Trong 4 mặt hàng xuất khẩu sang Brazil 11 tháng/2020 đạt kim ngạch trăm triệu USD, có 2 mặt hàng sụt giảm và 2 mặt hàng tăng trưởng so với cùng kỳ.
Các mặt hàng đó là: Điện thoại các loại và linh kiện (-26,57%) đạt 577,23 triệu USD; Giày dép các loại (-16,66%) đạt 132,29 triệu USD; Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác (+8,84%) đạt 199,79 triệu USD; Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện (+20,24%) đạt 192,66 triệu USD.
Hàng hóa xuất khẩu sang thị trường Brazil 11T/2020
(Tính toán từ số liệu công bố ngày 14/12/2020 của TCHQ)
ĐVT: USD
Mặt hàng | T11/2020 | So với T10/2020 (%) | 11T/2020 | So với cùng kỳ 2019 (%) | Tỷ trọng 11T (%) |
Tổng kim ngạch XK | 136.078.136 | -24,52 | 1.637.405.620 | -17,32 | 100 |
Điện thoại các loại và linh kiện | 24.887.017 | -60,62 | 577.225.411 | -26,57 | 35,25 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác | 14.907.106 | -47,47 | 199.795.548 | 8,84 | 12,2 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện | 20.295.005 | 8,08 | 192.664.333 | 20,24 | 11,77 |
Giày dép các loại | 10.986.649 | 12,24 | 132.295.696 | -16,66 | 8,08 |
Xơ, sợi dệt các loại | 8.316.975 | 11,13 | 61.316.337 | -36,99 | 3,74 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng | 7.845.399 | 21,72 | 59.707.179 | -22,34 | 3,65 |
Hàng dệt, may | 3.286.430 | -15,23 | 43.519.763 | -19,76 | 2,66 |
Hàng thủy sản | 6.138.390 | 7,66 | 40.714.952 | -25,51 | 2,49 |
Kim loại thường khác và sản phẩm | 8.645.037 | 121,27 | 32.894.551 | 20,37 | 2,01 |
Sắt thép các loại | 2.380.860 | 1229,44 | 15.110.630 | 188,43 | 0,92 |
Sản phẩm từ cao su | 1.539.798 | 3 | 13.954.805 | -11 | 0,85 |
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù | 1.241.791 | -18,2 | 13.463.325 | 2,94 | 0,82 |
Cao su | 2.052.312 | 1,19 | 12.382.496 | -13,84 | 0,76 |
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận | 556.877 | -11,19 | 8.998.881 | -16,23 | 0,55 |
Sản phẩm từ sắt thép | 715.620 | -18,02 | 8.525.882 | -34,32 | 0,52 |
Vải mành, vải kỹ thuật khác | 1.222.711 | 39,09 | 7.571.617 | -17,83 | 0,46 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày | 512.962 | 8,9 | 4.289.363 | -48,39 | 0,26 |
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm | 267.293 | 54,67 | 1.191.216 | 14,75 | 0,07 |
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ |
| -100 | 241.009 | -9,93 | 0,01 |
Hàng hóa khác | 20.279.905 | -16,95 | 211.542.625 | -27,18 | 12,92 |
Nguồn tin: Vinanet