.399 nhân dân tệ/tấn, giảm 10 nhân dân tệ/tấn so với tuần trước.
Giá giảm từ 10-30 nhân dân tệ/tấn tại các thành phố lớn như Thượng Hải (3380), Hàng Châu (3420), Nam Kinh (3490), Hàm Đan (3320).
Một số khu vực như Thẩm Dương (3370), Cáp Nhĩ Tân (3420), Tây An (3550) tăng nhẹ 10 nhân dân tệ/tấn; Bắc Kinh (3460) và Vũ Hán (3490) giữ ổn định.
Sản lượng tăng nhẹ sau khi các nhà máy phía bắc kết thúc bảo trì, nhưng nhu cầu yếu, đặc biệt tại Hoa Đông (giảm 30% lượng xuất hàng tại Hàm Đan, Giang Âm).
Hàng tồn kho thép cuộn cán nóng của các nhà giao dịch và nhà máy Trung Quốc giảm 100.000 tấn so với tuần trước. Trong đó tồn kho nhà phân phối tăng còn trong khi kho nhà máy giảm, cho thấy áp lực chuyển sang phân phối.
Xuất khẩu
Giá FOB HRC dao động 510-513 USD/tấn (tăng 10-13 USD/tấn so với tuần trước đó: 490-500 USD/tấn).
Đầu tháng 4: Giá CFR Việt Nam khoảng 540 USD/tấn, nhưng nhu cầu yếu, không có giao dịch đáng kể.
Thị trường xuất khẩu trầm lắng, khách hàng nước ngoài thận trọng do lo ngại thuế chống bán phá giá (ví dụ: từ Việt Nam, Ấn Độ).
Tổng lượng xuất khẩu quý 1/2025 đạt 25,8 triệu tấn, tăng 21,2% so với cùng kỳ 2024, nhưng xu hướng chậm lại do rào cản thương mại.
Dự báo giá thép HRC tuần này (07/04 - 13/04/2025)
Trong nước
Dự kiến giá HRC tiếp tục yếu, có thể giảm thêm 10-20 nhân dân tệ/tấn do áp lực từ tồn kho tăng và nhu cầu sau kỳ nghỉ Thanh Minh (04/04) chưa phục hồi mạnh.
Dự báo giá cho HRC 3.0mm là 3.430-3.440 nhân dân tệ/tấn (giảm 9-19 nhân dân tệ/tấn). Còn giá cho HRC 4.75mm là 3.380-3.390 nhân dân tệ/tấn (giảm 9-19 nhân dân tệ/tấn).
Giá giảm do ngành xây dựng và sản xuất chậm lại sau kỳ nghỉ lễ, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng bất động sản kéo dài. Đồng thời sản lượng phía Bắc tăng, nhưng không đáng kể, có thể kìm hãm đà giảm giá sâu. Thương nhân thiếu niềm tin, ưu tiên xuất hàng thay vì tích trữ, gây áp lực giảm giá nhẹ.
Xuất khẩu
Giá HRC xuất khẩu dự kiến ổn định hoặc giảm nhẹ 5-10 USD/tấn, dao động khoảng 505-510 USD/tấn (FOB). Giá CFR Đông Nam Á (như Việt Nam) có thể quanh 535-540 USD/tấn, nhưng giao dịch hạn chế.
Khách hàng thận trọng do lo ngại thuế chống bán phá giá (ví dụ: Việt Nam điều tra từ tháng 11/2024, Ấn Độ áp thuế với thép dẹtViệt Nam).
Sự kiểm soát thuế VAT nội địa và đồng nhân dân tệ yếu hỗ trợ giá cạnh tranh, nhưng rào cản thương mại gia tăng hạn chế tăng trưởng.
Đông Nam Á (Việt Nam), Trung Đông vẫn là điểm đến lớn, nhưng nhu cầu không tăng đột biến.
Tóm lại
Trong nước: Giá HRC tuần này có thể tiếp tục xu hướng yếu do cung vượt cầu và tâm lý thị trường thận trọng. Tuy nhiên, mức giảm sẽ không quá sâu nhờ nguồn cung tăng trưởng hạn chế và chi phí nguyên liệu (quặng sắt, than cốc) ổn định.
Xuất khẩu: Giá ổn định hoặc giảm nhẹ, phản ánh nhu cầu quốc tế yếu và áp lực từ các biện pháp bảo hộ thương mại. Trung Quốc sẽ tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu để giải quyết dư cung nội địa, nhưng hiệu quả bị hạn chế bởi rủi ro pháp lý và thuế quan.
QUẶNG SẮT
Trong nước
Giá quặng sắt kỳ hạn tháng 5/2025 dao động khoảng 780-790 nhân dân tệ/tấn, giảm nhẹ từ mức 800 nhân dân tệ/tấn vào giữa tháng 3. Đến ngày 03/04, giá có thể đã điều chỉnh xuống quanh 775-780 nhân dân tệ/tấn do nhu cầu yếu sau kỳ nghỉ Thanh Minh (ước tính dựa trên xu hướng giảm từ báo cáo thép cán nóng).
