Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Vài nét về tình hình nhập khẩu thép và phôi thép từ 29/7-7/8/2009

Lượng phôi thép nhập khẩu trong tuần này tăng 122,4% so với tuần trước, đạt 117,4 nghìn tấn. Giá phôi thép nhập khẩu trong tuần này tăng 5,6% (tương đương với 13 USD/tấn) so với tuần trước lên mức 424 USD/tấn. Trong đó, nhập khẩu từ thị trường Nga đạt 69 nghìn với giá từ 420 - 425 USD/tấn; nhập khẩu từ Mêhicô có giá từ 433 – 435 USD/tấn. Nhập khẩu từ Đài Loan có giá thấp nhất với 405 USD/tấn.

Giá nhập khẩu thép cuộn cán nóng trong tuần này giảm 2% so với tuần trước đó, xuống mức 414 USD/tấn. Ngược lại, giá thép cuộn cán nguội lại tăng 16% lên mức 569 USD/tấn.

Đơn giá nhập khẩu thép hình tăng nhẹ tăng 4,5% lên mức 512 USD/tấn. Thị trường nhập khẩu chính là Hàn Quốc và Trung Quốc.

Tham khảo một số lô hàng thép nhập khẩu từ ngày 29/7 đến 7/8/2009

Chủng loại thép nhập khẩu

Lượng (tấn)

Đơn giá (USD)

Thị trường

Cửa khẩu

ĐKGH

Phôi thép

Phôi thép 127x127x12000 mm

5.043

433

Mêhicô

Hải Phòng

CFR

Phôi thép mác 5SP/PS C=0.28-0.35%

5.029

405

Đài Loan

Hải Phòng

CFR

Phôi thép 5SP/PS 120mm x 120mm x 12000mm

5.108

426

Hàn Quốc

Tân Thuận

CFR

Phôi thép chính phẩm. (150 * 150 * 11700)mm

9.871

420

Nga

Hải Phòng

CFR

Phôi thép kich th­ớc:( 150x150x12000)mm.

5.032

416

Nhật Bản

Hải Phòng

CFR

Thép cuộn cán nóng

Thép Cuộn Cán Nóng(3.90mm x 1243mm)

192

422

Đài Loan

Bến Nghé

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn1.5-1.6mm x 1260mm

123

413

Cyprus

Tân Thuận

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn(2.0-2.9)mm x (1000-1250)mm

2.493

400

EU

Bến Nghé

CFR

Thép Cuộn Cán Nóng(7.70mm x 1360mm)

138

450

Hàn Quốc

Tân Thuận

CFR

Thép Cuộn Cán Nóng(8.95mm x 1295mm )

18

454

Hàn Quốc

Tân Thuận

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn (1.14-5.66)mm x (605-1608)mm

166

400

Mỹ

Cát Lái

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn3,8-11,8mmx1500mm

2.760

400

Nga

Tân Thuận

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn (2.5- 6 x 660-1400)mm

198

346

úc

ICD Thủ Đức

CFR

Thép cuộn cán nóng(2,00 - 4,00) x 1250)

1.513

410

Pháp

Hải Phòng

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn 5.8-9.8mm x 1500mm

382

400

Sip

Tân Thuận

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn (1.9-9.7 mm), rộng (820-1565mm).

289

394

Thuỵ Điển

Hải Phòng

CANDF

Thép cán nóng dạng cuộn (4,8-11,8mmx1500mm)

2.032

509

Trung Quốc

Tân Thuận

CFR

Thép cuộn cán nguội

Thép cán nguội dạng tấm 0.3 - 1.0mm x 914 - 1219mm x 2438mm

481

510

Đài Loan

Bến Nghé

CIF

Thép cán nguội dạng cuộn (0.30-3.00mm x 600-2000mm)

216

437

Đức

Vict

CFR

Thép cuộn cán nguội (1,08 - 1,48) x 1255mm

239

460

Bỉ

Hải Phòng

CFR

Thép cán nguội dạng cuộn(0.67-0.97)mm x (1000-1250)mm

1.048

450

EU

Bến Nghé

CFR

Thép cuộn cán nguội ch­a tráng phủ mạ (0.30mm X 1200mm)

737

506

Hàn Quốc

Bến Nghé

CNF

Thép cuộn cán nguội (0,3 - 2)*(1125-1219)mm

124

561

Hàn Quốc

Hải Phòng

CFR

Thép cán nguội dạng cuộn (0.71-1.12)mm x (603-1568)

49

402

Mỹ

Cát Lái

CFR

thép lá cuộn cán nguội (size: 1.4-1.804mmX897-1220mm

56

486

Nhật Bản

Bến Nghé

CFR

Thép cuộn cán nguội (0.4mm*1000mm)

93

470

Singapore

Hải Phòng

CFR

Thép cuộn cán nguội ( 0,75x1200mm)

64

699

Thái Lan

Vict

CIF

Thép cuộn cán nguội 0.6-1.08*520

480

604

Trung Quốc

Hải Phòng

CFR

Thép hình

Thép hình chữ H cán nóngm250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm

256

519

Hàn Quốc

Bến Nghé

CFR

Thép hình chữ H dài 12m (350->588)*(175->300)*(7->12)*(11->20)mm

162

486

Hàn Quốc

Bến Nghé

CFR

Thép hình chữ H, dài 12m (150*75*5*7)

34

471

Hàn Quốc

Bến Nghé

CFR

Thép hình chữ u không hợp kim (150x75x6.5x12000)mm

107

534

Trung Quốc

Bến Nghé

CIF

thép H198 x 99 x 4.5 x 7, SS 400

131

549

Trung Quốc

Hải Phòng

CFR

thép H200 x 100 x 5.5 x 8, SS 400

54

552

Trung Quốc

Hải Phòng

CFR

Thép lá cán nóng

Thép lá cán nóng, dạng cuộn (0.2-2.3)mmx700mm

157

409

Hàn Quốc

Cát Lái

CIF

Thép lá cán nóng không hợp kim 0.45mm x 1200

17

862

Malaysia

Hải Phòng

CF

Thép lá cán nóng dạng cuộn (2.40mm x 1250mm)

104

419

Nhật Bản

Hải Phòng

CFR

Thép lá cán nóng không sơn tráng phủ 2.00 x 1250

157

469

Thái Lan

Hải Phòng

CFR

Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim

1.804

523

Trung Quốc

Hải Phòng

CFR

Thép lá cán nguội

Thép lá cán nguội (0.5-0.98 x 1000-1250)mm

2.758

451

Bỉ

Bến Nghé

CFR

thép lá cán nguội (size: 0.5-1.4mmX52-235mm

8

419

Nhật Bản

Cát Lái

CFR

Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng1.2 - 4.0 mm x 900-1250mm x 1500 - 2500mm

297

490

Đài Loan

Hải Phòng

CIF

Thép tấm cán nóng (1.75-3.0) x 400mm trở lên x 615mm

140

370

Đức

Hải Phòng

CFR

Thép tấm cán nóng 20-25mm x 2000mm x 6000mm

349

466

Hồng Kông

Hải Phòng

CFR

Thép tấm cán nóng   8-10x1500x6000mm

2.952

465

Nga

Bến Nghé

CIF

Thép tấm cán nóng 1.2mm up x 700mm up x 1219 mmup

195

419

Nhật Bản

Hải Phòng

CFR

Thép tấm cán nóng (12-25)mm x 6000mm

705

467

Trung Quốc

Hải Phòng

CFR

(Vinanet)

ĐỌC THÊM