Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tuần 16/2025: Dự báo xu hướng thép TQ

Thị trường thép Trung Quốc tuần này dự kiến sẽ tiếp tục diễn biến phân hóa, với áp lực giảm giá nhẹ đối với thép cuộn cán nóng (HRC) và dao động trong biên độ hẹp đối với thép xây dựng. Tâm lý thị trường vẫn thận trọng do ảnh hưởng từ các yếu tố vĩ mô bất ổn, đặc biệt là cuộc chiến thuế quan Mỹ-Trung.

Tổng hợp tình hình thị trường thép Trung Quốc (đến ngày 11/04/2025)

1. Thị trường trong nước:

Thép xây dựng (Rebar & Wire Rod):

Tồn kho: Tồn kho thép cây tại 35 thành phố lớn: 5,631 triệu tấn, giảm 278.600 tấn so với tuần trước. Tồn kho cuộn trơn: 849.700 tấn, giảm 75.400 tấn. Tổng tồn kho : 6,4807 triệu tấn.

Giá cả: Giá trung bình toàn quốc của thép cây giảm 58 nhân dân tệ/tấn so với tuần trước. Giá thép cây giao ngay tại Thượng Hải ổn định ở 3.140 nhân dân tệ/tấn (429,91 USD/tấn) vào ngày 11/04. Hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 chốt ở 3.131 nhân dân tệ/tấn.

Cung cầu: Sản lượng thép xây dựng tuần này dự kiến tăng nhẹ. Tồn kho giảm tốt, nhưng tồn kho tại các nhà máy thép chuyển từ giảm sang tăng, cho thấy nhu cầu chưa phục hồi mạnh.

Nhu cầu dự kiến ổn định, tăng nhẹ, nhưng thiếu động lực mạnh do tâm lý thận trọng chiếm ưu thế.

Tâm lý thị trường: Sự bất định từ các chính sách vĩ mô (thuế quan Mỹ-Trung leo thang: Mỹ 145%, Trung Quốc 125%) khiến các thương nhân thận trọng, tập trung xuất hàng và duy trì tồn kho thấp, dẫn đến áp lực hỗ trợ giá yếu.

Thép cán nóng (HRC):

Giá cả: Giá trung bình toàn quốc: HRC 3.0mm giảm 75 nhân dân tệ/tấn xuống 3.374 nhân dân tệ/tấn, HRC 4.75mm giảm 75 nhân dân tệ/tấn xuống 3.324 nhân dân tệ/tấn. Giá HRC giao ngay tại Thượng Hải giảm 30 nhân dân tệ/tấn xuống 3.250 nhân dân tệ/tấn vào ngày 11/04. Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 giảm 0,12% xuống 3.242 nhân dân tệ/tấn.

Cung cầu: Sản lượng gang lỏng tại các nhà máy tăng nhẹ, sản lượng thép tiếp tục xu hướng tăng, gây áp lực nguồn cung. Nhu cầu suy yếu, làm thay đổi mô hình cung cầu. Mùa tiêu thụ thấp điểm và thuế quan Mỹ-Trung ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý thị trường. Các đợt bảo trì tại nhà máy đã kết thúc, dẫn đến sản lượng HRC dự kiến tăng nhẹ trong tuần này.

Giao dịch: Giao dịch chủ yếu tập trung vào nguồn cung giá thấp, với bầu không khí giao dịch ở mức trung bình.

2. Thị trường xuất khẩu:

Thép cán nóng (HRC):

Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 454 USD/tấn.

Giá chào: Một số nhà máy miền bắc giảm giá HRC Q235 xuống 450 USD/tấn FOB, trong khi các nhà máy lớn giữ ở mức 455-470 USD/tấn FOB. Giá chào CFR Việt Nam là 475 USD/tấn, nhưng người mua chỉ trả 470 USD/tấn hoặc thấp hơn.

