Thị trường thép Trung Quốc dự kiến tiếp tục biến động trong biên độ hẹp, nghiêng về yếu trong tuần từ 21/04 đến 25/04/2025. Thép xây dựng (Rebar, Wire Rod) có thể phục hồi nhẹ nhờ tồn kho thấp và tâm lý thị trường cải thiện, nhưng áp lực từ nhu cầu yếu và thuế quan xuất khẩu vẫn hiện hữu. Thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG, Medium Plate) được dự báo duy trì xu hướng yếu, với giao dịch tái xuất khẩu là điểm sáng, nhưng nhu cầu nội địa chậm và chi phí nguyên liệu không ổn định sẽ gây áp lực lên giá. Tâm lý thận trọng tiếp tục chi phối thị trường, với thương nhân ưu tiên giảm tồn kho.
Dự báo thị trường nguyên liệu
Quặng sắt
Giá: Chỉ số ICX 62% Fe có thể dao động quanh 98,50-100,50 USD/tấn CFR Thanh Đảo, và chỉ số 65% Fe quanh 111,00-113,00 USD/tấn CFR. Tại cảng, chỉ số PCX 62% Fe dự kiến dao động trong khoảng 780-790 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (tương đương 100,00-101,50 USD/tấn CFR).
Giao dịch: Thị trường quặng sắt vận chuyển đường biển và tại cảng tiếp tục trầm lắng, với giao dịch chậm do các nhà máy thép giữ thái độ chờ xem. Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên có thể dao động quanh 710-725 NDT/tấn, với xu hướng giảm nhẹ nếu tâm lý thị trường không cải thiện.
Quặng tinh: Nhu cầu quặng tinh nhập khẩu vẫn thấp, tồn kho tại cảng tăng, và chênh lệch giảm có thể nới rộng hơn, đạt 5,70-5,90 USD/tấn so với chỉ số 65% tháng 5. Giá quặng tinh Ukraine 68% Fe tại cảng có thể giảm xuống 860-870 NDT/tấn.
Yếu tố tác động: Giá quặng sắt dao động hẹp, nhưng áp lực từ tồn kho cảng tăng và nhu cầu thép yếu sẽ hạn chế đà tăng giá.
Than cốc: Giá than cốc luyện kim có dấu hiệu nới lỏng sau khi tăng 55 NDT/tấn tuần trước, có thể giảm nhẹ 10-20 NDT/tấn, làm giảm hỗ trợ chi phí cho thép.
Dự báo thị trường thép xây dựng (Rebar, Wire Rod)
1. Giá cả và giao dịch
Thép cây (Rebar)
Nội địa: Giá trung bình tại 31 thành phố lớn có thể dao động trong khoảng 3.280-3.300 NDT/tấn, với giá tại Thượng Hải quanh 3.100-3.120 NDT/tấn, tăng nhẹ 10-20 NDT/tấn nhờ tồn kho thấp và tâm lý thị trường cải thiện.
Kỳ hạn: Hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 có thể dao động quanh 3.080-3.100 NDT/tấn, với khả năng phục hồi nhẹ nếu giao dịch cải thiện.
Xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc dự kiến ổn định ở 442-446 USD/tấn FOB, với giá chào xuất khẩu dao động 445-450 USD/tấn FOB. Tại ASEAN, giá có thể dao động quanh 465-470 USD/tấn CFR Singapore, nhưng nhu cầu yếu tại Singapore (tồn kho nội địa cao) sẽ hạn chế đà tăng.
Giao dịch: Giao dịch nội địa có thể đạt 80-85% mức bình thường, nhờ tồn kho giảm và tâm lý tích cực hơn. Xuất khẩu vẫn chậm do thuế quan (Mỹ 245%) và cạnh tranh giá từ Đông Nam Á.
Thép cuộn trơn (Wire Rod)
Xuất khẩu: Giá xuất khẩu có thể ổn định ở 464-468 USD/tấn FOB, với một số nhà máy chấp nhận 460-465 USD/tấn FOB nếu nhu cầu không cải thiện. Giao dịch xuất khẩu dự kiến vẫn ảm đạm.
Nội địa: Giá tại các thành phố lớn có thể dao động quanh 3.580-4.000 NDT/tấn, với xu hướng ổn định nhờ tồn kho giảm.
2. Tồn kho và tiêu thụ
Rebar: Tồn kho tại 35 thành phố lớn dự kiến giảm thêm 20-25 triệu tấn, xuống 507-512 triệu tấn, nhờ tiêu thụ tăng nhẹ và thương nhân thận trọng bổ sung hàng.
Wire Rod: Tồn kho có thể giảm thêm 8-10 triệu tấn, xuống 63-65 triệu tấn, với tiêu thụ ổn định.
3. Yếu tố tác động:
Nhu cầu nội địa: Bất động sản yếu (đầu tư -9,9% quý 1) tiếp tục hạn chế tiêu thụ, nhưng ngành máy móc xây dựng (máy xúc +18,5%) có thể hỗ trợ phần nào.
Xuất khẩu: Xuất khẩu cần cẩu tháp (+108%) và cần cẩu gắn xe tải (+63,3%) sẽ hỗ trợ tiêu thụ thép dài, nhưng thuế quan và cạnh tranh giá tại Đông Nam Á là thách thức.