Quặng sắt 62% Fe nhập khẩu tại cảng Thanh Đảo khoảng 108-110 USD/tấn (tương đương 760-775 nhân dân tệ/tấn), giảm từ mức 113,5 USD/tấn vào đầu tháng 3.
Nhu cầu nội địa yếu do ngành xây dựng và bất động sản chưa phục hồi mạnh sau kỳ nghỉ Thanh Minh. Tồn kho tại cảng tăng nhẹ lên khoảng 145 triệu tấn trong tuần cuối tháng 3 gây áp lực giảm giá.
Xuất khẩu
Giá FOB Trung Quốc (62% Fe): Khoảng 105-108 USD/tấn (dựa trên giá giao ngay nội địa trừ chi phí vận chuyển nội địa).
Giá CFR Đông Nam Á (như Việt Nam): 115-118 USD/tấn, nhưng giao dịch ít do người mua thận trọng trước các rủi ro thuế chống bán phá giá.
Trung Quốc không phải là nước xuất khẩu quặng sắt lớn (chủ yếu nhập khẩu từ Australia và Brazil), nhưng một lượng nhỏ quặng chất lượng thấp hoặc quặng qua chế biến sơ bộ vẫn được xuất sang các nước láng giềng như Việt Nam.
Xuất khẩu thép thành phẩm tăng mạnh (9,89 triệu tấn trong tháng 3/2025), nhưng quặng sắt xuất khẩu không đáng kể và chịu ảnh hưởng từ giá nội địa.
Dự báo giá quặng sắt tuần này (07/04 - 13/04/2025)
Trong nước
Dự kiến giá quặng sắt tiếp tục yếu, có thể giảm thêm 5-15 nhân dân tệ/tấn tương đương 1-2 USD/tấn do nhu cầu sau kỳ nghỉ Thanh Minh chưa khởi sắc, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng bất động sản kéo dài. Tồn kho cảng tăng và tâm lý thương nhân thận trọng, ưu tiên giảm tồn kho thay vì tích trữ.
Giá kỳ hạn (DCE) dự kiến là 760-770 nhân dân tệ/tấn (giảm 5-15 nhân dân tệ/tấn). Giá giao ngay (62% Fe) dự kiến là 106-108 USD/tấn (giảm 1-3 USD/tấn).
Sản lượng quặng từ Australia và Brazil ổn định, không có gián đoạn lớn, duy trì áp lực nguồn cung dồi dào.
Sản lượng thép thô có thể tăng nhẹ (ước tính 2,3-2,4 triệu tấn/ngày), nhưng không đủ để đẩy giá quặng lên.
Bắc Kinh có thể công bố thêm biện pháp kích thích kinh tế trong tuần này (dự kiến từ Hội nghị Nhân dân Toàn quốc), nhưng tác động ngắn hạn lên giá quặng sẽ hạn chế.
Xuất khẩu
Giá quặng sắt xuất khẩu dự kiến ổn định hoặc giảm nhẹ 1-3 USD/tấn, dao động quanh 104-106 USD/tấn (FOB).
Giá CFR Đông Nam Á dự kiến là 114-116 USD/tấn, nhưng khối lượng giao dịch thấp do các nước nhập khẩu (như Việt Nam) tăng cường kiểm soát thép và quặng từ Trung Quốc.
Thuế chống bán phá giá từ Việt Nam (điều tra từ tháng 11/2024) và Ấn Độ hạn chế nhu cầu quặng Trung Quốc.
Đồng NDT nếu tiếp tục yếu (dự kiến quanh 7,05-7,10 CNY/USD), giá xuất khẩu sẽ cạnh tranh hơn, nhưng không đủ bù đắp nhu cầu yếu.
Xuất khẩu thép thành phẩm tăng giúp giảm áp lực tồn kho nội địa, nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến xuất khẩu quặng.
Tóm lại
Trong nước: Giá quặng sắt tuần này có khả năng giảm nhẹ do cung vượt cầu và tâm lý thị trường yếu sau kỳ nghỉ lễ. Tuy nhiên, mức giảm sẽ không quá sâu nhờ chi phí nguyên liệu (than cốc, quặng chất lượng cao) ổn định và kỳ vọng kích thích kinh tế từ chính phủ.
Xuất khẩu: Giá quặng xuất khẩu ổn định ở mức thấp, với giao dịch hạn chế do Trung Quốc không phải nguồn cung quặng chính và các rào cản thương mại gia tăng. Nhu cầu từ Đông Nam Á (như Việt Nam) có thể tăng nhẹ nếu giá giảm đủ hấp dẫn, nhưng không đáng kể.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.
Thép dài còn gọi là thép xây dựng (sử dụng trong ngành xây dựng) như thép hình, thép thanh và thép cây.
Thép dẹt được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng như đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất các máy móc thiết bị công nghiệp, bao gồm các loại thép tấm, lá, cán nóng và cán nguội.