Nhu cầu xuất khẩu yếu, người mua trả giá thấp (470 USD/tấn CFR Pakistan, 465 USD/tấn CFR Thổ Nhĩ Kỳ), không được nhà máy Trung Quốc chấp nhận.

Thép thanh cây (Rebar):

Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc ổn định ở 448 USD/tấn FOB trọng lượng lý thuyết. Giá thép cây nội địa dao động 3.050-3.140 nhân dân tệ/tấn (418-430 USD/tấn).

Thị trường xuất khẩu bình tĩnh dù thuế quan tăng (Trung Quốc 125% lên hàng Mỹ), do phản ứng này đã được dự đoán.

Tâm lý thị trường: Giao dịch xuất khẩu chậm lại do bất ổn từ thuế quan Mỹ-Trung, với người mua trả giá thấp và tâm lý thận trọng chiếm ưu thế.

Phân tích thị trường thép Trung Quốc (dựa trên dữ liệu đến 11/04/2025)

1. Yếu tố tích cực:

Tồn kho giảm: Tồn kho xã hội thép xây dựng giảm mạnh (thép cây -278.600 tấn, cuộn trơn -75.400 tấn), cho thấy tốc độ giảm tồn kho tốt, giảm áp lực nguồn cung xã hội.

Nhu cầu nội địa ổn định: Nhu cầu thép xây dựng dự kiến tăng nhẹ, và giá thép cây tại Thượng Hải ổn định ở 3.140 nhân dân tệ/tấn, với hợp đồng kỳ hạn tăng nhẹ (3.131 nhân dân tệ/tấn), phản ánh tâm lý nội địa không quá bi quan.

2. Yếu tố tiêu cực:

Áp lực nguồn cung: Sản lượng thép xây dựng và HRC đều tăng nhẹ, trong khi nhu cầu yếu (mùa thấp điểm) làm thay đổi mô hình cung cầu, gia tăng áp lực lên giá. Tồn kho tại các nhà máy thép tăng, cho thấy cầu chưa phục hồi mạnh.

Thuế quan Mỹ-Trung leo thang: Trung Quốc tăng thuế lên hàng Mỹ 125%, Mỹ đáp trả 145%, gây bất ổn cho thị trường xuất khẩu. Người mua quốc tế trả giá thấp, làm giảm sức hút của thép Trung Quốc.

Nhu cầu xuất khẩu yếu: Giá chào HRC giảm xuống 450 USD/tấn FOB, nhưng không hấp dẫn người mua (Việt Nam, Pakistan, Thổ Nhĩ Kỳ), phản ánh nhu cầu quốc tế suy giảm.

Tâm lý thận trọng: Các thương nhân tập trung xuất hàng, giữ tồn kho thấp, dẫn đến áp lực hỗ trợ giá yếu, đặc biệt với HRC (giảm 75 nhân dân tệ/tấn trung bình).

3. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc đang chịu áp lực giảm giá, đặc biệt với HRC (giảm 75 nhân dân tệ/tấn trung bình), trong khi thép xây dựng ổn định hơn nhờ tồn kho giảm và nhu cầu nội địa tăng nhẹ. Tuy nhiên, thuế quan Mỹ-Trung và sản lượng tăng sẽ tiếp tục gây áp lực lên giá trong tuần này.

Dự báo thị trường thép Trung Quốc tuần này (14/04 - 20/04/2025)

1. Thép xây dựng (Rebar & Wire Rod):

Giá nội địa (Thép cây - Thượng Hải): Dự kiến 3.120-3.160 nhân dân tệ/tấn, dao động trong biên độ hẹp ±20 nhân dân tệ/tấn so với 3.140 nhân dân tệ/tấn ngày 11/04.

Lý do: Tồn kho giảm tốt (thép cây -278.600 tấn), và nhu cầu dự kiến tăng nhẹ, hỗ trợ giá không giảm sâu. Tuy nhiên, sản lượng tăng nhẹ và tâm lý thận trọng (do thuế quan Mỹ-Trung) sẽ hạn chế đà tăng, giữ giá dao động trong biên độ hẹp.