Dự báo thị trường thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG, Medium Plate)
1. Giá cả và giao dịch
Thép cuộn cán nóng (HRC)
Nội địa: Giá tại Thượng Hải dự kiến dao động quanh 3.200-3.220 NDT/tấn, với trung bình 3.0mm quanh 3.280-3.300 NDT/tấn và 4.75mm quanh 3.330-3.350 NDT/tấn, giảm nhẹ 10-20 NDT/tấn do nhu cầu yếu và tâm lý bi quan.
Kỳ hạn: Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 có thể dao động quanh 3.200-3.220 NDT/tấn, với xu hướng giảm nhẹ nếu giao dịch không cải thiện.
Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc có thể ổn định ở 446-450 USD/tấn FOB, với giá chào SS400/Q235 dao động 445-475 USD/tấn FOB. Giao dịch tại Hàn Quốc, Trung Đông, Châu Phi, Nam Mỹ dự kiến ở mức 465-470 USD/tấn FOB, tại Ấn Độ 504-508 USD/tấn CFR, và Việt Nam 450-460 USD/tấn CFR. Chỉ số HRC ASEAN có thể dao động quanh 498-502 USD/tấn.
Giao dịch: Giao dịch tái xuất khẩu (Ấn Độ, Việt Nam) tiếp tục là điểm sáng, nhưng giao dịch nội địa yếu, với hỏi giá giảm và tâm lý bi quan.
Thép cuộn cán nguội (CRC)
Nội địa: Giá trung bình toàn quốc có thể dao động quanh 4.010-4.030 NDT/tấn, với giá tại Thượng Hải quanh 3.800-3.820 NDT/tấn, giảm nhẹ 10-15 NDT/tấn do tồn kho tăng và giao dịch chậm.
Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC có thể dao động quanh 530-535 USD/tấn FOB, với xu hướng ổn định.
Giao dịch: Giao dịch nội địa tiếp tục yếu, với thương nhân tập trung giảm tồn kho.
Thép mạ kẽm (HDG)
Nội địa: Giá trung bình có thể dao động quanh 4.380-4.400 NDT/tấn (0.5mm) và 5.090-5.110 NDT/tấn (0.476mm mạ màu), với giá tại Thượng Hải quanh 3.930-3.950 NDT/tấn (0.5mm), giảm nhẹ 5-10 NDT/tấn.
Xuất khẩu: Giá chào HDG mác SGCC có thể dao động quanh 565-570 USD/tấn FOB, với xu hướng ổn định.
Giao dịch: Giao dịch nội địa chỉ đạt 70-75% mức bình thường, với tồn kho tăng nhẹ và nhu cầu yếu.
Thép tấm trung bình (Medium Plate)
Nội địa: Giá trung bình có thể dao động quanh 3.520-3.540 NDT/tấn, với giá tại Thượng Hải quanh 3.440-3.460 NDT/tấn, giảm nhẹ 5-10 NDT/tấn do giao dịch trung bình và nhu cầu hạ nguồn yếu.
Giao dịch: Giao dịch nội địa ổn định, với tiêu thụ tăng nhẹ nhưng không đủ để đẩy giá tăng.
2. Tồn kho và tiêu thụ
HRC: Tồn kho có thể giảm thêm 50.000-70.000 tấn, nhờ giao dịch tái xuất khẩu, nhưng áp lực từ nhu cầu nội địa yếu sẽ hạn chế tác động tích cực.
CRC: Tồn kho có thể tăng nhẹ 20.000-30.000 tấn, lên 2,22-2,23 triệu tấn, với tốc độ giảm chậm.
HDG: Tồn kho tổng thể có thể giảm nhẹ, nhưng giao dịch không cải thiện đáng kể.
Medium Plate: Tồn kho có thể giảm nhẹ, xuống 2,00-2,01 triệu tấn, với tiêu thụ ổn định.
3. Yếu tố tác động
Nhu cầu: Ngành công nghiệp (máy móc, ô tô) có nhu cầu ổn định hơn xây dựng, với HRC hưởng lợi từ tái xuất khẩu.
Chi phí: Giá quặng sắt và than cốc nới lỏng sẽ làm giảm hỗ trợ chi phí, gây áp lực lên giá thép.
Tóm lại
Tuần từ 21/4 đến 25/4/2025, thị trường thép Trung Quốc dự kiến biến động hẹp, nghiêng về yếu. Thép xây dựng có thể phục hồi nhẹ, với Rebar tại Thượng Hải quanh 3.100-3.120 NDT/tấn. Thép công nghiệp duy trì xu hướng yếu, với HRC tại Thượng Hải quanh 3.200-3.220 NDT/tấn, CRC quanh 3.800-3.820 NDT/tấn, và Medium Plate quanh 3.440-3.460 NDT/tấn. Giao dịch tái xuất khẩu (HRC 446-450 USD/tấn FOB) là điểm sáng, nhưng áp lực từ nhu cầu nội địa yếu, tồn kho biến động, và chi phí nguyên liệu giảm sẽ hạn chế đà tăng giá. Nhà đầu tư nên theo dõi sát dữ liệu tồn kho, hợp đồng kỳ hạn, và diễn biến nhu cầu để điều chỉnh chiến lược.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.
Thép dài còn gọi là thép xây dựng (sử dụng trong ngành xây dựng) như thép hình, thép thanh và thép cây.
Thép dẹt được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng như đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất các máy móc thiết bị công nghiệp, bao gồm các loại thép tấm, lá, cán nóng và cán nguội.