Giá xuất khẩu (Rebar FOB): Dự kiến 446-450 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 448 USD/tấn ngày 11/04.

Lý do: Thị trường xuất khẩu bình tĩnh, nhưng áp lực từ thuế quan và nhu cầu yếu sẽ giữ giá ổn định ở mức thấp.

2. Thép cán nóng (HRC):

Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.230-3.270 nhân dân tệ/tấn, giảm nhẹ 0-20 nhân dân tệ/tấn so với 3.250 nhân dân tệ/tấn ngày 11/04.

Lý do: Sản lượng HRC tăng nhẹ, trong khi nhu cầu suy yếu (mùa thấp điểm) và giao dịch tập trung vào nguồn giá thấp, gây áp lực giảm giá. Hợp đồng kỳ hạn HRC giảm 0,12%, và tâm lý thận trọng từ thuế quan Mỹ-Trung sẽ hạn chế khả năng phục hồi giá.

Giá trung bình toàn quốc: HRC 3.0mm: Dự kiến 3.350-3.370 nhân dân tệ/tấn, giảm nhẹ 5-25 nhân dân tệ/tấn so với 3.374 nhân dân tệ/tấn. HRC 4.75mm: Dự kiến 3.300-3.320 nhân dân tệ/tấn, giảm nhẹ 5-25 nhân dân tệ/tấn so với 3.324 nhân dân tệ/tấn.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 452-456 USD/tấn FOB (Q235/SS400), ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 454 USD/tấn ngày 11/04.

Lý do: Giá chào giảm xuống 450 USD/tấn FOB tại một số nhà máy, và người mua trả giá thấp (470 USD/tấn CFR Việt Nam), cho thấy áp lực giảm giá vẫn tồn tại.

3. Cuộn trơn (Wire Rod):

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 465-469 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 467 USD/tấn ngày 11/04.

Lý do: Nhu cầu xuất khẩu yếu và áp lực từ thuế quan sẽ giữ giá ổn định ở mức thấp.

4. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc tuần này (14/04 - 20/04/2025) dự kiến biến động yếu, dao động trong biên độ hẹp do:

Áp lực giảm giá: Sản lượng tăng (cả thép xây dựng và HRC), nhu cầu yếu (mùa thấp điểm), và thuế quan Mỹ-Trung leo thang (Mỹ 145%, Trung Quốc 125%) gây tâm lý thận trọng.

Yếu tố hỗ trợ: Tồn kho giảm (thép cây -278.600 tấn, cuộn trơn -75.400 tấn) và nhu cầu nội địa tăng nhẹ sẽ hạn chế đà giảm giá.

Thép xây dựng: Giá dao động trong biên độ hẹp nhờ tồn kho giảm, nhưng tâm lý thận trọng sẽ giới hạn biến động lớn.

Thép cán nóng: Giá nghiêng về giảm nhẹ do cung tăng, cầu yếu, và áp lực từ xuất khẩu.

Kết luận:

Tuần này (14/04 - 20/04/2025), thị trường thép Trung Quốc dự kiến biến động yếu, với giá thép cây tại Thượng Hải dao động 3.120-3.160 nhân dân tệ/tấn, HRC tại Thượng Hải 3.230-3.270 nhân dân tệ/tấn, và giá xuất khẩu HRC 452-456 USD/tấn FOB, Rebar 446-450 USD/tấn FOB. Nhà đầu tư nên theo dõi sát diễn biến thuế quan Mỹ-Trung và nhu cầu nội địa để điều chỉnh chiến lược, đặc biệt trong bối cảnh mùa thấp điểm và bất ổn vĩ mô.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.

Thép dài còn gọi là thép xây dựng (sử dụng trong ngành xây dựng) như thép hình, thép thanh và thép cây.

Thép dẹt được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng như đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất các máy móc thiết bị công nghiệp, bao gồm các loại thép tấm, lá, cán nóng và cán nguội.